Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Six trang 81 Family and Friends1. Listen and say the number. 2. Look at the picture again. Ask and answer. 3. Think of a museum you like. Complete the sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Listening (Phần nghe) 1. Listen and say the number. (Nghe và nói số.) Phương pháp giải: Bài nghe: May I visit the gift shop? (Con có thể đi thăm cửa hàng quà lưu niệm không ạ?) May I listen to the audio guide? (Con có thể nghe băng hướng dẫn không ạ?) May I draw a picture? (Con có thể vẽ tranh không ạ?) Lời giải chi tiết: 1. May I draw a picture? (Con có thể vẽ tranh không ạ?) 2. May I visit the gift shop? (Con có thể đi thăm cửa hàng quà lưu niệm không ạ?) 3. May I listen to the audio guide? (Con có thể nghe băng hướng dẫn không ạ?) Bài 2 Speaking (Phần nói) 2. Look at the picture again. Ask and answer. (Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Hỏi và trả lời.) May I draw a picture? (Tôi có thể vẽ tranh không?) Yes, you may. (Được, bạn có thể.) Phương pháp giải: - May I ____ ? (Tôi có thể ____ được không?) Yes, you may. (Được, bạn có thể.) No, you may not. (Không, bạn không thể.) Lời giải chi tiết: - May I draw a picture? (Tôi có thể vẽ một bức tranh được không?) Yes, you may. (Được, bạn có thể.) - May I listen to an audio guide? (Tôi có thể nghe băng hướng dẫn được không?) Yes, you may. (Được, bạn có thể.) Câu 3 Writing (Phần viết) 3. Think of a museum you like. Complete the sentences. (Viết về những điều bạn và bạn của bạn có thể làm.) My favorite museum is _______. The muse um is in ________. I like the ________. The ________ is great. The museum is open _________. Lời giải chi tiết: My favorite museum is “War Remnants Museum”. (Bảo tàng mà tôi yêu thích là “Bảo tàng chứng tích chiến tranh”.) The museum is in Ho Chi Minh city. (Bảo tàng ở thành phố Hồ Chí Minh.) I like the photos about the war. (Tôi rất thích những tấm ảnh về chiến tranh.) The museum is great! (Bảo tàng thật tuyệt!) The museum is open at 7:30 a.m. (Mở tàng mở cửa lúc 7 giờ 30 sáng.)
|