Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 9

UNIT 9. WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?

(Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

1.

baby /ˈbeɪbi/

(n): trẻ sơ sinh, trẻ em

Look! A baby monkey is sitting next to its mother.

(Nhìn kìa! Một chú khỉ con đang ngồi cạnh mẹ của nó.)


2.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj): ồn ào

Don’t be noisy! The baby is sleeping.

(Đừng ồn ào! Em bé đang ngủ.)


3.

fast /fɑːst/

(adj): nhanh

A rabbit is faster than a turtle.

(Con thỏ thì nhanh hơn con rùa.)


4. 

python /ˈpaɪθən/

(n): con trăn

Yesterday, he saw a big python behind his house.

(Hôm qua,anh ấy đã thấy một con trăn lớn ở phía sau nhà của anh ấy.)


5.

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/

(n): con cá sấu

The crocodile is climbing on the ground.

(Con cá sấu đang bò lên bờ.)


6.

peacock /ˈpiːkɒk/

(n): con công

The peacock shows its long tail feather with the pattern like eyes.

(Con công bày ra bộ lông vũ của nó với hình dáng như những con mắt.)


7. 

gorilla /ɡəˈrɪlə/

(n): con khỉ đột

You don’t touch these gorillas because they are very fierce.

(Bạn đừng chạm vào những con khỉ đột này bởi vì chúng rất hung dữ.)


8.

park /pɑːk/

(n): công viên

We often go for a walk around the park.

(Chúng tôi thường đi dạo quanh công viên.)


9. 

circus /ˈsɜːkəs/

(n): rạp xiếc

They are taken to the circus by their parents on the weekend.

(Họ được bố mẹ dẫn đi đến rạp xiếc vào cuối tuần.)


10.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(adj): thông minh

John is very intelligent when he can answer our all questions.

(John rất là thông minh khi anh ấy có thể trả lời hết tất cả câu hỏi của chúng tôi.)


11.

spray /spreɪ/

(v): phun, bắn tung tóe

Children spray water everywhere in the yard.

(Những đứa trẻ phun nước khắp mọi nơi ở trong sân.)


12.

trunk /trʌŋk/

(n): cái vòi (con voi)

An elephant has a big head with two big ears and a long trunk.

(Con voi có một cái đầu to cùng với hai cái tai lớn và một cái vòi dài.)


13.

beautifully /ˈbjuːtɪfli/

(adv): đẹp

Her face is made up beautifully.

(Khuôn mặt của cô ấy được trang điểm thật đẹp.)


14.

funny /ˈfʌni/

(adj): khôi hài, vui nhộn

His monkey is naughty and funny.

(Chú khỉ của ông ấy thật là nghịch ngợm và khôi hài.)


15. 

roar /rɔː(r)/

(v): gầm

He can hear the lions roar at midnight.

(Anh ấy có thể nghe sư tử gầm vào lúc nửa đêm.)


16. 

loudly /ˈlaʊdli/

(adv): to (âm thanh)

He cries loudly because he misses his mom.

(Cậu ấy khóc to bởi cậu ấy nhớ mẹ.)


17.

move /muːv/

(v): chuyển động, di chuyển

Because he is very hyperactive, he moves around the classroom.

(Bởi vì anh ấy rất hiếu động, anh ấy di chuyển khắp lớp học.)


18. 

quietly /ˈkwaɪətli/

(adv): một cách yên tĩnh, lặng lẽ

He enters the room quietly, so I don’t know he comes back.

(Anh ấy đi vào phòng một cách lặng lẽ, vì vậy tôi không biết anh ấy trở về.)


19.

panda /ˈpændə/

(n): gấu trúc

Some pandas are eating bamboos over there.

(Một số con gấu trúc đang ăn lá trúc ở đằng kia.)


20. 

slowly /ˈsləʊli/

(adv): một cách từ tốn, chậm rải

Can you speak more slowly, please?

(Bạn có thể nói một cách chậm hơn được không?)


21. 

quickly /ˈkwɪkli/

(adv): nhanh nhẹn

I’m late. Can you drive quickly?

(Tôi muộn rồi. Bạn có thể lái xe nhanh nữa không?)


22.

animal /ˈænɪml/

(n): con vật

What animals do you like?

(Bạn thích con vật nào?)


23.

bear /beə(r)/

(n): con gấu

It’s a big black bear.

(Nó là một gấu đen lớn.)


24. 

cute /kjuːt/

(adj): dễ thương

These baby rabbits are so cute.

(Những con thỏ con này thật là dễ thương.)


25. 

swan /swɒn/

(n): con thiên nga

Look! Swans are swimming on the river.

(Hãy nhìn kìa! Những con thiên nga đang bơi trên sông.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 5 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close