Tiếng Anh 9 Unit 4 4. Progress Check1. Choose the correct options. 2. Fill in each gap with punctual, flexible, careful, patient or cooperative. 3. Put the verbs into the correct forms. Use wil, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. Virtual security drones/guards keep an eye on locations from far away. 2. Ann needs strong communication skills/problem-solving skills to understand people and situations at work. 3. A digital artist needs to have lots of foreign languages/creativity to make beautiful and unique artwork. 4. Good time management skills/IT skills help someone use time wisely. 5. Jane is studying medicine and hopes to become a drone pilot/robotic surgeon one day. Lời giải chi tiết:
1. Virtual security drones keep an eye on locations from far away. (Máy bay không người lái an ninh ảo giám sát các địa điểm từ xa.) 2. Ann needs strong problem-solving skills to understand people and situations at work. (Ann cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt để hiểu con người và tình huống tại nơi làm việc.) 3. A digital artist needs to have lots of creativity to make beautiful and unique artwork. (Một nghệ sĩ kỹ thuật số cần có nhiều sáng tạo để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp và độc đáo.) 4. Good time management skills help someone use time wisely. (Kỹ năng quản lý thời gian tốt giúp ai đó sử dụng thời gian một cách khôn ngoan.) 5. Jane is studying medicine and hopes to become robotic surgeon one day. (Jane đang học y khoa và hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành bác sĩ phẫu thuật robot.) Bài 2 2. Fill in each gap with punctual, flexible, careful, patient or cooperative. (Điền vào từng chỗ trống bằng punctual, flexible, careful, patient hoặc cooperative.) 1. Emily is very _______, so she is great at teamwork skills. 2. I can come any time that you need me for work. I’m very _______. 3. George doesn’t mind when his work takes a long time. He’s _______. 4. Elly always does her work without any mistakes. She’s very _______. 5. David is never late for work because he’s so _______. Phương pháp giải: punctual (adj): đúng giờ flexible (adj): linh hoạt careful (adj): cẩn thận patient (adj): kiên nhẫn cooperative (adj): hợp tác Lời giải chi tiết: 1. Emily is very cooperative, so she is great at teamwork skills. (Emily rất hợp tác nên cô ấy có kỹ năng làm việc nhóm rất tốt.) 2. I can come any time that you need me for work. I’m very flexible. (Tôi có thể đến bất cứ lúc nào bạn cần tôi làm việc. Tôi rất linh hoạt.) 3. George doesn’t mind when his work takes a long time. He’s patient. (George không bận tâm khi công việc của anh ấy mất nhiều thời gian. Anh ấy kiên nhẫn.) 4. Elly always does her work without any mistakes. She’s very careful. (Elly luôn thực hiện công việc của mình mà không mắc bất kỳ sai sót nào. Cô ấy rất cẩn thận.) 5. David is never late for work because he’s so punctual. (David không bao giờ đi làm muộn vì anh ấy rất đúng giờ.) Bài 3 3. Put the verbs into the correct forms. Use wil, be going to, the Present Simple or the Present Continuous. (Đặt động từ vào đúng dạng. Sử dụng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.) 1. The meeting _______ (start) at 10:00 a.m., so don’t be late. 2. I’m studying information technology. I _______ (apply) for the job as a web designer after university. 3. There _______ (be) more demand for 3D printing technicians in the future. 4. Scientists are sure that technology _______ (change) the way doctors do their jobs. 5. Lyn _______ (meet) her customer at her office this afternoon. Lời giải chi tiết: 1. The meeting starts at 10:00 a.m., so don’t be late. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng, vì vậy đừng đến muộn.) Diễn tả lịch trình => hiện tại đơn 2. I’m studying information technology. I am going to apply for the job as a web designer after university. (Tôi đang học công nghệ thông tin. Tôi sẽ nộp đơn xin việc làm nhà thiết kế web sau khi tốt nghiệp đại học.) Diễn tả dự định có cơ sở "I’m studying information technology" (Tôi đang học công nghệ thông tin) => thì tương lai gần 3. There will be more demand for 3D printing technicians in the future. (Sẽ có nhiều nhu cầu hơn về kỹ thuật viên in 3D trong tương lai.) Có dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn "in the future" (trong tương lai). 4. Scientists are sure that technology will change the way doctors do their jobs. (Các nhà khoa học chắc chắn rằng công nghệ sẽ thay đổi cách các bác sĩ thực hiện công việc của họ.) Có dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn "Scientists are sure that" (các nhà khoa học chắc chắn rằng). 5. Lyn is meeting her customer at her office this afternoon. (Lyn sẽ gặp khách hàng của cô ấy tại văn phòng chiều nay.) Dấu hiệu nhận biết sự việc được sắp đặt từ trước "this afternoon" (chiều nay). Bài 4 4. Combine the sentences using that-clause in your notebook. (Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề đó vào vở của bạn.) 1. Drone pilots will become more common in the future. He hopes so. 2. Margaret will get the job as a robotic surgeon. It’s possible. 3. You need to study hard to become an architect. It’s a fact. 4. You should talk about your skills and interests in a job interview. It’s my suggestion. 5. There will be lots of jobs in cyber security in 20 years. I believe it. Lời giải chi tiết: 1. Drone pilots will become more common in the future. He hopes so. (Phi công lái máy bay không người lái sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai. Anh hy vọng như vậy.) => Drone pilots hopes that he will become more common in the future. (Các phi công lái máy bay không người lái hy vọng rằng anh ấy sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai.) 2. Margaret will get the job as a robotic surgeon. It’s possible. (Margaret sẽ nhận được công việc là một bác sĩ phẫu thuật robot. Điều đó là có thể.) => It’s her possibility that Margaret will get the job as a robotic surgeon. (Có khả năng Margaret sẽ nhận được công việc là một bác sĩ phẫu thuật robot.) 3. You need to study hard to become an architect. It’s a fact. (Bạn cần học tập chăm chỉ để trở thành kiến trúc sư. Đó là thực tế.) => It’s a fact that you need to study hard to become an architect. (Sự thật là Bạn cần phải học tập chăm chỉ để trở thành kiến trúc sư.) 4. You should talk about your skills and interests in a job interview. It’s my suggestion. (Bạn nên nói về kỹ năng và sở thích của mình trong cuộc phỏng vấn xin việc. Đó là gợi ý của tôi.) => It’s my suggestion that you should talk about your skills and interests in a job interview. (Tôi khuyên bạn nên nói về kỹ năng và sở thích của mình trong cuộc phỏng vấn xin việc.) 5. There will be lots of jobs in cyber security in 20 years. I believe it. (Sẽ có rất nhiều việc làm trong lĩnh vực an ninh mạng trong 20 năm tới. Tôi tin nó.) => I believe that there will be lots of jobs in cyber security in 20 years. (Tôi tin rằng sẽ có rất nhiều việc làm trong lĩnh vực an ninh mạng trong 20 năm tới.) Bài 5 5. Rewrite the sentences using reported speech in your notebook. (Viết lại các câu sử dụng lời tường thuật vào vở.) 1. Betty said, “I’m talking yo the careers advisor about my job skills today.” 2. “Why do you want to be a cyber security manager?” Mum asked me. 3. I told her, “You can find lots of job advertisements on the Internet.” 4. “Are you studying to become a 3D printing technician?” Jo asked him. 5. “You need to be hard-working to be a doctor,” he told me. Phương pháp giải: Quy tắc khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp: - đổi ngôi xưng hô - lùi thì của động từ - đổi trạng từ thời gian (nếu có) Lời giải chi tiết: 1. Betty said, “I’m talking to the careers advisor about my job skills today.” (Betty nói: “Hôm nay tôi sẽ nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp về kỹ năng công việc của mình.”) => Betty said that he was talking to the careers advisor about his job skills that day. (Betty nói rằng hôm đó anh ấy đang nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp về kỹ năng làm việc của anh ấy.) 2. “Why do you want to be a cyber security manager?” Mum asked me. (“Tại sao con muốn trở thành người quản lý an ninh mạng?” Mẹ hỏi tôi.) => Mum asked me why I wanted to be a cyber security manager. (Mẹ hỏi tại sao tôi muốn trở thành người quản lý an ninh mạng.) 3. I told her, “You can find lots of job advertisements on the Internet.” (Tôi nói với cô ấy “bạn có thể tìm thấy rất nhiều quảng cáo việc làm trên Internet.”) => I told her that she could find lots of job advertisements on the Internet. (Tôi nói với cô ấy rằng cô ấy có thể tìm thấy rất nhiều quảng cáo việc làm trên Internet.) 4. “Are you studying to become a 3D printing technician?” Jo asked him. (“Bạn đang học để trở thành kỹ thuật viên in 3D à?” Jo hỏi anh ấy.) => Jo asked him if he was studying to become a 3D printing technician. (Jo hỏi anh ấy có phải anh ấy đang học để trở thành kỹ thuật viên in 3D không.) 5. “You need to be hard-working to be a doctor,” he told me. (“Để trở thành bác sĩ, bạn cần phải chăm chỉ,” anh ấy nói với tôi.) => He told me that I needed to be a hard-working to be a doctor. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy cần phải chăm chỉ để trở thành bác sĩ.) Bài 6 6. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.) 1. A. search B. hear C. learn D. earth 2. A. surgeon B. curly C. future D. curtain 3. A. farmer B. service C. certain D. person Choose the word with the consonant cluster. (Chọn từ có cụm phụ âm.) 4. A. speaker B. science C. answer D. muscle 5. A. island B. design C. expert D. listen Lời giải chi tiết: 1. B A. search /sɜːrtʃ/ B. hear /hɪə(r)/ C. learn /lɜːrn/ D. earth /ɜːrθ/ Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɪə/, các phương án còn lại phát âm /ɜː/. Chọn B 2. C A. surgeon /ˈsɜːrdʒən/ B. curly /ˈkɜːrli/ C. future /ˈfjuːtʃər/ D. curtain /ˈkɜːrtn/ Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ə/, các phương án còn lại phát âm /ɜː/. Chọn C 3. A A. farmer/ˈfɑːrmər/ B. service /ˈsɜːrvɪs/ C. certain /ˈsɜːrtn/ D. person /ˈpɜːrsn/ Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ər/, các phương án còn lại phát âm /ɜː/. Chọn A 4. B A. speaker /ˈspiːkə(r)/ B. science /ˈsaɪəns/ C. answer /ˈænsər/ D. muscle /ˈmʌsl/ Phương án B có phụ âm kép /ns/ 5. C A. island /ˈaɪlənd/ B. design /dɪˈzaɪn/ C. expert /ˈekspɜːrt/ D. listen /ˈlɪsn/ Phương án C có phụ âm /sp/ Bài 7 7. Listen to Bonnie and Carl talking about their career choices. Decide if the satements (1-5) are R (right) or W (wrong). (Hãy lắng nghe Bonnie và Carl nói về sự lựa chọn nghề nghiệp của họ. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
Phương pháp giải: Bài nghe: Bonnie: Hi Carl! Did you enjoy the talk the careers advisor gave at school today? Carl: Yes, Bonnie. It was really interesting to learn about different jobs. Bonnie: I thought so, too. I really enjoyed learning about robotic surgeons. Carl: Do you want to work as a surgeon with robots one day? Bonnie: Yes. I think it's exciting to work with such amazing technology. I just hope I have the qualities I need to do the job. Carl: Well, you need to be patient and careful. I think with time, study and practice, you will be successful. Bonnie: Thanks, Carl. What do you want to do as a career in the future? Carl: I want to be a computer engineer. That's what I'm going to study at university one day. Bonnie: I didn't know that. Why did you decide to become a computer engineer? Carl: Well, computer engineering is really interesting. I also have strong IT skills, so I think it's the perfect career for me. Bonnie: You need to have excellent problem-solving skills and time management skills to be a computer engineer, right? Carl: Yes, and I think I do. Tạm dịch: Bonnie: Chào Carl! Bạn có thích buổi nói chuyện của cố vấn nghề nghiệp ở trường hôm nay không? Carl: Vâng, Bonnie. Thật sự rất thú vị khi được tìm hiểu về các công việc khác nhau. Bonnie: Tôi cũng nghĩ vậy. Tôi thực sự thích tìm hiểu về các bác sĩ phẫu thuật robot. Carl: Bạn có muốn làm bác sĩ phẫu thuật với robot một ngày nào đó không? Bonnie: Vâng. Tôi nghĩ thật thú vị khi được làm việc với công nghệ tuyệt vời như vậy. Tôi chỉ hy vọng mình có đủ phẩm chất cần thiết để làm công việc này. Carl: Vâng, bạn cần phải kiên nhẫn và cẩn thận. Tôi nghĩ rằng với thời gian, học tập và thực hành, bạn sẽ thành công. Bonnie: Cảm ơn, Carl. Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai? Carl: Tôi muốn trở thành kỹ sư máy tính. Đó là chuyên ngành tôi sẽ theo học tại trường đại học một ngày nào đó. Bonnie: Tôi không biết điều đó. Tại sao bạn quyết định trở thành kỹ sư máy tính? Carl: Vâng, kỹ thuật máy tính thực sự rất thú vị. Tôi cũng có kỹ năng CNTT mạnh mẽ, vì vậy tôi nghĩ đó là nghề nghiệp hoàn hảo dành cho tôi. Bonnie: Bạn cần có kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng quản lý thời gian tuyệt vời để trở thành một kỹ sư máy tính, đúng không? Carl: Đúng vậy, và tôi nghĩ là tôi có. Lời giải chi tiết: 1. R A careers advisor gave a talk at Carl’s school. (Một cố vấn nghề nghiệp đã có buổi nói chuyện tại trường của Carl.) Thông tin: Bonnie: Hi Carl! Did you enjoy the talk the careers advisor gave at school today? (Chào Carl! Bạn có thích buổi nói chuyện của cố vấn nghề nghiệp ở trường hôm nay không?) Carl: Yes, Bonnie. It was really interesting to learn about different jobs. (Vâng, Bonnie. Thật sự rất thú vị khi được tìm hiểu về các công việc khác nhau.)
2. W Bonnie wants to design robots one day. (Bonnie muốn thiết kế robot một ngày nào đó.) Thông tin: Carl: Do you want to work as a surgeon with robots one day? (Bạn có muốn làm bác sĩ phẫu thuật với robot một ngày nào đó không?) Bonnie: Yes. I think it's exciting to work with such amazing technology. I just hope I have the qualities I need to do the job. (Có.Tôi nghĩ thật thú vị khi được làm việc với công nghệ tuyệt vời như vậy. Tôi chỉ hy vọng mình có đủ phẩm chất cần thiết để làm công việc này.) 3. R Carl said that Bonnie would be successful. (Carl nói rằng Bonnie sẽ thành công.) Thông tin: [Carl] Well, you need to be patient and careful. I think with time, study and practice, you will be successful. (Vâng, bạn cần phải kiên nhẫn và cẩn thận. Tôi nghĩ rằng với thời gian, học tập và thực hành, bạn sẽ thành công.) 4. W Carl wants to teach at a university one day. (Carl muốn một ngày nào đó được giảng dạy tại một trường đại học.) Thông tin: [Carl] I want to be a computer engineer. That's what I'm going to study at university one day. (Tôi muốn trở thành một kỹ sư máy tính. Đó là chuyên ngành mà một ngày nào đó tôi sẽ học ở trường đại học.) 5. R Carl thinks that he has the skills for his dream job. (Carl nghĩ rằng anh ấy có đủ kỹ năng cho công việc mơ ước của mình.) Thông tin: [Carl] Well, computer engineering is really interesting. I also have strong IT skills, so I think it's the perfect career for me. (Vâng, kỹ thuật máy tính thực sự thú vị. Tôi cũng có kỹ năng CNTT tốt, vì vậy tôi nghĩ đây là nghề nghiệp hoàn hảo dành cho tôi.) Bài 8 8. Read the text and choose the correct options (A, B, C or D). Multitasking Skills Multitasking skills are so common that everyone has them. However, some experts believe that multitasking is impossible (1) _______ we need to focus to do something well. Are your multitasking kills worth mentioning in a job interview or is it a waste of time? Nowadays, employers want to hire people who can multitask because it (2) _______ money and time. These people can do lots of work in less time and for less cost. However, if you struggle with multitasking, don’t worry. There are some ways for you to (3) _______ these skills. You can start by (4) _______ out your day ahead of time and organising your workspace. You should also start with the most important tasks and continue with (5) _______ urgent work later. Most importantly, through, keep away from distractions. In this way, you can focus on tasks - all of them. 1. A. and B. but C. because D. so 2. A. saves B. wastes C. spends D. uses 3. A. make B. do C. finish D. improve 4. A. plan B. to plan C. planning D. are planning 5. A. more B. less C. most D. least Lời giải chi tiết: 1. C However, some experts believe that multitasking is impossible (1) _______ we need to focus to do something well. (Tuy nhiên, một số chuyên gia tin rằng đa nhiệm là không thể (1) _______ chúng ta cần tập trung để làm tốt một việc gì đó.) A. and: và B. but: nhưng C. because: bởi vì D. soL vì vậy 2. A Nowadays, employers want to hire people who can multitask because it (2) _______ money and time. (Ngày nay, các nhà tuyển dụng muốn thuê những người có thể làm nhiều việc cùng lúc vì nó (2) _______ tiền bạc và thời gian.) A. saves: tiết kiệm B. wastes: lãng phí C. spends: tiêu xài D. uses: sử dụng 3. D There are some ways for you to (3) _______ these skills. (Có một số cách để bạn (3) _______ những kỹ năng này.) A. make (v): tạo nên B. do (v): làm C. finish (v): kết thúc D. improve (v): cải thiện 4. C You can start by (4) _______ out your day ahead of time and organising your workspace. (Bạn có thể bắt đầu bằng cách (4) _______ lên kế hoạch trước cho ngày làm việc của mình và sắp xếp không gian làm việc.) Quy tắc: by + V-ing A. plan (v): lên kế hoạch B. to plan (to V) C. planning (V-ing) D. are planning => thì hiện tại tiếp diễn 5. B You should also start with the most important tasks and continue with (5) _______ urgent work later. (Bạn cũng nên bắt đầu với những nhiệm vụ quan trọng nhất và tiếp tục với công việc (5) _______ khẩn cấp sau.) A. more + tính từ dài => so sánh hơn B. less + adj => so sánh kém hơn C. most => sai ngữ pháp vì so sánh nhất phải có mạo từ "the" D. least => sai ngữ pháp vì so sánh nhất phải có mạo từ "the" Bài đọc hoàn chỉnh: Multitasking Skills Multitasking skills are so common that everyone has them. However, some experts believe that multitasking is impossible (1) because we need to focus to do something well. Are your multitasking kills worth mentioning in a job interview or is it a waste of time? Nowadays, employers want to hire people who can multitask because it (2) saves money and time. These people can do lots of work in less time and for less cost. However, if you struggle with multitasking, don’t worry. There are some ways for you to (3) improve these skills. You can start by (4) planning out your day ahead of time and organising your workspace. You should also start with the most important tasks and continue with (5) less urgent work later. Most importantly, through, keep away from distractions. In this way, you can focus on tasks - all of them. Tạm dịch: Kỹ năng đa nhiệm rất phổ biến đến mức ai cũng có. Tuy nhiên, một số chuyên gia tin rằng đa nhiệm là không thể (1) vì chúng ta cần tập trung để làm tốt một việc gì đó. Kỹ năng đa nhiệm của bạn có đáng được nhắc đến trong buổi phỏng vấn xin việc hay chỉ là lãng phí thời gian? Ngày nay, các nhà tuyển dụng muốn thuê những người có thể đa nhiệm vì (2) tiết kiệm tiền bạc và thời gian. Những người này có thể làm nhiều việc trong thời gian ngắn hơn và với chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn với khả năng đa nhiệm, đừng lo lắng. Có một số cách để bạn (3) cải thiện những kỹ năng này. Bạn có thể bắt đầu bằng cách (4) lập kế hoạch cho ngày của mình trước và sắp xếp không gian làm việc. Bạn cũng nên bắt đầu với những nhiệm vụ quan trọng nhất và tiếp tục với công việc (5) ít cấp bách hơn sau. Quan trọng nhất là, tránh xa những thứ gây mất tập trung. Theo cách này, bạn có thể tập trung vào các nhiệm vụ - tất cả các nhiệm vụ. Bài 9 9. Match the sentences (1-5) to (a-e) to make exchanges. (Nối các câu (1-5) với (a-e) để trao đổi.)
a. Sure. What do you want to know? (Chắc chắn rồi. Bạn muốn biết điều gì?) b. I have strong communication skills. (Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt.) c. Well, you should think bout your strengths and interests. (Vâng, bạn nên nghĩ về điểm mạnh và sở thích của mình.) d. Yes, it’s important to study hard, too. (Vâng, học tập chăm chỉ cũng rất quan trọng.) e. I like working with other people. (Tôi thích làm việc với người khác.) Lời giải chi tiết: 1 - b: What can you do well? - I have strong communication skills. (Bạn có thể làm tốt việc gì? - Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt.) 2 - d: Is there anything else I should do? - Yes, it’s important to study hard, too. (Tôi có nên làm thêm việc gì nữa không? - Vâng, học tập chăm chỉ cũng rất quan trọng.) 3 - e: What do you enjoy doing? - I like working with other people. (Bạn thích làm gì? - Tôi thích làm việc với người khác.) 4 - c: How can I find the right job for me? - Well, you should think bout your strengths and interests. (Làm sao tôi có thể tìm được công việc phù hợp với mình? - Vâng, bạn nên nghĩ về điểm mạnh và sở thích của mình.) 5 - a: Can I ask you some questions about choosing a career? - Sure. What do you want to know? (Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi về việc lựa chọn nghề nghiệp không? - Chắc chắn rồi. Bạn muốn biết điều gì?) Bài 10 10. Write a blog post about your dream job (about 100-120 words). Include type of job, job description, why you like it and skills/qualities needed. (Viết một bài đăng trên blog về công việc mơ ước của bạn (khoảng 100-120 từ).Bao gồm loại công việc, mô tả công việc, lý do bạn thích công việc đó và các kỹ năng/phẩm chất cần có.) Lời giải chi tiết: Hi, readers. Today, I'm going to tell you about my dream job. I want to work as a vertical farmer when I'm older. Vertical farmers grow crops in layers, one on top of another in tall buildings. I like this job because it suits my interests and strengths. I love working with plants and being in nature. If you want to be a vertical farmer, you need to be patient because it can take a lot of time for plants to grow. You also need to have multitasking skills and time management skills because vertical farmers need to do many things every day. What job do you want to do one day? Tell me about it in the comments. Tạm dịch: Xin chào các bạn đọc. Hôm nay, tôi sẽ kể cho các bạn nghe về công việc mơ ước của tôi. Tôi muốn làm nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng khi tôi lớn lên. Nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng trồng cây theo từng lớp, lớp này chồng lên lớp kia trong các tòa nhà cao tầng. Tôi thích công việc này vì nó phù hợp với sở thích và thế mạnh của tôi. Tôi thích làm việc với cây trồng và hòa mình vào thiên nhiên. Nếu bạn muốn trở thành nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng, bạn cần phải kiên nhẫn vì cây trồng có thể mất nhiều thời gian để phát triển. Bạn cũng cần có kỹ năng làm nhiều việc cùng lúc và kỹ năng quản lý thời gian vì nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng cần phải làm nhiều việc mỗi ngày. Bạn muốn làm công việc gì một ngày nào đó? Hãy cho tôi biết về công việc đó trong phần bình luận.
|