Hand inNghĩa của cụm động từ hand in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand in Hand in/hænd ɪn/ Nộp lại, gửi lại (tài liệu hoặc bài tập) Ex: Please hand in your completed forms to the reception desk. (Vui lòng nộp các biểu mẫu đã hoàn thành của bạn tại quầy lễ tân.) Từ đồng nghĩa
Submit /səbˈmɪt/ (v): Nộp, gửi Ex: Students are required to submit their essays by the deadline. (Yêu cầu sinh viên nộp bài luận của họ đúng hạn.) Từ trái nghĩa
Keep /kiːp/ (v): Giữ, giữ lại Ex: Don't forget to keep a copy of the document for yourself. (Đừng quên giữ lại một bản sao của tài liệu cho bạn.)
|