Vocabulary - Từ vựng - Unit 19 SGK Tiếng Anh 5 mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 19

UNIT 19. WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT? 

(Bạn muốn tham quan nơi nào?)

1. 

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(adj): đẹp

The weather is beautiful in Ha Noi today.

(Thời tiết ở Hà Nội hôm nay rất đẹp.)


2.

weather /ˈweðə(r)/

(n): thời tiết

Let's take a look at the weather today.

(Hãy cùng xem thời tiết hôm nay)


3.

visit /ˈvɪzɪt/

(v): đến thăm

Which place would you like to visit?

(Bạn muốn đến thăm nơi nào?)


4.  

pagoda /pəˈɡəʊdə/

(n): chùa

Let's visit Tran Quoc pagoda.

(Cùng tham quan chùa Trấn Quốc nhé.)


5.

museum /mjuˈziːəm/

(n): bảo tàng

Which place would you like to visit a museum or a pagoda?

(Bạn muốn đi thăm bảo tàng hay chùa ở địa điểm nào?)


6. 

bridge /brɪdʒ/

(n): cái cầu

I would like to visit the Trang Tien bridge.

(Tôi muốn đến thăm cầu Tràng Tiền. )


7.

park /pɑːk/

(n): công viên

I would like to visit Thong Nhat Park.

(Tôi muốn đến thăm Công viên Thống Nhất.)


8.

market /ˈmɑːkɪt/

(n): chợ

I would like to visit Ben Thanh Market.

(Tôi muốn đến thăm chợ Bến Thành.)


9.

temple /ˈtempl/

(n): đền

I would like to visit Hoa lu Temple.

(Tôi muốn đến thăm đền Hoa lu.)


10.

somewhere /ˈsʌmweə(r)/

(adv): một vài nơi

Would you like to go somewhere, Tom?

(Bạn có muốn đi đâu đó không, Tom?)


11.

theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/

(n) nhà hát

The museum or the theater?

(Bảo tàng hay nhà hát?)


12.

zoo /zuː/

(n): sở thú

The pagoda or the zoo?

(Chùa hay sở thú?)


13.

island /ˈaɪlənd/

(n): hòn đảo

It's on an island in the middle of West Lake.

(Nó nằm trên một hòn đảo giữa Hồ Tây.)


14.

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

(v): rất thích

I enjoyed the visit very much.

(Tôi rất thích chuyến thăm này rất nhiều.)


15. 

expected /ɪkˈspektɪd/

(adj): mong đợi

It was not the expected result.

(Đó không phải là kết quả mong đợi.)


16. 

attractive /əˈtræktɪv/

(adj): hấp dẫn

It is so attractive.

(Thật là hấp dẫn. )


17. 

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj): náo nhiệt

It is so exciting.

(Nó thật là thú vị.)


18. 

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

It is so interesting.

(Thật là thú vị.)


19.

weekend /ˈwiːk.end/

(n): cuối tuần

What did you do last weekend?

(Bạn đã làm gì cuối tuần trước?)


20.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

It is friendly.

(Nó thân thiện.)


21.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): ngon

It is so delicious.

(Nó rất ngon.)


22.

history /ˈhɪstri/

(n): lịch sử

I would like to visit a museum of history.

(Tôi muốn đến thăm một viện bảo tàng lịch sử.)


23.

bike /baɪk/

(n): xe đạp

I went there by bike.

(Tôi đến đó bằng xe đạp.)


24.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): vắng lặng

Tran Quoc pagoda is very quiet.

(Chùa Trấn Quốc vắng lặng. )


25.

yard /jɑːd/

(n): sân

I play in the yard.

(Tôi chơi trong sân.)


26.

met /met/

(v): đã gặp

I met some friends there.

(Tôi đã gặp một số người bạn ở đó.)


27.

learn /lɜːn/

(v): học

What did Tom and his friends learn about?

(Tom và những người bạn của anh ấy đã học về điều gì? )


28.

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n): kỳ nghỉ

Where did you go last summer holiday?

(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ hè năm ngoái?)


29.

place /pleɪs/

(n): nơi

What places did you visit?

(Bạn đã đến thăm những nơi nào?)


30.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

I like this summer.

(Tôi thích mùa hè này. )


>> Luyện tập từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 5 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 6 chương trình mới trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 6 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close