Hand downNghĩa của cụm động từ hand down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand down Hand (something) down/hænd daʊn/
Ex: My grandmother handed down her antique jewelry to me. (Bà tôi đã chuyển giao những trang sức cổ cô đến cho tôi.)
Ex: The court will hand down its verdict tomorrow. (Tòa án sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai.) Từ đồng nghĩa
Pass on /pæs ɒn/ (v): Chuyển tiếp, truyền đạt Ex: He passed on his knowledge and skills to his apprentices. (Anh ấy đã truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho các học viên của mình.)
|