Hang outNghĩa của cụm động từ hang out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang out Hang out/hæŋ aʊt/ Đi chơi, ra ngoài để chơi, giải trí Ex: Let's hang out at the park this afternoon. (Chúng ta hãy dành thời gian ở công viên chiều nay.) Từ đồng nghĩa
(v): Thư giãn, thảnh thơi Ex: Let's just chill and watch a movie tonight. (Hãy thư giãn và xem phim tối nay.)
(v): Giao tiếp, tương tác xã hội Ex: She enjoys socializing and meeting new people. (Cô ấy thích giao tiếp và gặp gỡ những người mới.)
|