Hold onNghĩa của cụm động từ hold on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold on Hold on/həʊld ɒn/
Ex: Hold on a moment, I'll be right back. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
Ex: They managed to hold on until help arrived. (Họ cố gắng cầm cự cho đến khi có sự trợ giúp.) Từ đồng nghĩa
(v): Chờ đợi Ex: Please wait for your turn to speak. (Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để nói.)
(v): Giữ chặt Ex: Hang on to the railing as you go down the stairs. (Giữ chặt lan can khi bạn đi xuống cầu thang.) Từ trái nghĩa
Let go /lɛt ɡoʊ/ (v): Buông ra Ex: It's time to let go of the past and move on. (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)
|