Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mớiTổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 2 UNIT 2. I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? 1. (adj/adv): sớm Because Peter is on duty today, he goes to school early. (Bởi vì Peter hôm nay trực nhật lớp, anh ấy đi học sớm.) ![]() 2. (phrasal verb): thức dậy She gets up at 4 a.m to learn her lesson by hear. (Cô ấy thức dậy lúc 4 giờ sáng để học thuộc bài.) ![]() 3. have a big breakfast / hæv ə bɪɡ ˈbrek.fəst / (v.ph): có một bữa sáng thịnh soạn I had a big breakfast this morning. I’m full now. (Tôi đã có một bữa ăn sáng thịnh soạn sáng nay. Bây giờ tôi còn no.) ![]() 4. (v.ph): làm bài tập về nhà I come to my friend’s house and do homework together. (Tôi đến nhà bạn của tôi và cùng nhau làm bài tập.) ![]() 5. talk with friends online /tɔːk wɪð frends ˈɒn.laɪn / (v.ph): trò chuyện trực tuyến với bạn bè He is talking with his friends online on Facebook. (Anh ấy đang trò chuyện trực tuyến với bạn bè của anh ấy trên Facebook.) ![]() 6. (pre/adv/conjunction): trước You should wash your hands before meals. (Bạn nên rửa tay trước bữa ăn.) ![]() 7. (pre/adv/conjunction): sau You shouldn’t run after eating. (Bạn không nên chạy sau khi ăn.) ![]() 8. (adv): luôn luôn He always goes to work on time. (Anh ấy luôn luôn đi làm đúng giờ.) ![]() 9. (adv): thường xuyên She usually goes to the gym to keep fit. (Cô ấy thường xuyên đi đến phòng tập thể dục để giữ dáng.) ![]() 10. (adv): thường He often plays soccer with his friends on the weekend. (Anh ấy thường chơi đá bóng với bạn vào cuối tuần.) ![]() 11. (adv): thỉnh thoảng I sometimes eat out with my family. (Tôi thỉnh thoảng đi ăn ngoài với gia đình.) ![]() 12. (v.ph): đánh răng Every night, you should brush your teeth before go to bed. (Mỗi tối, bạn nên đánh rang trước khi đi ngủ.) ![]() 13. do morning exercise / du: ˈmoːniŋ ek.sə.saɪz / (v.ph): tập thể dục buổi sáng Doing morning exercise will help you improve health and spirit to start a new day. (Tập thể dục buổi sáng sẽ giúp bạn cải thiện sức khỏe và tinh thần để bắt đầu một ngày mới.) ![]() 14. (v.ph): nấu bữa tối We gather and cook dinner with our friends on Sunday evenings. (Chúng tôi tụ họp lại và nấu bữa tối cùng với những người bạn vào các tối chủ nhật.) ![]() 15. (n): bạn cùng lớp That girl is my classmates sitting next to me. (Cô gái đó là bạn cùng lớp của tôi ngồi cạnh tôi. ) ![]() 16. go to the sports centre / ɡəʊ tʊ ðə spɔːts ˈsen.tər / (v.ph): đi đến trung tâm thể thao He goes to the sport centre and plays basketball. (Anh ấy đi đến trung tâm thể thao và chơi bóng rổ.) ![]() 17. (v.phr): rửa mặt I think you should wash face because you look asleep. (Tôi nghĩ bạn nên đi rửa mặt bởi vì bạn trông đang buồn ngủ.) ![]() 18. surf the Internet / sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net / (v.phr): lướt mạng He spends a lot of time on surf the internet. (Anh ấy dùng nhiều thời gian để lướt mạng.) ![]() 19. (phrasal verb): tìm kiếm His mother is looking for a new school for him. (Mẹ anh ấy đang tìm khiếm một ngôi trường mới cho anh ấy.) ![]() 20. (n): thông tin Can you tell me some information about you? (Bạn có thể nói tôi nghe một vài thông tin về bạn không?) ![]() 21. (n): dự án I have a lot of great idea for my new project. (Tôi có nhiều ý tưởng tuyệt vời cho dự án mới của mình.) ![]() 22. (adv): một lần They often travel once a month. (Họ thường đi du lịch một lần một tháng.) ![]() 23. ![]() 24. study with a partner / ˈstʌd.i wɪð ə ˈpɑːt.nər / (v.phr): học với một người bạn Students prefer studying with a partner to studying alone. (Học sinh thích học với bạn hơn là học một mình.) ![]()
|