Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng Anh 5 mớiTổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 5 UNIT 5. WHERE WILL YOU BE THIS WEEKEND? 1. (modal verb): sẽ (làm việc gì đó) I will go on holiday with my family. (Tôi sẽ đi nghỉ mát với gia đình của tôi.) ![]() 2. (modal verb): có thể, có khả năng He may go to Ha Noi tomorrow. (Anh ấy có thể đi Hà Nội vào ngày mai.) ![]() 3. (modal verb): phải We have to go to school on time. (Chúng ta phải đi học đúng giờ.) ![]() 4. (v): nghĩ I think we should study hard in order to get high results. (Tôi nghĩ chúng ta nên học hành chăm chỉ để được kết quả cao.) ![]() 5. (v): khám phá Children like exploring the world around them. (Những đứa trẻ thích khám phá thế giới xung quanh chúng.) ![]() 6. (n): hang động Phong Nha cave is a UNESCO World Heritage Site in Quang Binh province, Viet Nam. (Hang động Phong Nha là một di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận nằm ở tỉnh Quảng Bình, Việt Nam.) ![]() 7. take a boat trip /teɪk ə bəʊt trɪp/ (v.ph): có một chuyến đi bằng thuyền We are going to take a boat trip around the island in the next month. (Chúng tôi sẽ có một chuyếnđi bằng thuyền quanh đảo vào tháng tới.) ![]() 8. build sandcastle /bɪld ˈsændˌkɑː.səl/ (v.phr) xây lâu đài cát John is building sandcastles over there. (John đang xây lâu đài cát ở đằng kia.) ![]() 9. (n): biển I don’t want to swim in the swimming pool here. I want to swim in the sea. (Tôi không muốn bơi ở trong hồ bơi ở đây. Tôi muốn bơi ở biển.) ![]() 10. (v): tắm nắng She often sunbathes in the early morning. (Cô ấy thường tắm nắng vào lúc sáng sớm.) ![]() 11. (n): hải sản I like eating seafood, specially lobster. (Tôi rất thích ăn hải sản, đặc biệt là tôm hùm.) ![]() 12. (v): hi vọng I hope I will get good marks in the next exam. (Tôi hi vọng tôi sẽ đạt được nhiều điểm tốt trong kì kiểm tra sắp tới.) ![]() 13. (pre): ở trên He is collecting shells on the beach. (Anh ấy đang nhặt vỏ sò trên bãi biển.) ![]() 14. (pre): ở trong He buys a new house in the city center. (Anh ấy mua một căn nhà mới ở trong trung tâm thành phố.) ![]() 15. (pre): ở tại We enjoy many delicious foods at his party. (Chúng tôi thưởng thức nhiều đồ ăn ngon tại bữa tiệc của anh ấy.) ![]() 16. (pre): ở bên, ở cạnh They want to stay a hotel by the sea. (Họ muốn ở lại một khách sạn cạnh biển.) ![]()
|