Introduction - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Fill in each gap with the correct word. 2. Match the sentences in Exercise (1-7) to the pictures (a-g). 3. Complete the gaps with the words from the list. 4. Choose the word that has stress pattern different from the others. Listen and check, then repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Benefits of learning English 1. Fill in each gap with the correct word. (Điền vào mỗi chỗ trống với từ đúng.) 1. People with good English will have more job o _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _. 2. George is going to study a _ _ _ _ _ in the USA after secondary school. 3. Studying English makes it easier to travel and explore the w _ _ _ _ . 4. This new English-learning app can help improve your c _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ skills. 5. If you understand English, you can enjoy e _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ , like films and computer games. 6. Johnson found that studying English helped boost his b _ _ _ _ _ _ _ _ _. 7. Jane widened her k _ _ _ _ _ _ _ _ by reading English books. Lời giải chi tiết:
1. People with good English will have more job opportunities. (Người giỏi tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn.) 2. George is going to study abroad in the USA after secondary school. (George sẽ đi du học ở Mỹ sau khi tốt nghiệp trung học.) 3. Studying English makes it easier to travel and explore the world. (Học tiếng Anh giúp du lịch và khám phá thế giới dễ dàng hơn.) 4. This new English-learning app can help improve your communication skills. (Ứng dụng học tiếng Anh mới này có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.) 5. If you understand English, you can enjoy entertainment, like films and computer games. (Nếu bạn hiểu tiếng Anh, bạn có thể tận hưởng các hoạt động giải trí như phim ảnh và trò chơi trên máy tính.) 6. Johnson found that studying English helped boost his brainpower. (Johnson nhận thấy rằng việc học tiếng Anh giúp tăng cường năng lực trí tuệ của anh ấy.) 7. Jane widened her knowledge by reading English books. (Jane mở rộng kiến thức của mình bằng cách đọc sách tiếng Anh.) Bài 2 2. Match the sentences in Exercise (1-7) to the pictures (a-g). (Nối các câu trong Bài tập (1-7) với các hình ảnh (a-g).)
Lời giải chi tiết:
a => 4. This new English-learning app can help improve your communication skills. (Ứng dụng học tiếng Anh mới này có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.) b => 5. If you understand English, you can enjoy entertainment, like films and computer games. (Nếu bạn hiểu tiếng Anh, bạn có thể tận hưởng các hoạt động giải trí như phim ảnh và trò chơi trên máy tính.) c => 7. Jane widened her knowledge by reading English books. (Jane mở rộng kiến thức của mình bằng cách đọc sách tiếng Anh.) d => 6. Johnson found that studying English helped boost his brainpower. (Johnson nhận thấy rằng việc học tiếng Anh giúp tăng cường năng lực trí tuệ của anh ấy.) e => 3. Studying English makes it easier to travel and explore the world. (Học tiếng Anh giúp du lịch và khám phá thế giới dễ dàng hơn.) f => 2. George is going to study abroad in the USA after secondary school. (George sẽ đi du học ở Mỹ sau khi tốt nghiệp trung học.) g => 1. People with good English will have more job opportunities. (Người giỏi tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn.) Bài 3 3. Complete the gaps with the words from the list. (Điền vào chỗ trống với các từ trong danh sách.)
1. A: Can you studying English help improve my mind? B: Yes, it’s a great way to _______ your brainpower. 2. A: I’m going to travel to Australia next year. B: Are you going to _______ abroad or are you just going on holiday? 3. A: Did you learn English for work? B: Yes, but I use it in my free time, too. It helps me _______ entertainment, like British films and American music. 4. A: Why are you studying English? B: Because I want to _______ more job opportunities. 5. A: Knowing English can help you learn about lots of things. B: That’s right. It can _______ your knowledge in many subjects. 6. A: I’m learning English, so I can travel abroad to _______ the world. B: That’s great! You can visit many exciting places in other countries. 7. A: What do you think about English-learning apps? B: Well, personally, they really helped me _______ my communication skills in English. Lời giải chi tiết:
1. A: Can you studying English help improve my mind? (Bạn học tiếng Anh có thể giúp tôi cải thiện trí óc không?) B: Yes, it’s a great way to boost your brainpower. (Vâng, đó là một cách tuyệt vời để nâng cao năng lực trí tuệ của bạn.) 2. A: I’m going to travel to Australia next year. (Tôi sẽ đi du lịch Úc vào năm tới.) B: Are you going to study abroad or are you just going on holiday? (Bạn sắp đi du học hay bạn chỉ đang đi nghỉ?) 3. A: Did you learn English for work? (Bạn có học tiếng Anh để đi làm không?) B: Yes, but I use it in my free time, too. It helps me enjoy entertainment, like British films and American music. (Đúng, nhưng tôi cũng sử dụng nó khi rảnh rỗi. Nó giúp tôi tận hưởng niềm vui giải trí, như phim Anh và nhạc Mỹ.) 4. A: Why are you studying English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?) B: Because I want to have more job opportunities. (Bởi vì tôi muốn có nhiều cơ hội việc làm hơn.) 5. A: Knowing English can help you learn about lots of things. (Biết tiếng Anh có thể giúp bạn học được nhiều thứ.) B: That’s right. It can widen your knowledge in many subjects. (Đúng vậy. Nó có thể mở rộng kiến thức của bạn trong nhiều môn học.) 6. A: I’m learning English, so I can travel abroad to explore the world. (Tôi đang học tiếng Anh, vì vậy tôi có thể đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.) B: That’s great! You can visit many exciting places in other countries. (Điều đó thật tuyệt! Bạn có thể ghé thăm nhiều địa điểm thú vị ở các nước khác.) 7. A: What do you think about English-learning apps? (Bạn nghĩ gì về các ứng dụng học tiếng Anh?) B: Well, personally, they really helped me improve my communication skills in English. (Về mặt cá nhân, họ thực sự đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.) Bài 4 4. Choose the word that has stress pattern different from the others. Listen and check, then repeat. (Chọn từ có cách nhấn âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.) 1. A. collect B. apply C. achieve D. visit 2. A. promise B. reduce C. offer D. listen 3. A. suggest B. report C. comment D. decide 4. A. ignore B. follow C. balance D. manage Lời giải chi tiết:
1. A. collect /kəˈlekt/ B. apply /əˈplaɪ/ C. achieve /əˈtʃiːv/ D. visit /ˈvɪzɪt/ => A, B, C có trọng âm 2 còn D có trọng âm 1 => Chọn D 2. A. promise /ˈprɑːmɪs/ B. reduce /rɪˈdjuːs/ C. offer /ˈɔːfər/ D. listen /ˈlɪsn/ => A, C, D có trọng âm 1 còn B có trọng âm 2 => Chọn B 3. A. suggest /səˈdʒest/ B. report /rɪˈpɔːrt/ C. comment /ˈkɑːment/ D. decide /dɪˈsaɪd/ => A, B, D có trọng âm 2 còn C có trọng âm 1 => Chọn C 4. A. ignore /ɪɡˈnɔːr/ B. follow /ˈfɒləʊ/ C. balance /ˈbæləns/ D. manage /ˈmænɪdʒ/ => B, C, D có trọng âm 1 còn A có trọng âm 2 => Chọn A
|