Unit 6 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Choose the correct options. 2. Complete the sentences with because/since/as or because of. 3. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Clauses/Phrases of reason 1. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. Dương speaks English fluently as/because of his father is from the UK. 2. Because of/Since you’re good at English, can you check my spelling? 3. I changed English class because of/since the level is too difficult for me. 4. English-learning apps are popular because of/because they are cheap and convenient. 5. Because/Because of Claire doesn’t know much about technology, I helped her set up her blog. 6. Kim is looking for a pen pal in the USA because of/since she wants to practise her written English. Lời giải chi tiết:
1. Dương speaks English fluently as of his father is from the UK. (Dương nói tiếng Anh lưu loát vì bố anh đến từ Anh.) 2. Since you’re good at English, can you check my spelling? (Vì bạn giỏi tiếng Anh nên bạn có thể kiểm tra chính tả của tôi được không?) 3. I changed English class since the level is too difficult for me. (Tôi đã chuyển lớp học tiếng Anh vì trình độ quá khó đối với tôi.) 4. English-learning apps are popular because they are cheap and convenient. (Các ứng dụng học tiếng Anh rất phổ biến vì giá rẻ và tiện lợi.) 5. Because Claire doesn’t know much about technology, I helped her set up her blog. (Vì Claire không biết nhiều về công nghệ nên tôi đã giúp cô ấy lập blog.) 6. Kim is looking for a pen pal in the USA since she wants to practise her written English. (Kim đang tìm một người bạn qua thư ở Mỹ vì cô ấy muốn luyện tập tiếng Anh viết của mình.) Bài 2 2. Complete the sentences with because/since/as or because of. (Hoàn thành câu với because/since/as hoặc because of.) 1. Huệ moved to the city _______ its good job opportunities. 2. I didn’t sign up for an English class _______ my busy schedule. 3. He’s applying for a visa _______ he wants to study abroad. 4. My grandma is learning another language _______ the benefits for her brain. 5. You will be able to be a great teacher _______ you have excellent communication skills. 6. I’m studying English _______ I want to move to the UK. Lời giải chi tiết:
1. Huệ moved to the city because of its good job opportunities. (Huệ chuyển đến thành phố vì có cơ hội việc làm tốt.) 2. I didn’t sign up for an English class because of my busy schedule. (Tôi đã không đăng ký lớp học tiếng Anh vì lịch trình bận rộn của mình.) 3. He’s applying for a visa because of he wants to study abroad. (Anh ấy xin visa vì muốn đi du học.) 4. My grandma is learning another language because of the benefits for her brain. (Bà tôi đang học một ngôn ngữ khác vì những lợi ích cho trí não của bà.) 5. You will be able to be a great teacher because of you have excellent communication skills. (Bạn sẽ có thể trở thành một giáo viên giỏi nếu bạn có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.) 6. I’m studying English because of I want to move to the UK. (Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn chuyển đến Vương quốc Anh. Bài 3 3. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.) 1. Nick isn’t coming to school today as he has a stomach ache. (BECAUSE OF) ______________________________________________________________ 2. I want to take English lessons online because of the flexible schedules. (AS) ______________________________________________________________ 3. We had our English lesson outside since the weather was nice. (BECAUSE OF) ______________________________________________________________ 4. They’re going to Australia because of wanting to visit the Great Barrier Reef. (BECAUSE) ______________________________________________________________ 5. I’d like to join this class since the class size is small. (BECAUSE OF) ______________________________________________________________ 6. Phương sounds like a native speaker. She has a great English accent. (BECAUSE OF) ______________________________________________________________ 7. He got the job because of his good English speaking skills. (SINCE) ______________________________________________________________ 8. She is top of the class because of her high test scores. (AS) ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Nick isn’t coming to school today as he has a stomach ache. (Nick không đến trường hôm nay vì anh ấy bị đau bụng.) => Nick isn’t coming to school today because of a stomach ache. (Nick không đến trường hôm nay vì đau bụng.) 2. I want to take English lessons online because of the flexible schedules. (Tôi muốn học tiếng Anh trực tuyến vì lịch học linh hoạt.) => I want to take English lessons online as the schedules are flexible. (Tôi muốn học tiếng Anh trực tuyến vì lịch học linh hoạt.) 3. We had our English lesson outside since the weather was nice. (Chúng tôi học tiếng Anh bên ngoài vì thời tiết rất đẹp.) => We had our English lesson outside because of the nice weather. (Chúng tôi học tiếng Anh bên ngoài vì thời tiết đẹp.) 4. They’re going to Australia because of wanting to visit the Great Barrier Reef. (Họ tới Úc vì muốn tham quan Rạn san hô Great Barrier.) => They’re going to Australia because they want to visit the Great Barrier Reef. (Họ tới Úc vì họ muốn tham quan Rạn san hô Great Barrier.) 5. I’d like to join this class since the class size is small. (Tôi muốn tham gia lớp học này vì quy mô lớp học nhỏ.) => I’d like to join this class because of the small class size. (Tôi muốn tham gia lớp này vì sĩ số lớp nhỏ.) 6. Phương sounds like a native speaker. She has a great English accent. (Phương nói như người bản xứ. Cô ấy có giọng Anh tuyệt vời.) => Phương sounds like a native speaker because of her great English accent. (Phương nghe như người bản xứ vì giọng Anh tuyệt vời.) 7. He got the job because of his good English speaking skills. (Anh ấy được nhận việc nhờ kỹ năng nói tiếng Anh tốt.) => He got the job since he has good English speaking skills. (Anh ấy đã nhận được công việc vì anh ấy có kỹ năng nói tiếng Anh tốt.) 8. She is top of the class because of her high test scores. (Cô ấy đứng đầu lớp vì điểm kiểm tra cao.) => She is top of the class as she has high test scores. (Cô ấy đứng đầu lớp vì có điểm kiểm tra cao.) Bài 4 Clauses of result 4. Complete the sentences with so or such. (Hoàn thành câu với so hoặc such.) 1. It was _______ an easy test that all the students got high marks. 2. This is _______ an exciting app that I recommended it to my friends. 3. The course was _______ expensive that I couldn’t afford it. 4. She was _______ tired yesterday that she fell asleep while she was doing her homework. 5. Ms Collins is _______ a great teacher that I want to be in her class again next year. 6. We learn about _______ interesting things in our English class that I never feel bored. Lời giải chi tiết:
1. It was such an easy test that all the students got high marks. (Đó là một bài kiểm tra dễ đến mức tất cả học sinh đều đạt điểm cao.) 2. This is such an exciting app that I recommended it to my friends. (Đây là một ứng dụng thú vị nên tôi đã giới thiệu nó cho bạn bè của mình.) 3. The course was so expensive that I couldn’t afford it. (Khóa học đắt đến mức tôi không đủ khả năng chi trả.) 4. She was so tired yesterday that she fell asleep while she was doing her homework. (Hôm qua cô ấy mệt đến nỗi ngủ quên khi đang làm bài tập về nhà.) 5. Ms Collins is such a great teacher that I want to be in her class again next year. (Cô Collins là một giáo viên tuyệt vời nên tôi muốn được học lại lớp của cô vào năm tới.) 6. We learn about such interesting things in our English class that I never feel bored. (Chúng tôi học được những điều thú vị trong lớp học tiếng Anh mà tôi không bao giờ cảm thấy nhàm chán.) Bài 5 5. Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.) 1. Ly is giving the presentation very fast. I can’t understand her. (SO … THAT) ______________________________________________________________ 2. Geography is an interesting subject. I decided to study it at university. (SUCH … THAT) ______________________________________________________________ 3. It was a great film. I watched it three times in a week. (SUCH … THAT) ______________________________________________________________ 4. Nam is a good student. He always gets the highest grade in the class. (SUCH … THAT) ______________________________________________________________ 5. My little sister’s book are heavy. She can’t carry them to school by herself. (SO … THAT) ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Ly is giving the presentation very fast. I can’t understand her. (Ly đang thuyết trình rất nhanh. Tôi không thể hiểu được cô ấy.) => Ly is giving the presentation so fast that I can’t understand her. (Ly trình bày nhanh đến mức tôi không thể hiểu được cô ấy.) 2. Geography is an interesting subject. I decided to study it at university. (Địa lý là một môn học thú vị. Tôi quyết định học nó ở trường đại học.) => Geography is such an interesting subject that I decided to study it at university. (Địa lý là một môn học thú vị đến mức tôi quyết định học nó ở trường đại học.) 3. It was a great film. I watched it three times in a week. (Đó là một bộ phim tuyệt vời. Tôi đã xem nó ba lần trong một tuần.) => It was such a great film that I watched it three times in a week. (Đó là một bộ phim hay đến mức tôi đã xem nó ba lần trong một tuần.) 4. Nam is a good student. He always gets the highest grade in the class. (Nam là một học sinh giỏi. Anh ấy luôn đạt điểm cao nhất trong lớp.) => Nam is such a good student that he always gets the highest grade in the class. (Nam là một học sinh giỏi nên cậu ấy luôn đạt điểm cao nhất lớp.) 5. My little sister’s book are heavy. She can’t carry them to school by herself. (Cuốn sách của em gái tôi rất nặng. Cô ấy không thể tự mình mang chúng đến trường.) => My little sister’s book are so heavy that she can’t carry them to school by herself. (Sách của em gái tôi nặng đến mức em ấy không thể tự mình mang đến trường được.) Bài 6 6. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.) 1. It was such an interesting book that I bought it for my friend. The book was ______________________________________________. 2. The rain was so heavy that they cancelled all our lessons. There was _________________________________________________. 3. It was such an easy exam that all the students finished early. The exam was ______________________________________________. 4. The task was so difficult that I had to ask the teacher for help. It was _____________________________________________________. 5. Neil’s English skills are so good that he can read many English books. Neil has ___________________________________________________. 6. That book was so exciting that I read it many times. That was __________________________________________________. Lời giải chi tiết: 1. It was such an interesting book that I bought it for my friend. (Đó là một cuốn sách thú vị nên tôi đã mua nó cho bạn tôi.) The book was so interesting that I bought it for my friend. (Cuốn sách rất thú vị nên tôi đã mua nó cho bạn tôi.) 2. The rain was so heavy that they cancelled all our lessons. (Mưa quá lớn nên họ đã hủy tất cả các buổi học của chúng tôi.) There was such a heavy rain that they cancelled all our lessons. (Có một trận mưa lớn đến nỗi họ hủy tất cả các buổi học của chúng tôi.) 3. It was such an easy exam that all the students finished early. (Đó là một kỳ thi dễ dàng đến nỗi tất cả học sinh đều hoàn thành sớm.) The exam was so easy that all the students finished early. (Bài thi dễ đến nỗi tất cả học sinh đều hoàn thành sớm.) 4. The task was so difficult that I had to ask the teacher for help. (Bài tập khó đến mức tôi phải nhờ giáo viên giúp đỡ.) It was such a difficult task that I had to ask the teacher for help. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn đến nỗi tôi phải nhờ giáo viên giúp đỡ.) 5. Neil’s English skills are so good that he can read many English books. (Kỹ năng tiếng Anh của Neil tốt đến mức anh ấy có thể đọc được nhiều sách tiếng Anh.) Neil has such good English skills that he can read many English books. (Neil có kỹ năng tiếng Anh tốt đến mức anh ấy có thể đọc được nhiều sách tiếng Anh.) 6. That book was so exciting that I read it many times. (Cuốn sách đó thú vị đến nỗi tôi đã đọc nó nhiều lần.) That was such an exciting book that I read it many times. (Đó là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi đã đọc nó nhiều lần.) Bài 7 Clauses/Phrases of concession 7. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. Bình wrote an excellent essay although/in spite of the difficult topic. 2. Although/Despite she travels abroad a lot, she doesn’t speak English well. 3. I follow my friends online in spite of/though I don’t really like social media. 4. Even though/In spite of my good writing skills, my speaking skills are not very good. 5. I’m disappointed with my test score despite/even though my teacher is quite pleased with it. 6. Jasmine got the highest grade on the course though/despite missing several lessons. Lời giải chi tiết:
1. Bình wrote an excellent essay in spite of the difficult topic. (Bình đã viết một bài luận xuất sắc mặc dù chủ đề khó.) 2. Although she travels abroad a lot, she doesn’t speak English well. (Mặc dù cô ấy đi du lịch nước ngoài rất nhiều nhưng cô ấy nói tiếng Anh không tốt.) 3. I follow my friends online though I don’t really like social media. (Tôi theo dõi bạn bè trực tuyến mặc dù tôi không thực sự thích mạng xã hội.) 4. In spite of my good writing skills, my speaking skills are not very good. (Mặc dù kỹ năng viết của tôi tốt nhưng kỹ năng nói của tôi lại không tốt lắm.) 5. I’m disappointed with my test score even though my teacher is quite pleased with it. (Tôi thất vọng với điểm kiểm tra của mình mặc dù giáo viên của tôi khá hài lòng với nó.) 6. Jasmine got the highest grade on the course despite missing several lessons. (Jasmine đạt điểm cao nhất trong khóa học mặc dù đã bỏ lỡ một số bài học.) Bài 8 8. Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.) 1. Matthew loves book about science. It takes him a long time to finish them. (EVEN THOUGH) ______________________________________________________________ 2. Paul finished his homework. He was tired after the football practice. (ALTHOUGH) ______________________________________________________________ 3. Joanna practised her presentation many times. She still wasn’t very confident. (DESPITE) ______________________________________________________________ 4. Giang is very busy with schoolwork and sports. She never misses an English lesson. (IN SPITE OF) ______________________________________________________________ 5. I was able to join the online class. My Internet connection was slow. (THOUGH) ______________________________________________________________ 6. He uses an English-lessons app every day to improve his speaking. He isn’t good at technology. (DESPITE) ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Matthew loves book about science. It takes him a long time to finish them. (Matthew thích sách về khoa học. Anh ấy phải mất một thời gian dài để hoàn thành chúng.) => Even though Matthew loves book about science, it takes him a long time to finish them. (Mặc dù Matthew yêu thích cuốn sách về khoa học nhưng anh ấy phải mất rất nhiều thời gian để đọc hết chúng.) 2. Paul finished his homework. He was tired after the football practice. (Paul đã làm xong bài tập về nhà. Anh ấy mệt mỏi sau buổi tập bóng đá.) => Although Paul was tired after the football practice, he finished his homework. (Mặc dù Paul mệt mỏi sau buổi tập bóng đá nhưng anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) 3. Joanna practised her presentation many times. She still wasn’t very confident. (Joanna đã luyện tập bài thuyết trình của mình nhiều lần. Cô vẫn chưa tự tin lắm.) => Despite practising her presentation many times, Joanna still wasn’t very confident. (Mặc dù đã luyện tập bài thuyết trình nhiều lần nhưng Joanna vẫn không tự tin lắm.) 4. Giang is very busy with schoolwork and sports. She never misses an English lesson. (Giang rất bận rộn với việc học và thể thao. Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ một bài học tiếng Anh.) => Giang never misses an English lesson in spite of being very busy with schoolwork and sports. (Giang không bao giờ bỏ lỡ một buổi học tiếng Anh mặc dù rất bận rộn với việc học và thể thao.) 5. I was able to join the online class. My Internet connection was slow. (Tôi đã có thể tham gia lớp học trực tuyến. Kết nối Internet của tôi chậm.) => I was able to join the online class though my Internet connection was slow. (Tôi đã có thể tham gia lớp học trực tuyến mặc dù kết nối Internet của tôi chậm.) 6. He uses an English-lessons app every day to improve his speaking. He isn’t good at technology. (Anh ấy sử dụng ứng dụng học tiếng Anh hàng ngày để cải thiện khả năng nói của mình. Anh ấy không giỏi về công nghệ.) => He uses an English-lessons app every day to improve his speaking despite not good at technology. (Anh ấy sử dụng ứng dụng học tiếng Anh hàng ngày để cải thiện khả năng nói của mình mặc dù không giỏi về công nghệ.) Bài 9 9. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.) 1. Even though it was raining, they played football outside. (IN SPITE OF) ______________________________________________________________ 2. Despite signing up early, Harry didn’t get a place on the English course. (EVEN THOUGH) ______________________________________________________________ 3. Xuân considers herself as a beginner although she speaks English well. (DESPITE) ______________________________________________________________ 4. In spite of her love for technology, Jenny prefers learning English in an in-person class. (ALTHOUGH) ______________________________________________________________ 5. Although he started English lessons three years ago, he can’t speak English well. (DESPITE) ______________________________________________________________ 6. Emma wants to take up another sport despite already playing tennis and golf. (THOUGH) ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Even though it was raining, they played football outside. (Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn chơi bóng đá bên ngoài.) => In spite of the rain, they played football outside. (Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn chơi bóng đá bên ngoài.) 2. Despite signing up early, Harry didn’t get a place on the English course. (Dù đăng ký sớm nhưng Harry vẫn không được nhận vào khóa học tiếng Anh.) => Even though Harry signed up early, he didn’t get a place on the English course. (Mặc dù Harry đã đăng ký sớm nhưng anh ấy đã không được nhận vào khóa học tiếng Anh.) 3. Xuân considers herself as a beginner although she speaks English well. (Xuân tự nhận mình là người mới bắt đầu mặc dù cô ấy nói tiếng Anh tốt.) => Xuân considers herself as a beginner despite speaking English well. (Xuân tự coi mình là người mới bắt đầu mặc dù nói tiếng Anh tốt.) 4. In spite of her love for technology, Jenny prefers learning English in an in-person class. (Mặc dù yêu thích công nghệ nhưng Jenny vẫn thích học tiếng Anh trong lớp học trực tiếp hơn.) => Although she loves technology, Jenny prefers learning English in an in-person class. (Mặc dù cô ấy yêu thích công nghệ nhưng Jenny thích học tiếng Anh trong lớp học trực tiếp hơn.) 5. Although he started English lessons three years ago, he can’t speak English well. (Mặc dù anh ấy bắt đầu học tiếng Anh cách đây ba năm nhưng anh ấy không thể nói tiếng Anh tốt.) => Despite starting English lessons three years ago, he can’t speak English well. (Mặc dù bắt đầu học tiếng Anh ba năm trước nhưng anh ấy không thể nói tiếng Anh tốt.) 6. Emma wants to take up another sport despite already playing tennis and golf. (Emma muốn tham gia một môn thể thao khác mặc dù đã chơi quần vợt và chơi gôn.) => Emma wants to take up another sport though she already plays tennis and golf. (Emma muốn tham gia một môn thể thao khác mặc dù cô ấy đã chơi quần vợt và chơi gôn.) Bài 10 Review 10. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. _______ I want to practise my English, I visit online forums. A. Though B. As C. So D. Despite 2. Simon won a prize _______ his brilliant English poem. A. despite B. although C. because of D. such 3. Marco came to school _______ not feeling very well. A. in spite of B. because of C. although D. so 4. The English lessons are _______ cheap that everyone can afford them. A. such B. in spite of C. since D. so 5. It was _______ a fascinating book that I stayed up very late to finish it. A. so B. such C. despite D. even though 6. _______ he finished the test quickly, he didn’t get all the answers right. A. Despite B. So C. Because of D. Although 7. Châu changed English classes _______ the lessons were too essay for her. A. because of B. in spite of C. because D. such 8. _______ she is very good at maths and science, she struggles with languages. A. Though B. As C. Despite D. Because 9. _______ I’m good at writing in English, I still feel shy about speaking it. A. Because B. Despite C. Although D. In spite of 10. The homework was _______ difficult that it took me two hours to finish it. A. so B. such C. even D. though 11. _______ visiting three English centres, Franco couldn’t find a good one. A. In spite B. Though C. Although D. Despite 12. Native speakers find it difficult to understand her _______ her accent. A. because B. because of C. since D. despite Lời giải chi tiết:
1. As I want to practise my English, I visit online forums. (Vì muốn thực hành tiếng Anh nên tôi truy cập các diễn đàn trực tuyến.) 2. Simon won a prize because of his brilliant English poem. (Simon đoạt giải nhờ bài thơ tiếng Anh xuất sắc.) 3. Marco came to school in spite of not feeling very well. (Marco đến trường mặc dù cảm thấy không được khỏe lắm.) 4. The English lessons are so cheap that everyone can afford them. (Các bài học tiếng Anh rẻ đến mức ai cũng có thể mua được.) 5. It was such a fascinating book that I stayed up very late to finish it. (Đó là một cuốn sách hấp dẫn đến nỗi tôi đã thức rất khuya để đọc xong nó.) 6. Although he finished the test quickly, he didn’t get all the answers right. (Mặc dù anh ấy hoàn thành bài kiểm tra nhanh chóng nhưng anh ấy không trả lời đúng tất cả các câu trả lời.) 7. Châu changed English classes because the lessons were too essay for her. (Châu đổi lớp học tiếng Anh vì các bài học quá mang tính tiểu luận đối với cô.) 8. Though she is very good at maths and science, she struggles with languages. (Mặc dù cô ấy rất giỏi toán và khoa học nhưng lại gặp khó khăn với ngôn ngữ.) 9. Although I’m good at writing in English, I still feel shy about speaking it. (Mặc dù tôi viết tiếng Anh giỏi nhưng tôi vẫn cảm thấy ngại khi nói nó.) 10. The homework was so difficult that it took me two hours to finish it. (Bài tập về nhà khó đến nỗi tôi phải mất hai tiếng mới làm xong.) 11. Despite visiting three English centres, Franco couldn’t find a good one. (Mặc dù đã đến thăm ba trung tâm tiếng Anh nhưng Franco vẫn không thể tìm được một trung tâm tốt.) 12. Native speakers find it difficult to understand her because of her accent. (Người bản xứ khó hiểu cô ấy vì giọng nói của cô ấy.) Bài 11 11. Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.) 1. Our English teacher is funny. He makes us laugh in every lesson. (SO … THAT) ______________________________________________________________ 2. Trang doesn’t speak much English. She has an American father. (IN SPITE OF) ______________________________________________________________ 3. You can’t borrow more library books. You already borrowed five. (SINCE) ______________________________________________________________ 4. Quyên had a terrible stomach ache. She couldn’t finish her homework. (SUCH … THAT) ______________________________________________________________ 5. George is great at speaking English. His writing skills are not good. (ALTHOUGH) ______________________________________________________________ 6. I’m going to an English summer camp. I want to practise the language during the holidays. (AS) ______________________________________________________________ 7. Giang has more job opportunities. She is able to speak English well. (BECAUSE OF) ______________________________________________________________ 8. Gabriel has a slight accent when he speaks English. He grew up in the UK. (DESPITE) ______________________________________________________________ 9. Julie is going to start an English blog. She is planning to improve her writing skills. (BECAUSE) ______________________________________________________________ 10. I was able to get a high mark. I didn’t have much time to revise for the exam. (EVEN THOUGH) ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Our English teacher is funny. He makes us laugh in every lesson. (Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi rất vui tính. Thầy khiến chúng tôi cười trong mỗi giờ học.) => Our English teacher is so funny that he makes us laugh in every lesson. (Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi vui tính đến mức khiến chúng tôi cười trong mỗi giờ học.) 2. Trang doesn’t speak much English. She has an American father. (Trang không nói được nhiều tiếng Anh. Cô ấy có bố là người Mỹ.) => Trang doesn’t speak much English in spite of having an American father. (Trang không nói được nhiều tiếng Anh mặc dù có bố là người Mỹ.) 3. You can’t borrow more library books. You already borrowed five. (Bạn không thể mượn thêm sách thư viện. Bạn đã mượn năm rồi.) => You can’t borrow more library books since you already borrowed five. (Bạn không thể mượn thêm sách ở thư viện vì bạn đã mượn năm cuốn rồi.) 4. Quyên had a terrible stomach ache. She couldn’t finish her homework. (Quyên bị đau bụng kinh khủng. Cô ấy không thể hoàn thành bài tập về nhà của mình.) => Quyên had such a terrible stomach ache that she couldn’t finish her homework. (Quyên bị đau bụng kinh khủng đến nỗi cô ấy không thể hoàn thành bài tập về nhà.) 5. George is great at speaking English. His writing skills are not good. (George rất giỏi nói tiếng Anh. Kỹ năng viết của anh ấy không tốt.) => George is great at speaking English although his writing skills are not good. (George nói tiếng Anh rất giỏi mặc dù kỹ năng viết của anh ấy không tốt.) 6. I’m going to an English summer camp. I want to practise the language during the holidays. (Tôi sắp tham gia trại hè tiếng Anh. Tôi muốn thực hành ngôn ngữ trong kỳ nghỉ.) => I’m going to an English summer camp as I want to practice the language during the holidays. (Tôi sắp tham gia trại hè tiếng Anh vì tôi muốn thực hành ngôn ngữ này trong kỳ nghỉ.) 7. Giang has more job opportunities. She is able to speak English well. (Giang có nhiều cơ hội việc làm hơn. Cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt.) => Giang has more job opportunities because of being able to speak English well. (Giang có nhiều cơ hội việc làm hơn vì có thể nói tiếng Anh tốt.) 8. Gabriel has a slight accent when he speaks English. He grew up in the UK. (Gabriel có giọng hơi nhẹ khi nói tiếng Anh. Anh ấy lớn lên ở Anh.) => Gabriel has a slight accent when he speaks English despite growing up in the UK. (Gabriel có giọng hơi nhẹ khi nói tiếng Anh mặc dù lớn lên ở Anh.) 9. Julie is going to start an English blog. She is planning to improve her writing skills. (Julie sắp bắt đầu một blog tiếng Anh. Cô ấy đang có kế hoạch cải thiện kỹ năng viết của mình.) => Julie is going to start an English blog because she is planning to improve her writing skills. (Julie chuẩn bị bắt đầu viết blog bằng tiếng Anh vì cô ấy đang có kế hoạch cải thiện kỹ năng viết của mình.) 10. I was able to get a high mark. I didn’t have much time to revise for the exam. (Tôi đã đạt được điểm cao. Tôi không có nhiều thời gian để ôn tập cho kỳ thi.) => I was able to get a high mark even though I didn’t have much time to revise for the exam. (Tôi đã đạt được điểm cao mặc dù tôi không có nhiều thời gian để ôn thi.)
|