Grammar - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success1. Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets.2. There is a mistake in each sentence. Find and correct it.3. Choose the best answers to complete the sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1: (Bài 1) III. Grammar 1. Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc.) 1. Girls and women should (provide) __________ with equal access to education and employment. 2. Equal income opportunities for men and women ought to (promote) __________. 3. Girls should (not treat) __________differently from boys. 4. Boys and girls could (play) __________ on the same team. 5. The files can (download) __________in less than a minute. 6. Must men and women (give) __________ equal rights? 7. Girls should (not force) __________ to get married before the age of 18. 8. Why must male and female competitors (judge) __________ fairly? Phương pháp giải: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + be + modal + V-pp (by O) Lời giải chi tiết: 1. Girls and women should be provided with equal access to education and employment. (Trẻ em gái và phụ nữ phải được tiếp cận bình đẳng với giáo dục và việc làm.) 2. Equal income opportunities for men and women ought to be promoted. (Cơ hội bình đẳng về thu nhập cho nam giới và phụ nữ phải được thúc đẩy.) 3. Girls should not be treated differently from boys. (Con gái không được đối xử khác với con trai.) 4. Boys and girls could play on the same team. (Con trai và con gái có thể chơi trong cùng một đội.) 5. The files can be downloaded in less than a minute. (Các tập tin có thể được tải xuống trong vòng chưa đầy một phút.) 6. Must men and women be given equal rights? (Nam và nữ phải được trao quyền bình đẳng?) 7. Girls should not be forced to get married before the age of 18. (Không nên ép con gái kết hôn trước 18 tuổi.) 8. Why must male and female competitors be judged fairly? (Tại sao các đối thủ nam và nữ phải được đánh giá công bằng?) Câu 2: (Bài 2) 2. There is a mistake in each sentence. Find and correct it. (Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.) 1. Should women be worked after getting married? 2. Some men may be asked their wives to stay at home. 3. Researchers find that women can be made better surgeons than men. 4. Domestic violence against girls and women must be stop. 5. Girls can be faced serious health risks if they get married young. 6. Child marriage might be led to domestic violence. 7. In many jobs women might pay less than men. 8. Today's women can find serving in many parts of the army and police forces. Lời giải chi tiết: 1. Should women work after getting married? (Phụ nữ sau khi kết hôn có nên đi làm không?) 2. Some men may ask their wives to stay at home. (Một số người đàn ông có thể yêu cầu vợ họ ở nhà.) 3. Researchers find that women can make better surgeons than men. (Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng phụ nữ có thể làm bác sĩ phẫu thuật giỏi hơn nam giới.) 4. Domestic violence against girls and women must be stopped / stop. (Phải ngăn chặn / chấm dứt bạo lực gia đình đối với trẻ em gái và phụ nữ.) 5. Girls can face serious health risks if they get married young. (Các cô gái có thể phải đối mặt với những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng nếu kết hôn khi còn trẻ.) 6. Child marriage might lead to domestic violence. (Tảo hôn có thể dẫn đến bạo lực gia đình.) 7. In many jobs women might be paid less than men. (Trong nhiều công việc, phụ nữ có thể được trả lương thấp hơn nam giới.) 8. Today's women can be found serving in many parts of the army and police forces. (Phụ nữ ngày nay có thể được tìm thấy đang phục vụ trong nhiều bộ phận của quân đội và lực lượng cảnh sát.) Câu 3: (Bài 3) 3. Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.) 1. Very often girls who marry young might _________ victims of domestic violence. A. become B. becoming C. be becoming D. became 2. Education can _________ girls the opportunity to have a better life in the future. A be given B. have been given C. give D. have given 3. Women should _________ the same salaries as men for doing the same jobs. A. have given B. be given C. to give D. give 4. Statistics _________ that fewer girls than boys go to school or stay long at school. A. are shown B. should show C. should be shown D. show 5. A surgeon must _________ excellent eyesight and mental strength. A. have had B. have C. be had D. be having 6. People could _________ from having representatives of both genders in every job. A. be benefited B. have been benefited C. benefit D. have benefited 7. Women working in jobs traditionally done by men still big _________ challenges. A. will face B. foced C .face D. are faced 8. Many women can't _________ long hours because they have to take care of their families. A. work B. have worked C. be working D. be worked Lời giải chi tiết: 1. Very often girls who marry young might become victims of domestic violence. (Nhiều cô gái lấy chồng sớm có thể trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình.) 2.Education can give girls the opportunity to have a better life in the future. (Giáo dục có thể mang đến cho các em gái cơ hội có cuộc sống tốt đẹp hơn trong tương lai.) 3.Women should be given the same salaries as men for doing the same jobs. (Phụ nữ nên được trả lương như nam giới khi làm những công việc giống nhau.) 4.Statistics show that fewer girls than boys go to school or stay long at school. (Thống kê cho thấy rằng ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn.) 5.A surgeon must have excellent eyesight and mental strength. (Một bác sĩ phẫu thuật phải có thị lực và trí lực tuyệt vời.) 6.People could benefit from having representatives of both genders in every job. (Mọi người có thể hưởng lợi từ việc có đại diện của cả hai giới trong mọi công việc.) 7.Women working in jobs traditionally done by men still big face challenges. (Phụ nữ làm những công việc do nam giới làm truyền thống vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn.) 8.Many women can't work long hours because they have to take care of their families. (Nhiều phụ nữ không thể làm việc nhiều giờ vì họ phải chăm sóc gia đình.)
|