6d. Everyday English - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Match the sentences to make exchanges. 2. Choose the correct responses. 3. Complete the dialogue with sentences from Exercise 1 and 2. 4. Mark the sentences ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Listen and check, then repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Discussing ways of learning English 1. Match the sentences to make exchanges. (Nối các câu để trao đổi.)
Lời giải chi tiết:
1d. What about taking online lessons? => Yes, that’s a good idea, too. (Còn việc học trực tuyến thì sao? => Vâng, đó cũng là một ý kiến hay.) 2a. What should I do? => You should write blogs in English. (Tôi nên làm gì? => Bạn nên viết blog bằng tiếng Anh.) 3b. Thanks. I really appreciate it. => You’re welcome. (Cảm ơn. Tôi rất trân trọng điều này. => Không có gì.) 4c. Can you help me practice my English speaking? => Of course! I’m happy to help. (Bạn có thể giúp tôi luyện nói tiếng Anh được không? => Tất nhiên! Tôi rất vui được giúp đỡ.) Bài 2 2. Choose the correct responses. (Chọn câu trả lời đúng.) 1. I want to move to an English-speaking country, so I want to improve my English. (Tôi muốn chuyển đến một quốc gia nói tiếng Anh nên tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình.) a. Yes, that’s a good idea, too. (Vâng, đó cũng là một ý tưởng hay.) b. That’s great news! (Tin tốt đấy!) 2. You should sign up for an English class. (Bạn nên đăng ký một lớp học tiếng Anh.) a. Are there any English classes I can sign up for in the area? (Có lớp học tiếng Anh nào tôi có thể đăng ký trong khu vực không?) b. Signing up for an English class can help, too. (Đăng ký một lớp học tiếng Anh cũng có thể hữu ích.) 3. Watching English TV shows can help, too. (Xem các chương trình truyền hình tiếng Anh cũng có thể hữu ích.) a. You’re welcome. (Không có gì.) b. You’re right. (Bạn đúng.) Lời giải chi tiết:
1. I want to move to an English-speaking country, so I want to improve my English. => b. That’s great news! (Tôi muốn chuyển đến một quốc gia nói tiếng Anh nên tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình. => b. Tin tốt đấy!) 2. You should sign up for an English class. => a. Are there any English classes I can sign up for in the area? (Bạn nên đăng ký một lớp học tiếng Anh. => một. Có lớp học tiếng Anh nào tôi có thể đăng ký trong khu vực không?) 3. Watching English TV shows can help, too. => b. You’re right. (Xem các chương trình truyền hình tiếng Anh cũng có thể hữu ích. => b. Bạn đúng.) Bài 3 3. Complete the dialogue with sentences from Exercise 1 and 2. (Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu ở Bài tập 1 và 2.) John: I want to study abroad, so I need to improve my English. What should I do? Kelly: (1) ___________________________________ You should sign up for an English class. John: (2) ___________________________________ Kelly: There’s an English class at the community centre. John: That sounds great! (3) ___________________________________ Kelly: Yes, that’s a good idea, too. You can also learn English by writing blogs in English. John: I see. Then practising the language with my English-speaking friends can help, too. Kelly: (4) ___________________________________ You can improve your English skils by spending time with your English-speaking friends. John: That’s wonderful! Your English is so good. Can you help me practice my English speaking? Kelly: (5) ___________________________________ John: Thank you. I really appreciate it. Kelly: You’re welcome. Lời giải chi tiết:
John: I want to study abroad, so I need to improve my English. What should I do? Kelly: That’s great news! You should sign up for an English class. John: Are there any English classes I can sign up for in the area? Kelly: There’s an English class at the community centre. John: That sounds great! What about taking online lessons? Kelly: Yes, that’s a good idea, too. You can also learn English by writing blogs in English. John: I see. Then practising the language with my English-speaking friends can help, too. Kelly: You’re right. You can improve your English skils by spending time with your English-speaking friends. John: That’s wonderful! Your English is so good. Can you help me practice my English speaking? Kelly: Of course! I’m happy to help. John: Thank you. I really appreciate it. Kelly: You’re welcome. Tạm dịch: John: Tôi muốn đi du học nên tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình. Tôi nên làm gì? Kelly: Đó là tin tuyệt vời! Bạn nên đăng ký một lớp học tiếng Anh. John: Có lớp học tiếng Anh nào tôi có thể đăng ký trong khu vực không? Kelly: Có một lớp học tiếng Anh ở trung tâm cộng đồng. John: Nghe tuyệt đấy! Còn việc học trực tuyến thì sao? Kelly: Vâng, đó cũng là một ý tưởng hay. Bạn cũng có thể học tiếng Anh bằng cách viết blog bằng tiếng Anh. John: Tôi hiểu rồi. Sau đó, thực hành ngôn ngữ với những người bạn nói tiếng Anh của tôi cũng có thể giúp ích. Kelly: Bạn nói đúng. Bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình bằng cách dành thời gian với những người bạn nói tiếng Anh. John: Thật tuyệt vời! Tiếng Anh của bạn tốt quá. Bạn có thể giúp tôi luyện nói tiếng Anh được không? Kelly: Tất nhiên rồi! Tôi rất vui được giúp đỡ. John: Cảm ơn bạn. Tôi rất trân trọng điều này. Kelly: Không có gì. Bài 4 Pronunciation 4. Mark the sentences ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Listen and check, then repeat. (Đánh dấu câu (ngữ điệu lên) hoặc (ngữ điệu xuống). Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
Lời giải chi tiết: 1. That’s great news! ⇘(Đó là tin tuyệt vời!) 2. Can you help me practice my English speaking? ⇗ (Bạn có thể giúp tôi luyện nói tiếng Anh được không?) 3. There’s an English class at the community centre. ⇘(Có một lớp học tiếng Anh tại trung tâm cộng đồng.) 4. What about taking online lessons? ⇘(Còn việc học trực tuyến thì sao?) 5. I want to study abroad, so I need to improve my English. ⇘(Tôi muốn đi du học nên tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình.)
|