Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and FriendsTừ vựng về chủ đề đồ chơi. UNIT 1. THIS IS YOUR DOLL. (Đây là con búp bê của bạn.) 1. 2. (n): quả bóng My cat loves playing with the ball. (Chú mèo của tôi thích chơi với quả bóng.) 3. (n): gấu bông She gave me a very lovely teddy bear on my birthday. (Cô ấy đã tặng tôi một con gấu bông rất đáng yêu vào ngày sinh nhật.) 4. 5. (n): con diều We often fly a kite in the afternoon. (Chúng tớ thường thả diều vào buổi chiều.) 6. (n): xe đạp My younger sister is practice ridinga bike. (Em gái tôi đang tập đi xe đạp.) 7. 8. 9. (n): đồ chơi My brother has many toys in his bedroom. (Em trai tôi có rất nhiều đồ chơi trong phòng ngủ của em ấy.) 10. ![]() 11. (adj): yêu thích Which one is your favorite toy? (Đâu là món đồ chơi yêu thích của bạn?)
|