Fun Time 5 - Fun Time - SBT Tiếng Anh 9 Right on!Join the sentences using relative clauses or name what you see in the picture. Choose any square when it's your turn and if you get it right, the square is yours. Get six squares in a horizontal, vertical or diagonal row to win the game!
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Join the sentences using relative clauses or name what you see in the picture. Choose any square when it's your turn and if you get it right, the square is yours. Get six squares in a horizontal, vertical or diagonal row to win the game! (Nối các câu sử dụng mệnh đề quan hệ hoặc gọi tên những gì bạn nhìn thấy trong hình. Chọn bất kỳ hình vuông nào khi đến lượt của bạn và nếu bạn làm đúng thì hình vuông đó là của bạn. Nhận sáu ô vuông theo hàng ngang, dọc hoặc chéo để giành chiến thắng trong trò chơi!) 1. People enjoy peace and quiet. They live in the countryside. 2. w_______/c_______ p_______ 3. Skyscrapers offer a beautiful view from the top. They are in big cities. 4. h_______ s_______ 5. Sarah is the cleverest student in my class. Her idea for electric charging stations at the school is brilliant. 6. w_______ q_______ 7. Many people support the idea of green cities. They use public transport. 8. l_______-c_______ h_______ 9. Lisa is talking to Tom. He is very knowledgeable. 10. g_______ s_______ 11. Those city planners developed cycling paths in the city. They hope to encourage residents to exercise more. 12. f_______ p_______ 13. These urban planners understand the need for fresh food in cities. They are working to develop urban farming. 14. p_______ t_______ 15. The company is famous for using renewable energy. They developed a new form of clean transport. 16. c_______ o_______ l_______ 17. The city planner hired an architect. He admires the architect very much. 18. g_______ b_______ 19. There are lots of schools and universities. They can accept students from all over the world 20. r_______ e_______ 21. Nowadays many people want to move to cities. The cities’ buildings are green. 22. e_______ c_______ s_______ 23. Urban farmers grow their crops on the building's rooftop. Their vegetables are fresh and delicious. 24. f_______ f_______ 25. My cousin John lives in the countryside. He's coming to visit me in the city next week. 26. w_______ s_______ 27. I bought a book about urban farming. The book was very interesting and useful. 28. c_______ s_______ 29. People make changes to their Lives. They want to improve the environment. 30. c_______ t_______ 31. Our favourite TV show starts in a few minutes. We watch it every week 32. p_______ s_______ 33. The vehicle only uses renewable energy sources: We bought it last month. 34. j_______ o_______ 35. My uncle designs low-cost housing You met him yesterday. 36. u_______ f_______ Lời giải chi tiết: 1. People enjoy peace and quiet. They live in the countryside. (Con người thích sự yên bình và tĩnh lặng. Họ sống ở nông thôn.) => People who/that live in the countryside enjoy peace and quiet. (Những người sống ở nông thôn tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng.) 2. walking/cycling paths (đường đi bộ/đạp xe) 3. Skyscrapers offer a beautiful view from the top. They are in big cities. (Các tòa nhà chọc trời có tầm nhìn tuyệt đẹp từ trên xuống. Họ đang ở các thành phố lớn.) => Skyscrapers, which are in big cities, offer a beautiful view from the top. (Các tòa nhà chọc trời ở các thành phố lớn có tầm nhìn tuyệt đẹp từ trên xuống.) 4. healthcare system (hệ thống chăm sóc sức khỏe) 5. Sarah is the cleverest student in my class. Her idea for electric charging stations at the school is brilliant. (Sarah là học sinh thông minh nhất lớp tôi. Ý tưởng của cô về trạm sạc điện ở trường thật tuyệt vời.) => Sarah, whose idea for electric charging stations at the school is brilliant, is the cleverest student in my class. (Sarah, người có ý tưởng rất hay về trạm sạc điện ở trường, là học sinh thông minh nhất lớp tôi.) 6. water quality (chất lượng nước) 7. Many people support the idea of green cities. They use public transport. (Nhiều người ủng hộ ý tưởng thành phố xanh. Họ sử dụng phương tiện giao thông công cộng.) => Many people who/that use public transport support the idea of green cities. (Nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng ủng hộ ý tưởng về thành phố xanh.) 8. low-cost housing (nhà ở giá rẻ) 9. Lisa is talking to Tom. He is very knowledgeable. (Lisa đang nói chuyện với Tom. Anh ấy rất hiểu biết.) => Lisa is talking to Tom who is very knowledgeable. (Lisa đang nói chuyện với Tom, người rất hiểu biết.) 10. green spaces (không gian xanh) 11. Those city planners developed cycling paths in the city. They hope to encourage residents to exercise more. (Những nhà quy hoạch thành phố đó đã phát triển đường dành cho xe đạp trong thành phố. Họ hy vọng sẽ khuyến khích người dân tập thể dục nhiều hơn.) => Those city planners, who hope to encourage residents to exercise more, developed cycling paths in the city. (Những nhà quy hoạch thành phố hy vọng khuyến khích người dân tập thể dục nhiều hơn đã phát triển đường đi xe đạp trong thành phố.) 12. friendly people (con người thân thiện) 13. These urban planners understand the need for fresh food in cities. They are working to develop urban farming. (Những nhà quy hoạch đô thị này hiểu rõ nhu cầu về thực phẩm tươi sống ở các thành phố. Họ đang làm việc để phát triển nông nghiệp đô thị.) => These urban planners, who understand the need for fresh food in cities, are working to develop urban farming. (Những nhà quy hoạch đô thị này, những người hiểu rõ nhu cầu thực phẩm tươi sống ở các thành phố, đang nỗ lực phát triển nông nghiệp đô thị.) 14. public transport (phương tiện giao thông công cộng) 15. The company is famous for using renewable energy. They developed a new form of clean transport. (Công ty nổi tiếng về sử dụng năng lượng tái tạo. Họ đã phát triển một hình thức vận chuyển sạch mới.) => The company which/that developed a new form of clean transport is famous for using renewable energy. (Công ty phát triển một hình thức vận tải sạch mới nổi tiếng về việc sử dụng năng lượng tái tạo.) 16. cost of living (chi phí sinh hoạt) 17. The city planner hired an architect. He admires the architect very much. (Người quy hoạch thành phố đã thuê một kiến trúc sư. Anh ấy rất ngưỡng mộ kiến trúc sư.) => The city planner hired an architect (whom/that) he admires very much. (Người quy hoạch thành phố đã thuê một kiến trúc sư người mà ông ấy rất ngưỡng mộ.) 18. green buildings (công trình xanh) 19. There are lots of schools and universities. They can accept students from all over the world. (Có rất nhiều trường học và đại học. Họ có thể chấp nhận sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.) => There are lots of schools and universities which that can accept students from all over the world. (Có rất nhiều trường học và trường đại học có thể tiếp nhận sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.) 20. renewable energy (năng lượng tái tạo) 21. Nowadays many people want to move to cities. The cities’ buildings are green. (Ngày nay nhiều người muốn chuyển đến thành phố. Các tòa nhà của thành phố có màu xanh lá cây.) => Nowadays many people want to move to cities whose buildings are green. (Ngày nay nhiều người muốn chuyển đến các thành phố có tòa nhà xanh.) 22. electric charging stations (trạm sạc điện) 23. Urban farmers grow their crops on the building's rooftop. Their vegetables are fresh and delicious. (Nông dân thành thị trồng trọt trên sân thượng của tòa nhà. Rau của họ tươi và ngon.) => Urban farmers, whose vegetables are fresh and delicious, grow their crops on the building's rooftop. (Nông dân thành thị có rau tươi và ngon trồng trọt trên sân thượng của tòa nhà.) 24. fresh food (thực phẩm tươi sống) 25. My cousin John lives in the countryside. He's coming to visit me in the city next week. (Anh họ John của tôi sống ở nông thôn. Anh ấy sẽ đến thăm tôi ở thành phố vào tuần tới.) => My cousin John who coming to visit me in the city next week, lives in the countryside. (Anh họ John của tôi, người sẽ đến thăm tôi ở thành phố vào tuần tới, sống ở nông thôn) 26. waste solutions (giải pháp xử lý chất thải) 27. I bought a book about urban farming. The book was very interesting and useful. (Tôi mua một cuốn sách về nông nghiệp đô thị. Cuốn sách rất thú vị và hữu ích.) => I bought a book about urban farming which was very interesting and useful. (Tôi đã mua một cuốn sách về nông nghiệp đô thị rất thú vị và hữu ích.) 28. community services (dịch vụ cộng đồng) 29. People make changes to their lives. They want to improve the environment. (Mọi người thay đổi cuộc sống của họ. Họ muốn cải thiện môi trường.) => People who want to improve the environment, make changes to their lives. (Những người muốn cải thiện môi trường, thay đổi cuộc sống của họ.) 30. clean transport (Giao thông sạch) 31. Our favourite TV show starts in a few minutes. We watch it every week. (Chương trình truyền hình yêu thích của chúng tôi sẽ bắt đầu sau vài phút nữa. Chúng tôi xem nó mỗi tuần.) => Our favourite TV show which we watch every week, starts in a few minutes. (Chương trình truyền hình yêu thích mà chúng tôi xem hàng tuần sẽ bắt đầu sau vài phút nữa) 32. public services (dịch vụ công cộng) 33. The vehicle only uses renewable energy sources. We bought it last month. (Xe chỉ sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. Chúng tôi đã mua nó vào tháng trước.) => The vehicle which we bought it last month, only uses renewable energy sources. (Chiếc xe chúng tôi mua tháng trước chỉ sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.) 34. job opportunities (dịch vụ công cộng) 35. My uncle designs low-cost housing. You met him yesterday. (Chú tôi thiết kế nhà ở giá rẻ. Hôm qua cậu đã gặp anh ấy.) => My uncle whom you met yesterday, designs low-cost housing. (Chú tôi mà bạn gặp hôm qua, thiết kế nhà ở giá rẻ.) 36. urban farming (canh tác đô thị)
|