Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mớiTổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 15 UNIT 15. WHAT WOULD YOU LIKE TO BE IN THE FUTURE? (Em muốn trở thành gì trong tương lai?) 1. (n): tương lai What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?) ![]() 2. (v.phr): tập luyện Is that why you work out so much in the gym? (Đó là lý do tại sao bạn tập luyện rất nhiều trong phòng tập thể dục?) ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. ![]() 6. (phr): tất nhiên Yes, of course! There's only one problem. (Vâng tất nhiên! Chỉ có một vấn đề.) ![]() 7. ![]() 8. 9. (n): kiến trúc sư I would like to be an architect. (Tôi muốn trở thành một kiến trúc sư.) ![]() 10. ![]() 11. (phr.v): lớn lên What would Mary like to be when she grows up? (Mary muốn trở thành người như thế nào khi lớn lên?) ![]() 12. (n): trường học What would she and he like to do when they leave school? (Cô ấy và anh ấy muốn làm gì khi rời trường?) ![]() 13. (n): giáo viên I would like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành một giáo viên.) ![]() 14. ![]() 15. (n): bệnh nhân Because I would like to look after patients. (Bởi vì tôi muốn chăm sóc bệnh nhân.) ![]() 16. (n): trẻ em Because I would like to write stories for children. (Vì tôi muốn viết truyện cho trẻ em.) ![]() 17. (v): thiết kế Because I would like to design buildings. (Bởi vì tôi muốn thiết kế các tòa nhà.) ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. ![]() 21. (n): nhà máy Tony would like to work in a factory. (Tony muốn làm việc trong một nhà máy.) ![]() 22. (n): trang trại Tom would like to work on a farm. (Tom muốn làm việc trong một trang trại.) 23. (n): thời gian rảnh What would you like to do in your free time? (Bạn muốn làm gì trong thời gian rảnh?) ![]() 24. (n): truyện tranh I would like to write comic stories. (Tôi muốn viết những câu chuyện truyện tranh.) ![]() 25. ![]() 26. (n): phi hành gia I would like to be an astronaut. (Tôi muốn trở thành một phi hành gia.) ![]() 27. 28. ![]() 29. (adj): thú vị It's important work and very exciting. (Đó là công việc quan trọng và rất thú vị.) ![]() 30. (n): hành tinh I would also like to visit other planets. (Tôi cũng muốn đến thăm các hành tinh khác.) ![]()
|