6b. Grammar - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Choose the correct options. 2. Rewrite the sentences using the words in brackets. 3. Choose the correct options. 4. Combine the sentences using the words in brackets.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Clauses/Phrases of reason 1. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. Lâm is taking an English course because/because of he wants to study abroad. 2. We all enjoyed the lesson because of/since the topic was so interesting. 3. My teacher recommended taking online lessons as/because of the low cost. 4. Are your English skills better because of/as using English-learning apps? 5. Sylvia’s English is improving because of/because she practises every day. 6. I think I can enjoy entertainment more because of/since my good English skills. 7. I can’t play basketball with you because/because of I’m going to my English class. 8. Because of/Since Ariel loves listening to English music, she decided to study the language. Lời giải chi tiết:
1. Lâm is taking an English course because he wants to study abroad. (Lâm đang tham gia một khóa học tiếng Anh vì anh ấy muốn đi du học.) 2. We all enjoyed the lesson since the topic was so interesting. (Tất cả chúng tôi đều thích bài học vì chủ đề rất thú vị.) 3. My teacher recommended taking online lessons because of the low cost. (Giáo viên của tôi khuyên nên học trực tuyến vì chi phí thấp.) 4. Are your English skills better because of using English-learning apps? (Kỹ năng tiếng Anh của bạn có tốt hơn nhờ sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh không?) 5. Sylvia’s English is improving because she practises every day. (Tiếng Anh của Sylvia đang được cải thiện vì cô ấy luyện tập hàng ngày.) 6. I think I can enjoy entertainment more because of my good English skills. (Tôi nghĩ tôi có thể tận hưởng giải trí nhiều hơn nhờ khả năng tiếng Anh tốt của mình.) 7. I can’t play basketball with you because I’m going to my English class. (Tôi không thể chơi bóng rổ với bạn vì tôi đang đi học lớp tiếng Anh.) 8. Since Ariel loves listening to English music, she decided to study the language. (Vì Ariel thích nghe nhạc tiếng Anh nên cô quyết định học ngôn ngữ này.) Bài 2 2. Rewrite the sentences using the words in brackets. (Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc.) 1. Hà sounds like a native speaker because her mother is English. (BECAUSE OF) _________________________________________________________________ 2. Sally is a great candidate for the job because of being able to speak many languages. (SINCE) _________________________________________________________________ 3. We are taking an online English class because its schedule is flexible. (BECAUSE OF) _________________________________________________________________ 4. Nina is studying English because of her love for English culture. (BECAUSE) _________________________________________________________________ 5. Paolo’s English is improving quickly because of his frequent practice. (AS) _________________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Hà sounds like a native speaker because her mother is English. (Hà nói giống người bản xứ vì mẹ cô ấy là người Anh.) => Hà sounds like a native speaker because of her English mother. (Hà nghe như người bản xứ vì mẹ cô ấy là người Anh.) 2. Sally is a great candidate for the job because of being able to speak many languages. (Sally là một ứng cử viên sáng giá cho công việc này vì có thể nói được nhiều ngôn ngữ.) => Sally is a great candidate for the job since she is able to speak many languages. (Sally là một ứng cử viên sáng giá cho công việc này vì cô ấy có thể nói được nhiều ngôn ngữ.) 3. We are taking an online English class because its schedule is flexible. (Chúng tôi đang tham gia lớp học tiếng Anh trực tuyến vì lịch học rất linh hoạt.) => We are taking an online English class because of its flexible schedule. (Chúng tôi đang tham gia lớp học tiếng Anh trực tuyến vì lịch học linh hoạt.) 4. Nina is studying English because of her love for English culture. (Nina học tiếng Anh vì yêu thích văn hóa Anh.) => Nina is studying English because she loves English culture. (Nina đang học tiếng Anh vì cô ấy yêu văn hóa Anh.) 5. Paolo’s English is improving quickly because of his frequent practice. (Tiếng Anh của Paolo tiến bộ nhanh chóng nhờ luyện tập thường xuyên.) => Paolo’s English is improving quickly as he practices frequently. (Tiếng Anh của Paolo tiến bộ nhanh chóng khi anh ấy luyện tập thường xuyên.) Bài 3 Clauses of result 3. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. This book is so/such fascinating that I can’t stop reading it. 2. The actors in this film speak so/such quickly that I can’t understand them. 3. She wrote so/such a long blog post that it took her three hours to finish. 4. The English book got so/such good reviews that I decided to buy it. 5. It was such/so a useful English class that I could speak the language in only a few months. 6. The geography exercises were such/so difficult that he had to ask his teacher for help. Lời giải chi tiết:
1. This book is so fascinating that I can’t stop reading it. (Cuốn sách này hấp dẫn đến mức tôi không thể ngừng đọc nó.) 2. The actors in this film speak so quickly that I can’t understand them. (Các diễn viên trong phim này nói nhanh đến mức tôi không thể hiểu được.) 3. She wrote such a long blog post that it took her three hours to finish. (Cô ấy đã viết một bài blog dài đến nỗi phải mất ba tiếng đồng hồ mới hoàn thành.) 4. The English book got such good reviews that I decided to buy it. (Cuốn sách tiếng Anh được đánh giá tốt đến mức tôi quyết định mua nó.) 5. It was such a useful English class that I could speak the language in only a few months. (Đó là một lớp học tiếng Anh hữu ích đến mức tôi có thể nói được ngôn ngữ này chỉ trong vài tháng.) 6. The geography exercises were so difficult that he had to ask his teacher for help. (Bài tập địa lý khó đến mức cậu ấy phải nhờ giáo viên giúp đỡ.) Bài 4 4. Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.) 1. Andy is very busy. He doesn’t have free time for practising English. (SO … THAT) _________________________________________________________________ 2. These English-learning apps are very easy. I can complete the tasks quickly. (SUCH … THAT) _________________________________________________________________ 3. The English teacher spoke very quickly. Victor hardly understood the lesson. (SO … THAT) _________________________________________________________________ 4. English is a very useful language. People all over the world study it. (SUCH … THAT) _________________________________________________________________ 5. Marco had a very good level of English. He could take the advanced exam. (SUCH … THAT) _________________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Andy is very busy. He doesn’t have free time for practising English. (Andy rất bận. Anh ấy không có thời gian rảnh để luyện tập tiếng Anh.) => Andy is so busy that he doesn’t have free time for practising English. (Andy bận đến mức không có thời gian rảnh để luyện tiếng Anh.) 2. These English-learning apps are very easy. I can complete the tasks quickly. (Những ứng dụng học tiếng Anh này rất dễ dàng. Tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.) => These are such easy English-learning apps that I can complete the tasks quickly. (Đây là những ứng dụng học tiếng Anh dễ dàng nên tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.) 3. The English teacher spoke very quickly. Victor hardly understood the lesson. (Giáo viên tiếng Anh nói rất nhanh. Victor hầu như không hiểu bài học.) => The English teacher spoke so quickly that Victor hardly understood the lesson. (Giáo viên tiếng Anh nói nhanh đến mức Victor khó hiểu bài học.) 4. English is a very useful language. People all over the world study it. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất hữu ích. Mọi người trên khắp thế giới nghiên cứu nó.) => English is such a useful language that people all over the world study it. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ hữu ích đến nỗi mọi người trên khắp thế giới đều học nó.) 5. Marco had a very good level of English. He could take the advanced exam. (Marco có trình độ tiếng Anh rất tốt. Anh ấy có thể tham gia kỳ thi nâng cao.) => Marco had such a good level of English that he could take the advanced exam. (Marco có trình độ tiếng Anh tốt đến mức anh ấy có thể tham gia kỳ thi nâng cao.)
|