Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mớiTổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 14 UNIT 14. WHAT HAPPENED IN THE STORY? (Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện?) 1. ![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. (v): đổi Next, An Tiem's family exchanged the watermelon for food and drink. (Tiếp theo, gia đình An Tiêm đổi dưa hấu lấy đồ ăn thức uống.) ![]() 6. (adj): may mắn They were lucky in the end, right? (Cuối cùng thì họ cũng gặp may, phải không?) ![]() 7. (n): công chúa There was a very beautiful princess. (Có một công chúa rất xinh đẹp.) ![]() 8. (n): lâu đài Who lived in a castle by the sea? (Ai đã sống trong một lâu đài bên biển) ![]() 9. ![]() 10. ![]() 11. (adv): hạnh phúc They lived happily ever after. (Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.) ![]() 12. ![]() 13. ![]() 14. (adj): tham lam I think the older brother is very greedy. (Tôi nghĩ anh trai rất tham lam.) ![]() 15. ![]() 16. ![]() 17. (v): học We can learn a lesson from it: don't be so greedy! (Chúng ta có thể rút ra một bài học từ nó: đừng quá tham lam!) ![]() 18. (adj): thông minh I think the mouse is intelligent. (Tôi nghĩ rằng con chuột là thông minh.) ![]() 19. (adj): làm việc chăm chỉ He is hard-working. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.) ![]() 20. (adj): yêu thích What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?) ![]() 21. (n): nhân vật What character do you like best? (Bạn thích nhân vật nào nhất?) ![]() 22. ![]() 23. ![]() 24. ![]() 25. (n): sở thích My hobby is reading folk tales. (Sở thích của tôi là đọc truyện dân gian.) ![]() 26. (adj): thú vị Folk tales are usually short and interesting. (Truyện dân gian thường ngắn và thú vị.) ![]() 27. (n): bất ngờ They often give me one surprise after another. (Họ thường tạo cho tôi bất ngờ này đến bất ngờ khác.) 28. ![]() 29. ![]() 30. (n): câu chuyện dân gian What does she think of folk tales? (Cô ấy nghĩ gì về những câu chuyện dân gian?) ![]()
|