Hold up

Nghĩa của cụm động từ hold up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold up

Hold (something/someone) up 

/həʊld ʌp/ 

  • Giơ lên

Ex: He held up the trophy proudly for everyone to see.

(Anh ấy giữ chiếc cúp lên cao một cách tự hào để mọi người nhìn thấy.)

  • Trì hoãn hoặc cản trở sự tiến triển hoặc di chuyển của một cái gì đó hoặc ai đó

Ex: Traffic accidents can hold up traffic for hours.

(Tai nạn có thể gây tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.)

Từ đồng nghĩa

Delay /dɪˈleɪ/ 

(v): Trì hoãn

Ex: The flight was delayed due to bad weather conditions.

(Chuyến bay bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.)

Từ trái nghĩa
  • Lower /ˈloʊər/ 

(v): Hạ xuống

Ex: Please lower the volume of the music.

(Vui lòng hạ âm lượng của nhạc.)

  • Expedite /ˈɛkspɪˌdaɪt/ 

(v): Xúc tiến, đẩy nhanh

Ex: They took measures to expedite the delivery process.

(Họ đã thực hiện biện pháp để đẩy nhanh quy trình giao hàng.)

close