Hang onNghĩa của cụm động từ hang on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang on Hang on/hæŋ ɒn/
Ex: Hang on a moment, I'll be right back. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
Ex: Martin tried to hang on with one hand. (Martin cố bám trụ bằng một tay.) Từ đồng nghĩa
(v): Chờ đợi Ex: Please wait for your turn to speak. (Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để phát biểu.)
(v): Giữ chặt Ex: Hold on to the railing as you go down the stairs. (Bám chắc vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang.) Từ trái nghĩa
Let go /lɛt ɡoʊ/ (v): Buông ra, tha Ex: It's time to let go of the past and move on. (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)
|