Từ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and FriendsTừ vựng về chủ đề chào hỏi, số từ 1-10, màu sắc. UNIT STARTER: HELLO! (Xin chào!)
2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28.
|
Từ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and FriendsTừ vựng về chủ đề chào hỏi, số từ 1-10, màu sắc. UNIT STARTER: HELLO! (Xin chào!)
2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28.
|