Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Introduction

1. a) Fill in each gap with communicative, domestic, space, rescue, medical or manufacturing. Then listen and check. b) What can the AI-powered robots (1-6) do? Use the following ideas to make sentences. 2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check. Practise saying with a partner.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 a

 a) Fill in each gap with communicative, domestic, space, rescue, medical or manufacturing. Then listen and check.

(Điền vào mỗi chỗ trống với communicative, domestic, space, rescue, medical hoặc manufacturing. Sau đó nghe và kiểm tra.)

1. _____ industrial robot

2. _____ household robot

3. _____ humanoid robot

4. _____ Mars rover

5. _____ robot

6. _____ robot

Lời giải chi tiết:

1. manufactoring industrial robot (robot công nghiệp)

2. domestic household robot (rô bốt gia dụng)

3. communicative humanoid robot (rô bốt tương tác hình người)

4. space Mars robot (rô bốt thám hiểm sao Hỏa)  

5. medical robot (rô bốt y học)

6. rescue robot (rô bốt cứu hộ)

Bài 1 b

b) What can the AI-powered robots (1-6) do? Use the following ideas to make sentences.

(Các rô bốt trạng bị AI (1-6) có thể làm gì? Dùng các ý sau để có thể viết câu.)

• lift heavy objects     • assist in operations               • travel in space               • carry cameras and collect information

• elevate patients        • search for victims in disaster situations   • assemble machinery • vacuum floors

• fight fires in extreme conditions                  • entertain people      • operate kitchen appliances

• provide company and conversation

Manufacturing industrial robots can lift heavy objects and assemble machinery.

(Rô bốt công nghiệp có thể nâng các vật nặng và vận hành máy móc)

Phương pháp giải:

• nâng vật nặng           • hỗ trợ vận hành                      • du hành trong không gian

• mang theo máy ảnh và thu thập thông tin                            • nâng đỡ bệnh nhân

• tìm kiếm nạn nhân trong tình huống thảm họa   • lắp ráp máy móc      • hút bụi sàn nhà

• chữa cháy trong điều kiện khắc nghiệt      • giải trí cho mọi người                              • vận hành các thiết bị nhà bếp

• cung cấp bạn bè và cuộc trò chuyện

Lời giải chi tiết:

Domestic household robots can vacuum floors and operate kitchen appliances.

(Robot gia dụng có thể hút bụi sàn nhà và vận hành các thiết bị nhà bếp.)

Communicative humanoid robots can provide company and conversation, and entertain people.

(Robot hình người giao tiếp có thể cung cấp bạn bè và cuộc trò chuyện cũng như giải trí cho mọi người.)

Robots like space Mars rover can travel in space and carry cameras, and collect information.

(Các robot như tàu thám hiểm sao Hỏa có thể di chuyển trong không gian, mang theo máy ảnh và thu thập thông tin.)

Medical robot can assist in operations and elevate patients.

(Robot y tế có thể hỗ trợ phẫu thuật và nâng đỡ bệnh nhân.)

Rescue robots can search for victims in disaster situations and fight fires in in extreme conditions.

(Robot cứu hộ có thể tìm kiếm nạn nhân trong các tình huống thảm họa và chữa cháy trong điều kiện khắc nghiệt.)

Bài 2

2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check. Practise saying with a partner.

(Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra. Luyện nói chúng với bạn cùng bàn.)

1. A. lifts           B. loads             C. assembles                 D. vacuums

2. A. entertained                        B. travelled

    C. searched                              D. gathered

3. A. assist        B. disaster       C. assemble                   D. rescue

4. A. intelligence                        B. technology

    C. surgery                                 D. globe

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. B

4. D

1.

A. lifts /lɪfts/ (v): nâng lên

B. loads /ləʊdz/ (v): chất lên

C. assembles /əˈsem.bəlz/ (v): lắp ráp

D. vacuums /ˈvæk.juːmz/ (n): máy hút bụi

Phần gạch chân của đáp án A phát âm là /s/, phần gạch chân của đáp án còn lại phát âm là /z/.

2. C

A. entertained /en.təˈteɪnd/ (v): giải trí

B. travelled /ˈtræv.əld/ (v): du lịch

C. searched /sɜːtʃs/ (v): tìm kiếm

D. gathered /ˈɡæð.ərd/ (v): tập hợp

Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /s/, phần gạch chân của đáp án còn lại phát âm là /d/.

3.

A. assist /əˈsɪst/ (v): giúp đỡ

B. disaster /dɪˈzɑː.stər/ (n): tai họa

C. assemble /əˈsem.bəl/ (v): lắp ráp

D. rescue /ˈres.kjuː/ (v): giải cứu

Phần gạch chân của đáp án B phát âm là /z/, phần gạch chân của đáp án còn lại phát âm là /s/.

4. D

A. intelligence /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n): sự thông minh

B. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ

C. surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (n): phẫu thuật

D. globe /ɡləʊb/ (n): địa cầu

Phần gạch chân của đáp án D phát âm là /g/, phần gạch chân của đáp án còn lại phát âm là /dʒ/.

Bài 3

3. Listen to Eric, Stephen and Brian talking about Al-powered robots. Which Al-powered robots (1-6) in Exercise 1 did each person mention?

Eric: _____

Stephen: _____

Brian: _____

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Eric:  It’s incredible to think about just how quickly the field of robotics is progressing. Every year, we get more advanced and sophisticated machines that can do amazing things. Now, experts are working on robots that look and act like human beings. Some can even make facial expressions and hold conversations with people. In ten or twenty years, we might not even be able to tell the difference between a human-looking robot and a real human being!

Stephen: Personally, I’m fascinated by robots because they have the ability to change our vision for the future. In particular, I’m amazed by how machines can help us to explore beyond Earth. Robots have actually been sent to other planets and used to collect samples and complete research projects. This has helped scientists make huge discoveries that could even lead to the development of colonies in other parts of our solar system. Imagine that!

Brian: Robotic technologies aren’t just for the future. They also have a lot of beneficial uses in society today, such as in factories. Robots are excellent at doing repetitive jobs, like packaging products or building machinery, for example. They can keep working consistently all day while maintaining a high level of quality in what they produce. This enables efficient production in factories and human workers can do more complicated tasks that require some creativity.

Tạm dịch:

Eric: Thật đáng kinh ngạc khi nghĩ về lĩnh vực robot đang phát triển nhanh như thế nào. Mỗi năm, chúng ta có thêm những cỗ máy tiên tiến và tinh vi hơn có thể làm được những điều đáng kinh ngạc. Giờ đây, các chuyên gia đang nghiên cứu những robot có hình dáng và hoạt động giống con người. Một số thậm chí có thể biểu cảm trên khuôn mặt và trò chuyện với mọi người. Trong mười hoặc hai mươi năm nữa, chúng ta thậm chí có thể không phân biệt được sự khác biệt giữa robot trông giống con người và con người thật!

Stephen: Cá nhân tôi bị mê hoặc bởi robot vì chúng có khả năng thay đổi tầm nhìn của chúng ta về tương lai. Đặc biệt, tôi rất ngạc nhiên trước cách máy móc có thể giúp chúng ta khám phá bên ngoài Trái đất. Robot thực sự đã được gửi đến các hành tinh khác và được sử dụng để thu thập mẫu và hoàn thành các dự án nghiên cứu. Điều này đã giúp các nhà khoa học thực hiện những khám phá to lớn, thậm chí có thể dẫn đến sự phát triển của các quần thể ở các khu vực khác trong hệ mặt trời của chúng ta. Tưởng tượng rằng!

Brian: Công nghệ robot không chỉ dành cho tương lai. Chúng còn có rất nhiều công dụng hữu ích trong xã hội ngày nay, chẳng hạn như trong các nhà máy. Robot rất xuất sắc trong việc thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như đóng gói sản phẩm hoặc máy móc xây dựng. Họ có thể tiếp tục làm việc ổn định cả ngày trong khi vẫn duy trì được chất lượng cao của sản phẩm họ sản xuất. Điều này cho phép sản xuất hiệu quả trong các nhà máy và con người có thể thực hiện những nhiệm vụ phức tạp hơn đòi hỏi sự sáng tạo.

Lời giải chi tiết:

Eric: communicative humanoid robot

Thông tin: Now, experts are working on robots that look and act like human beings. Some can even make facial expressions and hold conversations with people

(Giờ đây, các chuyên gia đang nghiên cứu những robot có hình dáng và hoạt động giống con người. Một số thậm chí có thể biểu cảm trên khuôn mặt và trò chuyện với mọi người.)

Ben: space Mars rover

Thông tin: Robots have actually been sent to other planets and used to collect samples and complete research projects. This has helped scientists make huge discoveries that could even lead to the development of colonies in other parts of our solar system.

(Robot thực sự đã được gửi đến các hành tinh khác và được sử dụng để thu thập mẫu và hoàn thành các dự án nghiên cứu. Điều này đã giúp các nhà khoa học thực hiện những khám phá to lớn, thậm chí có thể dẫn đến sự phát triển của các quần thể ở các khu vực khác trong hệ mặt trời của chúng ta.)

Brian: manufacturing industrial robot

Thông tin: Robots are excellent at doing repetitive jobs, like packaging products or building machinery, for example. They can keep working consistently all day while maintaining a high level of quality in what they produce.

(Robot rất xuất sắc trong việc thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như đóng gói sản phẩm hoặc máy móc xây dựng. Họ có thể tiếp tục làm việc ổn định cả ngày trong khi vẫn duy trì được chất lượng cao của sản phẩm họ sản xuất.)

 

Bài 4

4. Which of the Al-powered robots (1-6) in Exercise 1 do you find the most useful? Why? Tell your partner.

(Những loại rô bốt trang bị trí tuệ nhân tạo nào (1-6) trong Bài 1 mà bạn cảm thấy hữu ích nhất? Tại sao? Nói với bạn cùng bàn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: I think that manufacturing industrial robots is probably the most useful. They can lift and load heavy objects quickly and assemble large quantities of machinery and other items very quickly. As a result, they can help companies to produce products in a way that is efficient and cost-effective.

B: In my opinion, medical robots are very important and the most useful because they can assist doctors in performing complex operations, enabling them to work with more accuracy and reduce the risks involved in surgeries. As a result, the success rate of surgeries can be increased and more lives can be saved. Additionally, they can lift patients from their beds and wheelchairs when necessary, making treatment easier.

(A: Tôi nghĩ việc sản xuất robot công nghiệp có lẽ là hữu ích nhất. Chúng có thể nâng và tải các vật nặng một cách nhanh chóng và lắp ráp số lượng lớn máy móc cũng như các vật dụng khác rất nhanh. Kết quả là, chúng có thể giúp các công ty sản xuất sản phẩm theo cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

B: Theo tôi, robot y tế rất quan trọng và hữu ích nhất vì chúng có thể hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp, giúp họ làm việc chính xác hơn và giảm thiểu rủi ro trong phẫu thuật. Nhờ đó, tỷ lệ thành công của các ca phẫu thuật có thể tăng lên và nhiều mạng sống được cứu sống hơn. Ngoài ra, chúng có thể nâng bệnh nhân ra khỏi giường và xe lăn khi cần thiết, giúp việc điều trị trở nên dễ dàng hơn.)

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7a. Reading

    1. Look at the pictures and read the title. What do you think the text is about? 2. Read the text. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D). 3. Read the text again and answer the questions.4. According to the text, how has AI developed?

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7b. Grammar

    1.Choose the correct option. 2.Rewrite the sentences using reported speech. 3. Work in a group of four. Whisper a sentence/a question to a student in your group. Then, this student reports what you said to the other students in the group.

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7c. Listening

    1. Read the AI apps (1-4). Which ones sound most interesting to you? Why? 2. You are going to listen to a dialogue between two friends. Listen and match the AI apps (1-4) to the descriptions (a-e). There is one extra description.

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7d. Speaking

    1. a) Listen and repeat. b) Read the sentences (1-4) and choose the correct options. Then match the sentences (1-4) to the gadgets (A-D). 2.Have you used any of the AI gadgets in Exercise 1a? If yes, what for? 3.a) Listen and read the dialogue. What does Laura want to do? b) Which of the sentences in the dialogue are used for giving instructions? Think of more similar sentences.

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7e. Writing

    1. Read the product review and label the paragraphs (1-4) with the headings (A-D). 2. Read the product review again and find adjectives/adverbs that describe the dashboard, configure, adapt, responses, information, answer options and message.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close