Unit 4 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into the correct forms. 3. Combine the sentences using that-clause. 4. Choose the correct options.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 will - be going to - Present Simple - Present Continuous (future meaning) 1. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. My robotic lesson _______ at 8:00 a.m. on Tuesdays. A. starts B. is starting C. started D. was starting 2. Those boxes look heavy. I _______ some upstairs for you. A. will carry B. carry C. am going to carry D. am carrying 3. They _______ a new 3D printer this year. The current one is working well. A. won’t buy B. don’t buy C. aren’t buying D. aren’t going to buy 4. I _______ you find the solution to your problem. I promise. A. am helping B. will help C. help D. am going to help 5. Look out! Your drone _______ the tree. A. is going to hit B. hits C. is hitting D. will hit 6. I _______ Mr Lee for lunch today to discuss the new project about vertical farming. A. meet B. am meeting C. will meet D. am going to meet 7. Our boss, Mr Allan, _______ work before 9:00 a.m. A. isn’t starting B. won’t start C. isn’t going to start D. doesn’t start 8. We _______ robotic surgeon in all hospitals in the future. A. will see B. see C. are going to see D. are seeing 9. He is searching for job advertisements. He _______ his current job next month. A. will leave B. leaves C. is leaving D. is going to leave 10. I’m sure James _______ engineering as his future career. A. is taking B. will take C. am going to take D. take Lời giải chi tiết:
1. My robotic lesson starts at 8:00 a.m. on Tuesdays. (Bài học về robot của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng Thứ Ba.) 2. Those boxes look heavy. I will carry some upstairs for you. (Những chiếc hộp đó trông có vẻ nặng nề. Tôi sẽ mang một ít lên lầu cho bạn.) 3. They aren’t going to buy a new 3D printer this year. The current one is working well. (Họ sẽ không mua máy in 3D mới trong năm nay Cái hiện tại đang hoạt động tốt.) 4. I will help you find the solution to your problem. I promise. (Tôi sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp cho vấn đề của bạn. Tôi hứa.) 5. Look out! Your drone is going to hit the tree. (Hãy coi chừng! Máy bay không người lái của bạn sẽ đâm vào cây.) 6. I am meeting Mr Lee for lunch today to discuss the new project about vertical farming. (Hôm nay tôi sẽ gặp ông Lee để ăn trưa để thảo luận về dự án mới về canh tác theo chiều dọc.) 7. Our boss, Mr Allan, doesn’t start work before 9:00 a.m. (Sếp của chúng tôi, ông Allan, không bắt đầu làm việc trước 9 giờ sáng.) 8. We will see robotic surgeon in all hospitals in the future. (Chúng ta sẽ thấy bác sĩ phẫu thuật robot ở tất cả các bệnh viện trong tương lai.) 9. He is searching for job advertisements. He is going to leave his current job next month. (Anh ấy đang tìm kiếm quảng cáo việc làm. Anh ấy sẽ rời bỏ công việc hiện tại vào tháng tới.) 10. I’m sure James will take engineering as his future career. (Tôi chắc chắn James sẽ chọn kỹ thuật làm nghề nghiệp tương lai của mình.) Bài 2 2. Put the verbs in brackets into the correct forms. (Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng.) 1. A: What time _______ (the meeting/start)? A: We _______ (be) late. It’s 10:29 now. 2. A: _______ (you/open) an online shop this summer? B: Yes, but I’m afraid it _______ (not/be) easy. 3. A: Do you think that most people _______ (work) from home in the future? B: Yes, I do. I’m not sure that people _______ (use) Al to make their work more efficient, too. 4. A: What’s happening with the vertical farming project? B: I’m not sure, but I _______ (have) lunch with Vivian today. I expect we _______ (talk) about it then. 5. A: The 3D printer is broken. It _______ (not/print) your project properly. B: Oh no! A: Don’t worry. Someone _______ (come) to fix it this afternoon. Lời giải chi tiết:
1. A: What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?) A: We are going to be late. It’s 10:29 now. (Chúng ta sẽ bị trễ mất. Bây giờ là 10:29.) 2. A: Are you going to open an online shop this summer? (Bạn có định mở một cửa hàng trực tuyến vào mùa hè này không?) B: Yes, but I’m afraid it won’t be easy. (Đúng, nhưng tôi e rằng việc đó sẽ không dễ dàng.) 3. A: Do you think that most people will work from home in the future? (Bạn có nghĩ rằng hầu hết mọi người sẽ làm việc tại nhà trong tương lai không?) B: Yes, I do. I’m not sure that people will use Al to make their work more efficient, too. (Vâng, tôi biết. Tôi không chắc liệu mọi người có sử dụng Al để làm cho công việc của họ hiệu quả hơn hay không.) 4. A: What’s happening with the vertical farming project? (Điều gì đang xảy ra với dự án canh tác thẳng đứng?) B: I’m not sure, but I am having lunch with Vivian today. I expect we will talk about it then. (Tôi không chắc nhưng hôm nay tôi sẽ ăn trưa với Vivian. Tôi hy vọng chúng ta sẽ nói về nó sau đó.) 5. A: The 3D printer is broken. It isn’t going to print your project properly. (Máy in 3D bị hỏng. Nó sẽ không in dự án của bạn đúng cách.) B: Oh no! (Ồ không!) A: Don’t worry. Someone is coming to fix it this afternoon. (Đừng lo lắng. Chiều nay sẽ có người đến sửa.) Bài 3 3. Combine the sentences using that-clause. (Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề that.) 1. You must learn to be more flexible in work. It’s important. ______________________________________________________________ 2. New technology can support us in work and daily life. It’s my hope. ______________________________________________________________ 3. People won’t trust a robotic surgeon. I’m afraid. ______________________________________________________________ 4. We’re selling more 3D printers these days. I’m happy about that. ______________________________________________________________ 5. The company needs a virtual security guard. Robin agrees. ______________________________________________________________ 6. The drone will work after it crashed into the wall. I doubt it. ______________________________________________________________ 7. Mike will become a cyber security manager. It’s a possibility. ______________________________________________________________ 8. City planners are going to build more vertical farms in the city. It’s a plan. ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. You must learn to be more flexible in work. It’s important. (Bạn phải học cách linh hoạt hơn trong công việc. Nó quan trọng.) => It’s important that you must learn to be more flexible in work. (Điều quan trọng là bạn phải học cách linh hoạt hơn trong công việc.) 2. New technology can support us in work and daily life. It’s my hope. (Công nghệ mới có thể hỗ trợ chúng ta trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Đó là hy vọng của tôi.) => It’s my hope that new technology can support us in work and daily life. (Tôi hy vọng rằng công nghệ mới có thể hỗ trợ chúng ta trong công việc và cuộc sống hàng ngày.) 3. People won’t trust a robotic surgeon. I’m afraid. (Mọi người sẽ không tin tưởng vào bác sĩ phẫu thuật robot. Tôi sợ.) => I’m afraid that people won’t trust a robotic surgeon. (Tôi sợ rằng mọi người sẽ không tin tưởng vào bác sĩ phẫu thuật robot.) 4. We’re selling more 3D printers these days. I’m happy about that. (Ngày nay chúng ta đang bán được nhiều máy in 3D hơn. Tôi hạnh phúc về điều đó.) => I’m happy that we’re selling more 3D printers these days. (Tôi rất vui vì hiện nay chúng tôi bán được nhiều máy in 3D hơn.) 5. The company needs a virtual security guard. Robin agrees. (Công ty cần một nhân viên bảo vệ ảo. Robin đồng ý.) => Robin agrees that the company needs a virtual security guard. (Robin đồng ý rằng công ty cần một nhân viên bảo vệ ảo.) 6. The drone will work after it crashed into the wall. I doubt it. (Máy bay không người lái sẽ hoạt động sau khi đâm vào tường. Tôi nghi ngờ điều đó.) => I doubt that the drone will work after it crashed into the wall. (Tôi nghi ngờ rằng máy bay không người lái sẽ hoạt động sau khi nó đâm vào tường.) 7. Mike will become a cyber security manager. It’s a possibility. (Mike sẽ trở thành người quản lý an ninh mạng. Đó là một khả năng.) => It’s a possibility that Mike will become a cyber security manager. (Có khả năng rằng Mike sẽ trở thành người quản lý an ninh mạng.) 8. City planners are going to build more vertical farms in the city. It’s a plan. (Các nhà quy hoạch thành phố sẽ xây dựng thêm nhiều trang trại thẳng đứng trong thành phố. Đó là một kế hoạch.) => It’s a plan that city planners are going to build more vertical farms in the city. (Đó là kế hoạch mà các nhà quy hoạch thành phố sẽ xây dựng thêm nhiều trang trại thẳng đứng trong thành phố.) Bài 4 Reported speech (Statements) 4. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. Jenny said that she _______ me when she arrived at the hotel. A. will call B. calls C. would call D. is calling 2. Marcus said to me that he _______ interested in vertical farming. A. is B. would C. could D. was 3. Amy said that Joe _______ her apply for jobs then. A. helps B. is helping C. helped D. was helping 4. Peter told me that he did _______ homework in the evenings. A. his B. her C. your D. my 5. Paul told me that he _______ to be a vertical farmer in the future. A. want B. wanted C. will want D. would want Lời giải chi tiết:
1. Jenny said that she would call me when she arrived at the hotel. (Jenny nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi khi đến khách sạn.) 2. Marcus said to me that he was interested in vertical farming. (Marcus nói với tôi rằng anh ấy quan tâm đến canh tác theo chiều dọc.) 3. Amy said that Joe was helping her apply for jobs then. (Amy nói rằng lúc đó Joe đang giúp cô ấy xin việc.) 4. Peter told me that he did his homework in the evenings. (Peter nói với tôi rằng anh ấy làm bài tập về nhà vào buổi tối.) 5. Paul told me that he wanted to be a vertical farmer in the future. (Paul nói với tôi rằng anh ấy muốn trở thành một nông dân thẳng đứng trong tương lai.) Bài 5 5. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. “I can check these files,” Jane told me (“Tôi có thể kiểm tra những tập tin này,” Jane nói với tôi) A. Jane told me that she could check these files. (Jane nói với tôi rằng cô ấy có thể kiểm tra những hồ sơ này.) B. Jane told me that she can check those files. (Jane nói với tôi rằng cô ấy có thể kiểm tra những hồ sơ đó.) C. Jane told me that she could check those files. (Jane nói với tôi rằng cô ấy có thể kiểm tra những hồ sơ đó.) D. Jane told me that I could check those files. (Jane nói với tôi rằng tôi có thể kiểm tra những hồ sơ đó.) 2. “Tom will fly the drone tomorrow,” she said to me. (“Ngày mai Tom sẽ lái máy bay không người lái,” cô ấy nói với tôi.) A. She said to me that Tom will fly the drone tomorrow. (Cô ấy nói với tôi rằng Tom sẽ lái máy bay không người lái vào ngày mai.) B. She said to me that Tom would fly the drone tomorrow. (Cô ấy nói với tôi rằng Tom sẽ lái chiếc máy bay không người lái vào ngày mai.) C. She said to me that Tom will fly the drone the following day. (Cô ấy nói với tôi rằng Tom sẽ lái máy bay không người lái vào ngày hôm sau.) D. She said to me that Tom would fly the drone the following day. (Cô ấy nói với tôi rằng Tom sẽ lái chiếc máy bay không người lái vào ngày hôm sau.) 3. “We are working on our teamwork skills,” they said. (Họ nói: “Chúng tôi đang rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm của mình”.) A. They said that they were working on their teamwork skills. (Họ nói rằng họ đang rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.) B. They said that they are working on their teamwork skills. (Họ nói rằng họ đang rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.) C. They said that we are working on their teamwork skills. (Họ nói rằng chúng tôi đang rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm của họ.) D. They said that we were working on their teamwork skills. (Họ nói rằng chúng tôi đang rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm của họ.) 4. “I have to be at the office at 7:30 a.m. tomorrow,” Mum said. (“Mẹ phải có mặt ở văn phòng lúc 7 giờ 30 sáng ngày mai,” mẹ nói.) A. Mum said that she has to be at the office at 7:30 a.m. tomorrow. (Mẹ nói rằng ngày mai mẹ phải có mặt ở văn phòng lúc 7 giờ 30 sáng.) B. Mum said that she has to be at the office at 7:30 a.m. the next day. (Mẹ nói rằng mẹ phải có mặt ở cơ quan lúc 7h30 sáng ngày hôm sau.) C. Mum said that she had to be at the office at 7:30 a.m. the next day. (Mẹ nói rằng mẹ phải có mặt ở cơ quan lúc 7h30 sáng ngày hôm sau.) D. Mum said that I have to be at the office at 7:30 a.m. the next day. (Mẹ nói tôi phải có mặt ở cơ quan lúc 7 giờ 30 sáng ngày hôm sau.) 5. “I’m going to open my vertical farm this week,” Lola said. (“Tôi sẽ mở trang trại thẳng đứng của mình trong tuần này,” Lola nói.) A. Lola said that she is going to open her vertical farm this week. (Lola nói rằng cô ấy sẽ mở trang trại thẳng đứng của mình trong tuần này.) B. Lola said that I am going to open my vertical farm that week. (Lola nói rằng tôi sẽ mở trang trại thẳng đứng của mình vào tuần đó.) C. Lola said that she was going to open her vertical farm this week. (Lola nói rằng cô ấy sẽ mở trang trại thẳng đứng của mình trong tuần này.) D. Lola said that she was going to open her vertical farm that week. (Lola nói rằng cô ấy sẽ mở trang trại thẳng đứng của mình vào tuần đó.) Lời giải chi tiết:
1. “I can check these files,” Jane told me => C. Jane told me that she could check those files. (“Tôi có thể kiểm tra những tập tin này,” Jane nói với tôi => C. Jane nói với tôi rằng cô ấy có thể kiểm tra những tập tin đó.) 2. “Tom will fly the drone tomorrow,” she said to me. => D. She said to me that Tom would fly the drone the following day. (“Ngày mai Tom sẽ lái máy bay không người lái,” cô ấy nói với tôi. => D. Cô ấy nói với tôi rằng Tom sẽ lái chiếc máy bay không người lái vào ngày hôm sau.) 3. “We are working on our teamwork skills,” they said. => A. They said that they were working on their teamwork skills. (Họ nói: “Chúng tôi đang rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm của mình”. => A. Họ nói rằng họ đang rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.) 4. “I have to be at the office at 7:30 a.m. tomorrow,” Mum said. => C. Mum said that she had to be at the office at 7:30 a.m. the next day. (“Mẹ phải có mặt ở văn phòng lúc 7 giờ 30 sáng ngày mai,” mẹ nói. => C. Mẹ nói rằng mẹ phải có mặt ở văn phòng lúc 7h30 sáng ngày hôm sau.) 5. “I’m going to open my vertical farm this week,” Lola said. => D. Lola said that she was going to open her vertical farm that week. (“Tôi sẽ mở trang trại thẳng đứng của mình trong tuần này,” Lola nói. => D. Lola nói rằng cô ấy sẽ mở trang trại thẳng đứng của mình vào tuần đó.) Bài 6 6. Rewrite the sentences using reported speech. (Viết lại câu sử dụng câu tường thuật.) 1. “The 3D printer isn’t working now,” she said. ______________________________________________________________ 2. My mum told me, “You will get your dream job as a surgeon.” ______________________________________________________________ 3. “I work on my uncle’s farm at the weekend,” he said. ______________________________________________________________ 4. Harry said, “I will finish this report tomorrow.” ______________________________________________________________ 5. “I don’t like sitting in front of a screen all day,” Kate told me. ______________________________________________________________ 6. The children said, “We are going to learn about robots this afternoon.” ______________________________________________________________ 7. “I can’t understand my homework today,” Paula said. ______________________________________________________________ 8. Johnny said, “I have to fill in this job application by tomorrow morning.” ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. “The 3D printer isn’t working now,” she said. (“Máy in 3D hiện không hoạt động,” cô ấy nói.) => She said that the 3D printer wasn’t working then. (Cô ấy nói rằng lúc đó máy in 3D không hoạt động.) 2. My mum told me, “You will get your dream job as a surgeon.” (Mẹ tôi nói với tôi, “Con sẽ có được công việc mơ ước là bác sĩ phẫu thuật.”) => My mum told me that I would get my dream job as a surgeon. (Mẹ tôi nói với tôi rằng tôi sẽ có được công việc mơ ước của mình là bác sĩ phẫu thuật.) 3. “I work on my uncle’s farm at the weekend,” he said. (“Tôi làm việc ở trang trại của chú tôi vào cuối tuần,” anh ấy nói.) => He said that he worked on his uncle’s farm at the weekend. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm việc ở trang trại của chú anh ấy vào cuối tuần.) 4. Harry said, “I will finish this report tomorrow.” (Harry nói, “Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.”) => Harry said that he would finish that report the following day. (Harry nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành bản báo cáo đó vào ngày hôm sau.) 5. “I don’t like sitting in front of a screen all day,” Kate told me. (“Tôi không thích ngồi trước màn hình cả ngày,” Kate nói với tôi.) => Ken told me that she didn’t like sitting in front of a screen all day. (Ken nói với tôi rằng cô ấy không thích ngồi trước màn hình cả ngày.) 6. The children said, “We are going to learn about robots this afternoon.” (Bọn trẻ nói: “Chiều nay chúng ta sẽ học về robot.”) => The children said that they were going to learn about robots that afternoon. (Bọn trẻ nói rằng chúng sẽ học về robot vào chiều hôm đó.) 7. “I can’t understand my homework today,” Paula said. (“Tôi không thể hiểu bài tập về nhà hôm nay của mình,” Paula nói.) => Paula said that she couldn’t understand her homework that day. (Paula nói rằng cô ấy không thể hiểu bài tập về nhà ngày hôm đó.) 8. Johnny said, “I have to fill in this job application by tomorrow morning.” (Johnny nói: “Tôi phải điền đơn xin việc này vào sáng mai.”) => Johnny said that he had to fill in that job application by the next morning. (Johnny nói rằng anh ấy phải điền đơn xin việc đó vào sáng hôm sau.) Bài 7 Reported speech (Questions) 7. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. Darren asked me _______ the careers fair started. A. if B. what C. whether D. when 2. I asked Judy _______ she was going to study at university. A. whether B. if C. what D. who 3. My teacher asked me what my parents _______ to make a living. A. do B. did C. is doing D. will do 4. Olivia asked us if Mia _______ for the job that day. A. applies B. is applying C. was applying D. will apply 5. Tom asked me _______ go to university. A. will Becky B. if Becky would C. would Becky D. whether Becky will Lời giải chi tiết:
1. Darren asked me when the careers fair started. (Darren hỏi tôi khi hội chợ việc làm bắt đầu.) 2. I asked Judy what she was going to study at university. (Tôi hỏi Judy cô ấy sẽ học gì ở trường đại học.) 3. My teacher asked me what my parents did to make a living. (Giáo viên hỏi tôi bố mẹ tôi làm nghề gì để kiếm sống.) 4. Olivia asked us if Mia was applying for the job that day. (Olivia hỏi chúng tôi hôm đó Mia có nộp đơn xin việc không.) 5. Tom asked me if Becky would go to university. (Tom hỏi tôi Becky có đi học đại học không.) Bài 8 8. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. “Who is fixing the 3D printer?” I asked Joe (“Ai đang sửa máy in 3D?” Tôi đã hỏi Joe) A. I asked Joe whether he was fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe có phải anh ấy đang sửa máy in 3D không.) B. I asked Joe who was fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe ai đang sửa máy in 3D.) C. I asked Joe if he is fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe có phải anh ấy đang sửa máy in 3D không.) D. I asked Joe who is fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe ai đang sửa máy in 3D.) 2. “Do you know a lot about drones?” Chris asked me. (“Bạn có biết nhiều về máy bay không người lái không?” Chris hỏi tôi.) A. Chris asked me if I knew a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.) B. Chris asked me do I know a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.) C. Chris asked me did I know a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.) D. Chris asked me whether I know a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.) 3. “What is your dream job?” he asked me. (“Công việc mơ ước của bạn là gì?” anh ấy đã hỏi tôi.) A. He asked me what is your dream job. (Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của bạn là gì.) B. He asked me what your dream job was. (Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của bạn là gì.) C. He asked me what my dream job was. (Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của tôi là gì.) D. He asked me what your dream is. (Anh ấy hỏi tôi ước mơ của bạn là gì.) 4. The interviewer asked me where I was working then. (Người phỏng vấn hỏi tôi lúc đó đang làm việc ở đâu.) A. “Where do you work now?” (“Bây giờ bạn làm việc ở đâu?”) B. “Where were you working then?” (“Lúc đó bạn đang làm việc ở đâu?”) C. “Where are your working then?” (“Vậy bạn làm việc ở đâu?”) D. “Where are you working now?” (“Bây giờ bạn đang làm việc ở đâu?”) 5. I asked he what she though about her job. (Tôi hỏi anh ấy nghĩ gì về công việc của cô ấy.) A. “What do you think about her job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của cô ấy?”) B. “What do you think about your job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của mình?”) C. “What did your think about her job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của cô ấy?”) D. “What did you think about your job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của mình?”) Lời giải chi tiết:
1. “Who is fixing the 3D printer?” I asked Joe => B. I asked Joe who was fixing the 3D printer. (“Ai đang sửa máy in 3D?” Tôi hỏi Joe => B. Tôi hỏi Joe đang sửa máy in 3D.) 2. “Do you know a lot about drones?” Chris asked me. => A. Chris asked me if I knew a lot about drones. (“Bạn có biết nhiều về máy bay không người lái không?” Chris hỏi tôi. => A. Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.) 3. “What is your dream job?” he asked me. => C. He asked me what my dream job was. (“Công việc mơ ước của bạn là gì?” anh ấy đã hỏi tôi. => C. Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của tôi là gì.) 4. The interviewer asked me where I was working then. => D. “Where are you working now?” (Người phỏng vấn hỏi tôi lúc đó đang làm việc ở đâu. => D. “Bây giờ bạn đang làm việc ở đâu?”) 5. I asked he what she though about her job. => B. “What do you think about your job?” (Tôi hỏi anh ấy nghĩ gì về công việc của cô ấy. => B. “Bạn nghĩ gì về công việc của mình?”) Bài 9 9. Rewrite the sentences using reported speech. (Viết lại câu sử dụng lời tường thuật.) 1. I asked Ben, “Can your brother fix my drone?” ______________________________________________________________ 2. “Do you know how to get to the nearest bus station?” the woman asked us. ______________________________________________________________ 3. I asked Lily, “How many hours do you work every week?” ______________________________________________________________ 4. “Why are you applying for this job?” the interview asked me. ______________________________________________________________ 5. The children asked us, “Where are we going tomorrow?” ______________________________________________________________ 6. “Are you looking for a job now?” May asked Ken. ______________________________________________________________ 7. Todd asked me, “Will we lose our jobs to Al robots in the future?” ______________________________________________________________ 8. “Who do you want to speak to?” the receptionist asked me. ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. I asked Ben, “Can your brother fix my drone?” (Tôi hỏi Ben: “Anh trai của bạn có thể sửa máy bay không người lái của tôi được không?”) => I asked Ben if/whether his brother could fix his drone. (Tôi hỏi Ben liệu anh trai anh ấy có thể sửa máy bay không người lái của anh ấy không.) 2. “Do you know how to get to the nearest bus station?” the woman asked us. (“Bạn có biết cách đến bến xe buýt gần nhất không?” người phụ nữ hỏi chúng tôi.) => The woman asked us if/whether we knew how to get to the nearest bus station. (Người phụ nữ hỏi chúng tôi có biết cách đến bến xe buýt gần nhất không.) 3. I asked Lily, “How many hours do you work every week?” (Tôi hỏi Lily: “Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi tuần?”) => I asked Lily how many hours she worked every week. (Tôi hỏi Lily cô ấy làm việc bao nhiêu giờ mỗi tuần.) 4. “Why are you applying for this job?” the interview asked me. (“Tại sao bạn lại ứng tuyển vào công việc này?” cuộc phỏng vấn đã hỏi tôi.) => The interview asked me why I was applying for that job. (Người phỏng vấn hỏi tôi tại sao tôi lại nộp đơn cho công việc đó.) 5. The children asked us, “Where are we going tomorrow?” (Bọn trẻ hỏi chúng tôi: “Ngày mai chúng ta sẽ đi đâu?”) => The children asked us where they were going the next day. (Bọn trẻ hỏi chúng tôi ngày hôm sau chúng sẽ đi đâu.) 6. “Are you looking for a job now?” May asked Ken. (“Bây giờ bạn có đang tìm việc làm không?” May hỏi Ken.) => May asked Ken if/whether he was looking for a job then. (May hỏi Ken lúc đó anh ấy có đang tìm việc làm không.) 7. Todd asked me, “Will we lose our jobs to Al robots in the future?” (Todd hỏi tôi: “Liệu chúng ta có mất việc làm vào tay robot Al trong tương lai không?”) => Todd asked me if/whether we would lose our jobs to Al robots in the future. (Todd hỏi tôi liệu chúng ta có mất việc vào tay robot Al trong tương lai hay không.) 8. “Who do you want to speak to?” the receptionist asked me. (“Bạn muốn nói chuyện với ai?” nhân viên tiếp tân hỏi tôi.) => The receptionist asked me who I wanted to speak to. (Nhân viên lễ tân hỏi tôi muốn nói chuyện với ai.)
|