Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 81. Complete the sentences with the words in the list. 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.) • enormous • empathy • adaptable • fulfilment • insights • acquire • commit 1. Paul is good at understanding others, so _____ is one of his strengths. 2. Jane has a rewarding career that brings her a lot of _____. 3. Rob is a self-motivated learner who understands the _____ importance of lifelong learning. 4. In order to foster personal growth, it's important to _____ to lifelong learning. 5. Tom gained a lot of _____ into the working world when he did an internship last year. 6. Fiona hopes to _____ some new skills when she completes her online course. 7. Sofia is very _____ so she is able deal with all kinds of different situations at work. Lời giải chi tiết: 1. Paul is good at understanding others, so empathy is one of his strengths. (Paul rất hiểu người khác nên sự đồng cảm là một trong những điểm mạnh của anh ấy.) 2. Jane has a rewarding career that brings her a lot of fulfillment. (Jane có một sự nghiệp xứng đáng mang lại cho cô rất nhiều niềm vui.) 3. Rob is a self-motivated learner who understands the enormous importance of lifelong learning. (Rob là một người có động lực học tập và hiểu được tầm quan trọng to lớn của việc học tập suốt đời.) 4. In order to foster personal growth, it's important to commit to lifelong learning. (Để thúc đẩy sự phát triển cá nhân, điều quan trọng là phải cam kết học tập suốt đời.) 5. Tom gained a lot of insight into the working world when he did an internship last year. (Tom đã có được nhiều hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới việc làm khi anh ấy thực tập vào năm ngoái.) 6. Fiona hopes to acquire some new skills when she completes her online course. (Fiona hy vọng sẽ học được một số kỹ năng mới khi hoàn thành khóa học trực tuyến của mình.) 7. Sofia is very adaptable so she is able deal with all kinds of different situations at work. (Sofia rất dễ thích nghi nên cô ấy có thể giải quyết mọi tình huống khác nhau tại nơi làm việc.) Bài 2 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.) 1. Nathan hopes to master important key skills during his on-the-job training. A. gain B. discover C. develop D. perfect 2. Some students dislike the isolation that they experience with distance learning. A. anxiety B. difficulty C. loneliness D. pressure Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân.) 3. Jason completed an intensive language course and now he is proficient in French. A. unconfident B. fluent C. unskilled D. capable 4. Henry attends lots of seminars because he is dedicated to lifelong learning. A. unattracted B. uncommitted C. unaccustomed D. unempathetic Lời giải chi tiết:
1. D Giải thích: master (v): thành thạo = perfect (v): làm cho hoàn thiện; gain (v): đạt được; develop (v): phát triển; discovcer (v): khám phá Nathan hopes to master important key skills during his on-the-job training. (Nathan hy vọng có thể nắm vững các kỹ năng quan trọng trong quá trình đào tạo tại chỗ.) 2. C Giải thích: loneliness (n): sự cô đơn = isolation (n): sự cô đơn; anxiety (n): nỗi lo; difficulty (n): khó khăn; pressure (n): áp lực Some students dislike the isolation that they experience with distance learning. (Một số sinh viên không thích sự cô đơn mà họ phải trải qua khi học từ xa.) 3. C Giải thích: proficient (adj): thành thạo >< unskilled (adj): không thạo; fluent (adj): lưu loát; unconfident (adj): không tự tin; capable (adj): có khả năng Jason completed an intensive language course and now he is proficient in French. (Jason đã hoàn thành khóa học ngôn ngữ chuyên sâu và hiện tại anh ấy thông thạo tiếng Pháp.) 4. B Giải thích: dedicated (adj): tận tụy >< uncommitted (adj): không tận tụy; unattracted (adj): không thu hút; unaccustomed (adj): bất thường; unempathetic (adj): không có sự thấu cảm Henry attends lots of seminars because he is dedicated to lifelong learning. (Henry tham dự rất nhiều cuộc hội thảo vì anh ấy luôn cống hiến hết mình cho việc học tập suốt đời.) Bài 3 3. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.) • real-time • implement •process • analyse • combat • detect • database • suspect • arrest 1. That company was the first in its industry to _____ AI in its daily operations. 2. AI-powered chatbots can provide _____ responses when people request information online. 3. Governments worldwide are starting to use AI to _____ crime and other social issues. 4. Technology can help authorities to _____ criminal activity quickly in large urban areas. 5. It's incredible to think about how quickly AI can _____ large amounts of data. 6. With smart traffic systems, governments can _____ traffic patterns and come up with more efficient road systems. 7. The police managed to catch the _____ several hours atter the crime was reported. 8. The AI company has access to a huge _____ of information. 9. In Vietnam, AI technology is being used to help find and _____ criminals. Phương pháp giải: • implement (v): ứng dụng, đưa vào sử dụng • process (v): xử lý, giải quyết • analyse (v): phân tích • real-time (adj): thời gian thực • combat (v): đấu tranh, phòng chống (tội phạm) • detect (v): phát hiện • database (n): cơ sở dữ liệu • suspect (n): kẻ bị tình nghi • arrest (v): bắt giữ (tội phạm) Lời giải chi tiết: 1. That company was the first in its industry to implement AI in its daily operations. (Công ty đó là công ty đầu tiên trong ngành triển khai AI trong hoạt động hàng ngày của mình.) 2. AI-powered chatbots can provide real-time responses when people request information online. (Chatbot được hỗ trợ bởi AI có thể cung cấp phản hồi theo thời gian thực khi mọi người yêu cầu thông tin trực tuyến.) 3. Governments worldwide are starting to use AI to combat crime and other social issues. (Các chính phủ trên toàn thế giới đang bắt đầu sử dụng AI để chống tội phạm và các vấn đề xã hội khác.) 4. Technology can help authorities to detect criminal activity quickly in large urban areas. (Công nghệ có thể giúp cơ quan chức năng phát hiện nhanh chóng hoạt động tội phạm ở các đô thị lớn.) 5. It's incredible to think about how quickly AI can process large amounts of data. (Thật khó tin khi nghĩ AI có thể xử lý lượng lớn dữ liệu nhanh đến mức nào.) 6. With smart traffic systems, governments can analyse traffic patterns and come up with more efficient road systems. (Với hệ thống giao thông thông minh, chính phủ có thể phân tích mô hình giao thông và đưa ra hệ thống đường hiệu quả hơn.) 7. The police managed to catch the suspect several hours atter the crime was reported. (Cảnh sát đã bắt được nghi phạm vài giờ sau khi tội phạm được báo cáo.) 8. The AI company has access to a huge database of information. (Công ty AI có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu thông tin khổng lồ.) 9. In Vietnam, AI technology is being used to help find and arrest criminals. (Tại Việt Nam, công nghệ AI đang được sử dụng để hỗ trợ truy tìm và bắt giữ tội phạm.) Bài 4 4. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.) • vision • blind • deaf • ground-breaking • proof • desire • relativity 1. Lucy's uncle is _____ so she communicates with him using sign language instead of speaking. 2. Thomas spends of a lot of time reading because he has a strong _____ to learn. 3. The scientist did _____ work that completely changed the field of chemistry. 4. Helen Keller's story serves as _____ that people can achieve great things, regardless of their disabilities. 5. Although the man lost his _____ due to a childhood illness, he learnt to read using Braille books. 6. Eric cannot use visual learning resources like his classmates because he is _____. 7. Einstein's theory of _____ is one of the greatest achievements of modern science. Lời giải chi tiết: 1. Lucy's uncle is deaf so she communicates with him using sign language instead of speaking. (Chú của Lucy khiếm thính nên cô giao tiếp với chú bằng ngôn ngữ ký hiệu thay vì nói.) 2. Thomas spends of a lot of time reading because he has a strong desire to learn. (Thomas dành nhiều thời gian để đọc vì cậu ấy rất ham học hỏi.) 3. The scientist did groundbreaking work that completely changed the field of chemistry. (Nhà khoa học đã làm được công trình mang tính đột phá làm thay đổi hoàn toàn lĩnh vực hóa học.) 4. Helen Keller's story serves as proof that people can achieve great things, regardless of their disabilities. (Câu chuyện của Helen Keller là bằng chứng cho thấy con người có thể đạt được những điều vĩ đại, bất kể khuyết tật của họ.) 5. Although the man lost his vision due to a childhood illness, he learnt to read using Braille books. (Mặc dù người đàn ông bị mất thị lực do một căn bệnh thời thơ ấu nhưng anh ấy đã học đọc bằng sách chữ nổi.) 6. Eric cannot use visual learning resources like his classmates because he is blind. (Eric không thể sử dụng tài liệu học tập trực quan như các bạn cùng lớp vì cậu ấy bị mù.) 7. Einstein's theory of relativity is one of the greatest achievements of modern science. (Thuyết tương đối của Einstein là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của khoa học hiện đại.) Bài 5 5. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.) 1. While the seminar speaker was talking, Rachel was _____ taking notes. A. continue B. continuously C. continuous D. continuation 2. Tim changed career paths because his first career didn't ______ him. A. fulfil B. fulfilling C. fulfilment D. fulfilled 3. This is a _____ work environment, so employees try to work together whenever they can. A. collaborate B. collaborative C. collaboration D. collaborator 4. In a busy workplace, it's important to be able to _____ to changing situations. A. adaptable B. adaptability C. adapt D. adaptation Lời giải chi tiết:
1. B Giải thích: trướ chỗ trống là động từ tobe, sau chỗ trống là động từ thêm ing ta điền một trạng từ vào chỗ trống. While the seminar speaker was talking, Rachel was continuously taking notes. (Trong khi diễn giả thuyết trình, Rachel liên tục ghi chép.) 2. A Giải thích: trước chỗ trống là trợ động từ, ta điền một động từ vào chỗ trống → fulfil Tim changed career paths because his first career didn't fulfil him. (Tim đã thay đổi con đường sự nghiệp vì sự nghiệp đầu tiên không khiến anh hài lòng.) 3. B Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là một cụm danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → collaborative This is a collaborative work environment, so employees try to work together whenever they can. (Đây là môi trường làm việc mang tính hợp tác nên nhân viên cố gắng làm việc cùng nhau bất cứ khi nào có thể.) 4. C Giải thích: it’s + adj + to V: làm cái gì thì như thế nào, ta điền một động từ vào chỗ trống → adapt In a busy workplace, it's important to be able to adapt to changing situations. (Ở nơi làm việc bận rộn, điều quan trọng là có khả năng thích ứng với những tình huống thay đổi.) Bài 6 6. Write the correct forms of the words in brackets. (Viết đúng dạng của từ trong ngoặc vào chỗ trống.) 1. As a lifelong learner, she is _____ to learning for the rest of his life. (COMMIT) 2. Simon is interested in changing careers, so he reads online job advertisements out of _____. (CURIOUS) 3. Laura is an accountant, so it is very important that she can perform calculations _____. (ACCURATE) 4. As an office manager, Dean needs to be able to _____ with his employees. (EMPATHY) 5. Sarah has shown a lot of _____ since she started working for this company. (DEDICATE) 6. That community college offers free reading and writing courses to people who are _____. (LITERATE) Lời giải chi tiết: 1. As a lifelong learner, she is committed to learning for the rest of his life. (Là một người học tập suốt đời, cô ấy cam kết học tập suốt đời.) Giải thích: sau tobe ta điền một tính từ → committed 2. Simon is interested in changing careers, so he reads online job advertisements out of curiosity. (Simon quan tâm đến việc thay đổi nghề nghiệp nên anh ấy đọc các quảng cáo tuyển dụng trực tuyến vì tò mò.) Giải thích: out of curiosity (collocation): tò mò 3. Laura is an accountant, so it is very important that she can perform calculations accurately. (Laura là một kế toán viên nên điều quan trọng là cô ấy có thể thực hiện các phép tính một cách chính xác.) Giải thích: Ở đây ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho hành động perform calculation → accurately 4. As an office manager, Dean needs to be able to empathise with his employees. (Là một người quản lý văn phòng, Dean cần có khả năng đồng cảm với nhân viên của mình.) Giải thích: be able to V= can V0: có thể/có khả năng làm gì, ta điền động từ vào chỗ trống → empathise 5. Sarah has shown a lot of dedication since she started working for this company. (Sarah đã cho thấy rất nhiều sự cống hiến kể từ khi cô ấy bắt đầu làm việc cho công ty này.) Giải thích: Sau a lot of là một danh từ → đeication. 6. That community college offers free reading and writing courses to people who are illiterate. (Trường cao đẳng cộng đồng đó cung cấp các khóa học đọc và viết miễn phí cho những người mù chữ.) Giải thích: sau tobe ta điền một tính từ → illiterate
|