Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 14

UNIT 14. WHAT HAPPENED IN THE STORY?

(Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện?)

1.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): ngon

Watermelons are so delicious!

(Dưa hấu ngon quá!)


2.

island /ˈaɪlənd/

(n): hòn đảo

The island was very far away.

(Hòn đảo đã rất xa.)


3.

story /ˈstɔːri/

(n): câu chuyện

What happened in the story?

(Những gì đã xảy ra trong câu chuyện?)


4.

watermelon /ˈwɔːtəmelən/

(n): dưa hấu

The seeds gave watermelons.

(Hạt giống đã cho dưa hấu.)


5.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

(v): đổi

Next, An Tiem's family exchanged the watermelon for food and drink.

(Tiếp theo, gia đình An Tiêm đổi dưa hấu lấy đồ ăn thức uống.)


6.

lucky /ˈlʌki/

(adj): may mắn

They were lucky in the end, right?

(Cuối cùng thì họ cũng gặp may, phải không?)


7.

princess /ˌprɪnˈses/

(n): công chúa

There was a very beautiful princess.

(Có một công chúa rất xinh đẹp.)


8.

castle /ˈkɑːsl/

(n): lâu đài

Who lived in a castle by the sea?

(Ai đã sống trong một lâu đài bên biển)


9.

prince /prɪns/

(n): hoàng tử

She met a handsome prince.

(Cô đã gặp một chàng hoàng tử đẹp trai.)


10.

married /ˈmer.id/

(adj): kết hôn

She is married.

(Cô ấy đã kết hôn. )


11.

happily /ˈhæpɪli/

(adv): hạnh phúc

They lived happily ever after.

(Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)


12.

read /riːd/

(v): đọc

I read it last week.

(Tôi đã đọc nó tuần trước.)


13.

brother /ˈbrʌðə/

(n): anh em

What do you think of the two brothers?

(Bạn nghĩ gì về hai anh em?)


14.

greedy /ˈɡriːdi/

(adj): tham lam

I think the older brother is very greedy.

(Tôi nghĩ anh trai rất tham lam.)


15.

like /laɪk/

(v): thích

Do you like the story?

(Bạn có thích câu chuyện không?)


16.

kind /kaɪnd/

(adj): tốt bụng

He's very kind.

(Anh ấy rất tốt bụng.)


17.

learn /lɜːn/

(v): học

We can learn a lesson from it: don't be so greedy!

(Chúng ta có thể rút ra một bài học từ nó: đừng quá tham lam!)


18. 

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(adj): thông minh

I think the mouse is intelligent.

(Tôi nghĩ rằng con chuột là thông minh.)


19.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj): làm việc chăm chỉ

He is hard-working.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ.)


20.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/

(adj): yêu thích

What is your favorite book?

(Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)


21.

character /ˈkærəktə(r)/

(n): nhân vật

What character do you like best?

(Bạn thích nhân vật nào nhất?)


22.

angry /ˈæŋɡri/

(adj): tức giận

He got angry.

(Ông đã tức giận.)


23. 

crow /krəʊ/

(n): con quạ

There was a fox and a crow.

(Có một con cáo và một con quạ.)


24.

dance /dɑːns/

(v): khiêu vũ

Can you dance?

(Bạn có thể khiêu vũ không?)


25.

hobby /ˈhɒbi/

(n): sở thích

My hobby is reading folk tales.

(Sở thích của tôi là đọc truyện dân gian.)


26.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

Folk tales are usually short and interesting.

(Truyện dân gian thường ngắn và thú vị.)


27.

surprise /səˈpraɪz/

(n): bất ngờ

They often give me one surprise after another.

(Họ thường tạo cho tôi bất ngờ này đến bất ngờ khác.)


28. 

stupid /ˈstjuːpɪd/

(adj): ngốc nghếch

It is so stupid .

(Nó thật là ngu ngốc.)


29.

clever /ˈklevə(r)/

(adj): thông minh

The fox was clever.

(Con cáo thật thông minh.)


30.

folk tale /fəʊk teɪl/

(n): câu chuyện dân gian

What does she think of folk tales?

(Cô ấy nghĩ gì về những câu chuyện dân gian?)


>> Luyện tập từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 5 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close