Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mớiTổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 1 UNIT 1. WHAT'S YOUR ADDRESS? 1. (n): học sinh Hoa is a new pupil in our class. (Hoa là một học sinh mới trong lớp của chúng ta. ) ![]() 2. (n): địa chỉ He forgot her address and phone number, so he can’t visit her. (Anh ấy đã quên địa chỉ nhà và số điện thoại của cô ấy, vì vậy anh ấy không thể đi thăm cô ấy.) ![]() 3. (n): ông bà My grandparents are both 90. (Ông bà tôi đều đã 90 tuổi.) ![]() 4. (n): phố, đường phố He lives in Nguyễn Văn Trỗi street. (Anh ấy sống trên đường Nguyễn Văn Trỗi.) ![]() 5. ![]() 6. (n): căn hộ We have a furnished flat in Đà Lạt. (Chúng tôi có một căn hộ đầy đủ đồ đạt ở Đà Lạt.) ![]() 7. (n): tầng (nhà) They live on the third floor of a building. (Họ sống ở tầng 3 của tòa nhà.) ![]() 8. (n): tòa tháp She is going to visit Eiffel Tower for next holiday. (Cô ấy định đến thăm tháp Eiffel vào chuyến nghỉ mát sắp tới.) ![]() 9. (n): đường nhỏ He drives so slowly along the narrow lane to find her house. (Anh ấy lái xe thật chậm dọc theo con đường nhỏ hẹp để tìm nhà cô ấy) ![]() 10. (n): quận District 1 is the central urban district of Hồ Chí Minh city. (Quận 1 là quận trung tâm thành phố của thành phố Hồ Chí Minh.) ![]() 11. (n): vô lăng Children shouldn’t touch the wheel when the adult drives. (Trẻ con không nên chạm vào vô lăng khi người lớn lái xe.) ![]() 12. (n): cái chuông The period is over when the bell rings. (Tiết học kết thúc khi chuông reo lên.) ![]() 13. (n): thị trấn, quê hương He will come back to his hometown at Tet. (Anh ấy sẽ trở về quê vào dịp Tet.) ![]() 14. (n): làng, xã They live in a remote village. (Họ sống trong một ngôi làng hẻo lánh.) ![]() 15. (n): núi The highest mountain in the world is Mount Everest. (Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.) ![]() 16. (adj): rộng, to,lớn We need a larger house because our family has a lot of people. (Chúng tôi cần một ngôi nhà rộng hơn bởi vì gia đình chúng tôi có nhiều người.) ![]() 17. (n): thành phố Ho Chi Minh city is the economic Centre of Viet Nam. ((Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế của Việt Nam.) ![]() 18. (adj): bận rộn She’s very busy with her work, so she can’t meet you. (Cô ấy rất bận với công việc, vì vậy cô ấy không thể gặp bạn.) ![]() 19. (adj) yên tĩnh, lặng lẽ The countryside is quieter than the city. (Nông thôn thì yên tĩnh hơn so với thành phố.) ![]() 20. (adj): xa, xa hơn How far is it from your home to school? (Từ nhà bạn đến trường khoảng bao xa?) ![]() 21. ![]() 22. (adj) đông đúc The streets are crowded on holidays. ((Đường phố thật đông đúc vào các ngày lễ.) ![]() 23. (n): thị trấn He was born in a small town in London. (Anh ấy được sinh ra trong một thị trấn nhỏ ở Luân Đôn.) ![]() 24. (n): nước, quốc gia The largest country in the world is Russia. (Quốc gia rộng nhất thế giới là nước Nga.) ![]() 25. (n): đảo He can survive on a wild island without anything. (Anh ấy có thể sống sót trên một hoang đảo với không có bất cứ thứ gì.) ![]() 26. (n): đại lộ, con đường có trồng cây hai bên We live in Green Avenue. (Chúng tôi sống ở đại lộ Green) ![]() 27. (adj): hiện đại In the modern life, people spend too much time on work. (Trong cuộc sống hiện đại, con người dành quá nhiều thời gian cho công việc.) ![]() 28. ![]() 29. have a fine view / hæv ə faɪn vjuː/ (v.phr): có phong cảnh đẹp She buys a top floor flat because it has a fine view. (Cô ấy mua một căn hộ tầng cao nhất bởi vì nó có cảnh đẹp.) ![]() 30. in the city centre /ɪn ðə ˈsɪt.i ˈsen.tər / (adv.ph): ở trong trung tâm thành phố Our office is in the city centre. (Văn phòng của chúng tôi ở trong trung tâm thành phố.) ![]()
|