Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 5 mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 3

UNIT 3. WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY? 

1.

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n): ngày nghỉ, ngày lễ

We are on holiday next month.

(Chúng tôi đi nghỉ vào tháng tới.)


2.

trip /trɪp/

(n): chuyến đi

I ‘m going on a trip to Đà Nẵng this summer.

(Tôi dự định có chuyến đi Đà Nẵng vào mùa hè này.)


3.

ancient town /ˈeɪnʃ(ə)nt taʊn/

(n): phố cổ

One of the most famous tourist destinations in Viet Nam is Hoi An ancient town.

(Một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam là phố cổ Hội An.)


4.

imperial city /ɪmˈpɪərɪəl sɪti/

(v): cố đô

You should visit Hue Imperial City once when you come to Hue.

(Bạn nên viếng thăm cố đô Huế một lần khi bạn đến Huế.)


5.

seaside /ˈsiːsaɪd/

(n): bờ biển

We go for walk along the seaside.

(Chúng tôi đi dạo dọc bờ biển.)


6.

province /ˈprɒvɪns/

(n): tỉnh

I live in Vung Tau, Ba Ria-Vung Tau province.

(Tôi sống ở Vũng Tàu, thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.)


7.

by /baɪ/

(preposition): bằng (phương tiện đi lại)

My younger sister goes to school by bicycle.

(Em gái tôi đi đến trường bằng xe đạp.)


8.

get /ɡet/

(v): đến

How do you get there?

(Bạn đến đó như thế nào?)


9.

coach /kəʊtʃ/

(n): xe khách, xe đò

I go to Ho Chi Minh city by coach.

(Tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng xe khách.)


10.

go back /ˈɡəʊ ˈbæk /

(v.phr): trở lại, trở về

He goes back home after a hard working day.

(Anh ấy trở về nhà sau một ngày làmviệc vất vả.)


11.

plane /pleɪn/

(n): máy bay

He is going on a business trip to America by plane.

(Anh ấy đi công tác ở Mĩ bằng máy bay.)


12.

train /treɪn/

(n): xe lửa, tàu hỏa

The train will leave at 8 o’ clock.

(Tàu hỏa sẽ rời đi vào lúc 8 giờ.)


13.

taxi /ˈtæksi/

(n): xe tắc xi

It’s difficult to get a taxi during the rush hour.

(Thật là khó để bắt xe tắc xi suốt giờ cao điểm.)


14.

motorbike /ˈməʊtəbaɪk/

(n): xe máy

She can’t ride a motorbike.

(Cô ấy không thể chạy xe máy.)


15.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/

(n): tàu điện ngầm

John often goes to work by underground every day.

(John thường đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.)


16.

bus /bʌs/

(n): xe buýt

If you don’t hurry up, we will miss the bus.

(Nếu bạn không nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ chuyến xe buýt.)


17.

park /pɑːk/

(n): công viên

We will have a picnic in the park on Sunday morning.

(Chúng tôi sẽ một buổi dã ngoại ở công viên vào sáng chủ nhật.)


18.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): thôn quê

I prefer living in the countryside because it is quiet and peaceful.

(Tôi thích sống ở thôn quê hơn bởi vì nó yên tĩnh và yên bình.)


19.

beach /biːtʃ/

(n): bãi biển

Children like building sandcastles on the beach.

(Trẻ con thích xây lâu đài cát trên bãi biển.)


20.

airport /ˈeəpɔːt/

(n): sân bay

We have to arrive at the airport before 3 hours.

(Chúng ta phải đến sân bay trước 3 tiếng.)


21.

wonderful /ˈwʌndəfl/

(adj): tuyệt vời

Mother is the most wonderful woman.

(Mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất.)


22.

pool /puːl/

(n): hồ

There is a big swimming pool in their villa.

((Có một cái hồ bơi lớn ở trong biệt thự của họ.)


23

railway /ˈreɪl.weɪ/

(n): đường sắt

Don’t play on the railways because it’s very dangerous.

(Không chơi trên đường sắt bởi vì nó rất nguy hiểm.)


24.

station /ˈsteɪʃn/

(n): trạm

You can catch the bus at the bus station.

(Bạn có thể bắt xe buýt ở tại trạm xe buýt.)


25.

view /vjuː/

(n): phong cảnh

I like sitting near the window of the car because I can enjoy the outside views.

(Tôi thích ngồi cạnh cửa sổ của xe ô tô bởi vì tôi có thể thưởng thức phong cảnh bên ngoài)


>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 5 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close