Hand down

Nghĩa của cụm động từ hand down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand down

Hand (something) down 

/hænd daʊn/ 

  • Chuyển giao một cái gì đó, thường là một vật phẩm hoặc thông tin, từ một thế hệ hoặc người này sang người khác, thường trong gia đình hoặc một cấu trúc phân cấp

Ex: My grandmother handed down her antique jewelry to me.

(Bà tôi đã chuyển giao những trang sức cổ cô đến cho tôi.)

  • Đưa ra một quyết định hoặc phán quyết, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý

Ex: The court will hand down its verdict tomorrow.

(Tòa án sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai.)

Từ đồng nghĩa

Pass on /pæs ɒn/ 

(v): Chuyển tiếp, truyền đạt

Ex: He passed on his knowledge and skills to his apprentices.

(Anh ấy đã truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho các học viên của mình.)

close