2e. Grammar - Unit 2: Natural Wonders and Travel - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Fill in the gaps with who, where, when, what or how. 2. Rewrite the sentences using Wh-question words + to-infinitives. 3. Fill in each gap with too or enough. 4. Rewrite the sentences using too or enough.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Wh-question words before to-infinitives (Từ để hỏi wh trước to- động từ nguyên thể) 1. Fill in the gaps with who, where, when, what or how. 1. I don't know _______ to book a flight online, so I'm asking a travel agent. 2. Susie can't decide _______ to book a flight to go on holiday this summer. There are many fascinating destinations. 3. We aren't sure _______ to talk to about booking accommodation for our trip. 4. Elena reminds me ______ to leave for the airport, so I won't miss my flight. 5. They asked the tour guide ________ bring for their trip to the canyon. Phương pháp giải: who: ai where: ở đâu when: khi nào what: cái gì how: như thế nào Lời giải chi tiết: 1. I don't know how to book a flight online, so I'm asking a travel agent. (Tôi không biết cách đặt vé máy bay trực tuyến nên tôi hỏi đại lý du lịch.) 2. Susie can't decide where to go on holiday this summer. There are many fascinating destinations. (Susie không thể quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ hè này. Có rất nhiều điểm đến hấp dẫn.) 3. We aren't sure who to talk to about booking accommodation for our trip. (Chúng tôi không biết phải nói chuyện với ai về việc đặt chỗ ở cho chuyến đi của mình.) 4. Elena reminds me when to leave for the airport, so I won't miss my flight. (Elena nhắc tôi khi nào phải ra sân bay để tôi không bị lỡ chuyến bay.) 5. They asked the tour guide what to bring for their trip to the canyon. (Họ hỏi hướng dẫn viên du lịch nên mang theo những gì cho chuyến đi đến hẻm núi.) Bài 2 2. Rewrite the sentences using Wh-question words + to-infinitives. (Viết lại câu sử dụng từ để hỏi wh + to – V.) 1. We can't decide what we are going to do for our holiday this year. (Chúng tôi không thể quyết định xem mình sẽ làm gì trong kỳ nghỉ năm nay.) We can't decide what to do for our holiday this year. (Chúng tôi không thể quyết định nên làm gì cho kỳ nghỉ năm nay.) 2. Jenny asked who she could talk to about the facilities at the hotel. (Jenny hỏi cô ấy có thể nói chuyện với ai về cơ sở vật chất tại khách sạn.) Jenny asked _____________________. 3. Please tell me where we can find the hiking path to Victoria Falls. (Xin vui lòng cho tôi biết nơi chúng tôi có thể tìm thấy con đường đi bộ đến Thác Victoria.) Please tell me ___________________. 4. We wanted to know how we can book our accommodation online. (Chúng tôi muốn biết làm cách nào để có thể đặt chỗ ở trực tuyến.) We wanted to know ______________. 5. Can you tell me when I should visit Paricutin Volcano for the best views? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào tôi nên tham quan Núi lửa Paricutin để có tầm nhìn đẹp nhất không?) Can you tell me __________________. 6. Katy doesn't know where she can find a cheap flight online. (Katy không biết có thể tìm chuyến bay trực tuyến giá rẻ ở đâu.) Katy doesn't know ________________. Lời giải chi tiết: 2. Jenny asked who to talk to about the facilities at the hotel. (Jenny hỏi ai để nói chuyện về cơ sở vật chất tại khách sạn.) 3. Please tell me where to find the hiking path to Victoria Falls. (Xin vui lòng cho tôi biết nơi tìm đường đi bộ đến Thác Victoria.) 4. We wanted to know how to book our accommodation online. (Chúng tôi muốn biết cách đặt chỗ ở trực tuyến.) 5. Can you tell me when to visit Paricutin Volcano for the best views? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào nên ghé thăm Núi lửa Paricutin để có tầm nhìn đẹp nhất không?) 6. Katy doesn't know where to find a cheap flight online. (Katy không biết tìm chuyến bay giá rẻ trực tuyến ở đâu.) Bài 3 too - enough 3. Fill in each gap with too or enough. (Điền vào mỗi chỗ trống với too hoặc enough.) 1. The hikers were close _______ to see the top of Mount Everest. 2. The tour guide is talking ______ fast for me to understand him. 3. George doesn't have ________ money to book a flight to Tokyo. 4. It is _________ dangerous to climb up that rocky mountain. 5. We don't have ________ time to see all the sights on the tour today. Phương pháp giải: S + V/be + adj/ adv + ENOUGH + (n) + to V: (không) đủ...để làm gì S + V/ be + TOO + adj/ adv + (for + O) + to V: ... quá... để làm gì Lời giải chi tiết: 1. The hikers were close enough to see the top of Mount Everest. (Những người đi bộ đã đến đủ gần để có thể nhìn thấy đỉnh Everest.) 2. The tour guide is talking too fast for me to understand him. (Hướng dẫn viên du lịch nói quá nhanh nên tôi không hiểu được.) 3. George doesn't have enough money to book a flight to Tokyo. (George không có đủ tiền để đặt chuyến bay tới Tokyo.) 4. It is too dangerous to climb up that rocky mountain. (Leo lên ngọn núi đá đó quá nguy hiểm.) 5. We don't have enough time to see all the sights on the tour today. (Chúng tôi không có đủ thời gian để ngắm hết các thắng cảnh trong chuyến tham quan ngày hôm nay.) Bài 4 4. Rewrite the sentences using too or enough. (Viết lại câu sử dụng too hoặc enough.) 1. Mount Everest isn't easy enough for us to climb. (Đỉnh Everest không hề dễ dàng để chúng ta leo lên.) Mount Everest is too difficult for us to climb. (Đỉnh Everest quá khó để chúng ta leo lên.) 2. The tourist site is too boring for visitors to visit. (Địa điểm du lịch quá nhàm chán đối với du khách đến tham quan.) The tourist site isn't _____________________. 3. The package holiday isn't cheap enough to book. (Kỳ nghỉ trọn gói không đủ rẻ để đặt trước.) The package holiday is ___________________. 4. The Ba Vì Mountain Range is too far for them to drive to. (Dãy núi Ba Vì quá xa để họ có thể lái xe tới.) The Ba Vì Mountain Range isn't ____________. 5. The river isn't safe enough for me to cross here. (Sông không đủ an toàn để tôi qua đây.) The river is _____________________________. 6. The weather isn't nice enough to go hiking in the mountain. (Thời tiết không đủ đẹp để đi leo núi.) The weather is ___________________________. Phương pháp giải: S + V/be + adj/ adv + ENOUGH + (n) + to V: (không) đủ...để làm gì S + V/ be + TOO + adj/ adv + (for + O) + to V: ... quá... để làm gì easy (adj): dễ >< difficult (adj): khó boring (adj): nhàm chán >< interesting (adj): thú vị cheap (adj): rẻ >< expensive (adj): đắt far (adj): xa >< close/ near (adj): gần safe (adj): an toàn >< dangerous (adj): nguy hiểm nice (adj): đẹp >< bad/ awful (adj): tệ/ xấu Lời giải chi tiết: 2. The tourist site isn't interesting enough for visitors to visit. (Địa điểm du lịch không đủ thú vị để du khách ghé thăm.) 3. The package holiday is too expensive to book. (Kỳ nghỉ trọn gói quá đắt để đặt trước.) 4. The Ba Vì Mountain Range isn't close enough for visitors to visit. (Dãy núi Ba Vì không đủ gần để du khách thăm thú.) 5. The river is too dangerous for me to cross here. (Con sông quá nguy hiểm để tôi bang qua.) 6. The weather is too bad/ awful to go hiking in the mountain. (Thời tiết quá xấu để đi leo núi.)
|