Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and FriendsTừ vựng về chủ đề trang phục. UNIT 7. I’M WEARING A BLUE SKIRT.
(Tớ đang mặc một chiếc váy màu xanh dương.)
(n): chân váy She is wearing a pink skirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy màu hồng.) 2. (n): khăn quàng cổ He had a woollen scarf around his neck (Anh ấy đeo một chiếc khăn len trên cổ.) 3. 4. (n): đôi bốt (giày cao cổ) He is wearing black boots. (Anh ấy đang đeo một đôi bốt màu đen.) 5. (n): áo sơ mi My uniform is a white shirt and black trousers. (Đồng phục của tôi là áo sơ mi trắng và quần đen.) 6. (n): áo phông We wear shorts and T-shirt for games. (Chúng tôi mặc quần đùi và áo phông trong trò chơi.) 7. (n): váy/đầm liền You look beautiful in that dress. (Cậu trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó. ) 8. (n): cái mũ My teacher always wears a black hat when he comes to the class. (Giáo viên của tôi luôn luôn đội một chiếc mũ đen khi thầy đến lớp.) 9. (n): đôi giày (thường ở dạng số nhiều) I am not fit for those shoes. (Tôi không đi vừa đôi giày đó.) 10. (v): mặc, đội, đeo My mom is wearing a yellow dress. (Mẹ tôi đang mặc một chiếc đầm màu vàng.) 11. (n): (số nhiều) người How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?) 12. (n): túi, túi xách (nói chung) She always brings a bag when going shopping. (Cô ấy luôn mang một chiếc túi mỗi khi đi mua sắm.) 13. (n): trạm dừng xe buýt I’ll wait for you at the bus station. (Mình sẽ đợi cậu ở tram xe buýt.)
|