Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 21. Complete the sentences with the words/phrases in the list. 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences with the words/phrases in the list. (Hoàn thành các câu sau với các từ/ cụm từ trong danh sách.) • strategies • creative • catch-up meeting • fascinate • technical • problem-solving • degree 1. Dan is a writer, so his job requires him to be _____ and have good time management skills to meet his deadlines. 2. As an entrepreneur, Liz had to come up with effective _____ to help her company grow. 3. Their articles often _____ me, even if they are probably fake news. 4. How many years did it take Simon to complete his university _____? 5. Becoming an engineer today requires _____ knowledge in IT, maths and physics. 6. Her excellent _____ skills ensures that she always has a solution when business isn't going well. 7. Eric usually works from home. but he's coming to the office for a _____ today. Phương pháp giải: • strategy (n): chiến lược • creative (adj): sáng tạo • catch-up meeting (n): cuộc họp nhanh (giữa các thành viên để cập nhật tình hình) • fascinate (v): lôi cuốn, làm thích thú • technical (adj): thuộc về kĩ thuật • problem-solving (n): kĩ năng giải quyết vấn đề • degree (n): bằng cấp Lời giải chi tiết: 1. Dan is a writer, so his job requires him to be creative and have good time management skills to meet his deadlines. (Dan là một nhà văn nên công việc của anh ấy đòi hỏi anh ấy phải sáng tạo và có kỹ năng quản lý thời gian tốt để đáp ứng đúng thời hạn.) 2. As an entrepreneur, Liz had to come up with effective strategies to help her company grow. (Là một doanh nhân, Liz phải đưa ra những chiến lược hiệu quả để giúp công ty của mình phát triển.) 3. Their articles often fascinate me, even if they are probably fake news. (Các bài báo của họ thường mê hoặc tôi, ngay cả khi chúng có thể là tin giả.) 4. How many years did it take Simon to complete his university degree? (Simon mất bao nhiêu năm để hoàn thành bằng đại học?) 5. Becoming an engineer today requires technical knowledge in IT, maths and physics. (Trở thành kỹ sư ngày nay đòi hỏi phải có kiến thức kỹ thuật về CNTT, toán và vật lý.) 6. Her excellent problem-solving skills ensures that she always has a solution when business isn't going well. (Kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc của cô ấy đảm bảo rằng cô ấy luôn có giải pháp khi công việc kinh doanh không suôn sẻ.) 7. Eric usually works from home. but he's coming to the office for a catch-up meeting today. (Eric thường làm việc ở nhà. nhưng hôm nay anh ấy sẽ đến văn phòng để họp.) Bài 2 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.) 1. Greg is one of our most dependable employees in the company. A. fair B. reliable C. qualified D. sensible 2. Tina is willing to do whatever it takes to succeed. A. fit B. available C. keen D. present Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ trái nghĩa với từ được gạch chân.) 3. Luke always tries to be helpful and cooperative with his colleagues. A. rude B. harmful C. unhelpful D. lazy 4. Angela is a good boss and a decisive leader. A. uncertain B. unprofessional C. unfair D unsupportive Lời giải chi tiết:
1. B Giải thích: dependable (adj) = reliable (adj): đáng tin cậy; fair (adj): công bằng; qualified (adj): đủ tư cách, đủ khả năng; sensible (adj): Có óc xét đoán Greg is one of our most dependable employees in the company. (Greg là một trong những nhân viên đáng tin cậy nhất trong công ty.) 2. C Tina is willing to do whatever it takes to succeed. (Tina sẵn sàng làm bất cứ thứ gì để thành công.) Giải thích: willing (adj): bằng lòng = available (adj): sẵn sàng để dùng; fit (adj): mạnh khỏe; keen (adj): yêu thích 3. C Giải thích: cooperative (adj): hợp tác >< unhelpful (adj): không hữu ích; rude (adj): thô lỗ, harmful (adj): độc hại; lazy (adj): lười biếng Luke always tries to be helpful and cooperative with his colleagues. (Luke luôn cố gắng trở nên hữu ích hợp tác với đồng nghiệp.) 4. A Giải thích: decisive (adj): quyết đoán >< uncertain (adj): không chắc chắn; unprofessional (adj): không chuyên nghiệp; unfair (adj): không công bằng; unsupported (adj): không hỗ trợ Angela is a good boss and a decisive leader. (Angela là một người sếp tốt và một trưởng nhóm quyết đoán.) Bài 3 3. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu sau với các từ trong danh sách.) • inspiration • determined • reputation • autobiography • legacy 1. Tom took _____ from the achievements of his boss, who he's considered a great leader. 2. Sarah is _____ to get a promotion at his job this year. 3 The author left younger generations great _____ of books through her writing over the years. 4. The actor Keanu Reeves has earned a(n) _____ for being kind, respectful and helpful to other people. 5. When the entrepreneur retired, he decided to write a(n) _____ discussing his path to success. Phương pháp giải: • inspiration (n): cảm hứng • determined (adj): quyết tâm • reputation (n): danh tiếng • autobiography (n): hồi kí • legacy (n): di sản Lời giải chi tiết: 1. Tom took inspiration from the achievements of his boss, who he's considered a great leader. (Tom lấy cảm hứng từ những thành tích của sếp, người mà anh coi là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.) 2. Sarah is determined to get a promotion at his job this year. (Sarah quyết tâm được thăng chức trong công việc của mình trong năm nay.) 3. The author left younger generations great legacy of books through her writing over the years. (Tác giả đã để lại cho thế hệ trẻ một di sản sách lớn qua việc viết lách của mình trong nhiều năm.) 4. The actor Keanu Reeves has earned a(n) reputation for being kind, respectful and helpful to other people. (Nam diễn viên Keanu Reeves nổi tiếng là người tốt bụng, tôn trọng và hay giúp đỡ người khác.) 5. When the entrepreneur retired, he decided to write a(n) autobiography discussing his path to success. (Khi doanh nhân này nghỉ hưu, ông quyết định viết một cuốn tự truyện bàn về con đường dẫn đến thành công của mình.) Bài 4 4. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu sau với các từ trong danh sách.) • trainee • technician • trends • CV • investigate 1. Ben is a _____, so he is still learning at his job. 2. Emma sent her _____ to a local company in the hope of getting a job there. 3. Mark is really interested in computers, and he wants to become an IT _____. 4. I enjoy reading articles that discuss new _____ in labour market. 5. My job at this company is to _____ IT issues with company computer systems. Phương pháp giải: curriculum vitae (n): lý lịch trainee (n): thực tập sinh technician (n): kỹ thuật viên investigate (v): khảo sát trend (n): xu hướng Lời giải chi tiết: 1. Ben is a trainee, so he is still learning at his job. (Ben là thực tập sinh nên anh ấy vẫn đang học việc.) 2. Emma sent her CV to a local company in the hope of getting a job there. (Emma gửi CV của mình đến một công ty địa phương với hy vọng kiếm được việc làm ở đó.) 3. Mark is really interested in computers, and he wants to become an IT technician. (Mark thực sự quan tâm đến máy tính và anh ấy muốn trở thành một kỹ thuật viên CNTT.) 4. I enjoy reading articles that discuss new trends in labour market. (Tôi thích đọc những bài viết thảo luận về những xu hướng mới trên thị trường lao động.) 5. My job at this company is to investigate IT issues with company computer systems. (Công việc của tôi ở công ty này là điều tra các vấn đề CNTT với hệ thống máy tính của công ty.) Bài 5 5. Write the correct forms of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.) 1. Paul was the first _____ that the HR manager spoke to this morning. (INTERVIEW) 2. Having good qualifications makes you much more _____ in scientific fields. (EMPLOY) 3. What kind of career do you want to pursue after your _____? (GRADUATE) 4. David took a six-month intensive language course in Thailand and now he speaks Thai _____. (FLUENT) 5. Emma created a new social media strategy in _____ with her colleague, Susan. (COOPERATE) 6. The deadline for our latest social media marketing project is tight, but I think it is _____. (MANAGE) Lời giải chi tiết: 1. Paul was the first interviewee that the HR manager spoke to this morning. (Paul là người được phỏng vấn đầu tiên mà giám đốc nhân sự nói chuyện sáng nay.) Giải thích: trước chỗ trống là từ chỉ thứ hạng → điền danh từ vào chỗ trống → interviewee 2. Having good qualifications makes you much more employable in scientific fields. (Có trình độ chuyên môn tốt giúp bạn có cơ hội tuyển dụng cao hơn trong các lĩnh vực khoa học.) Giải thích: trước chỗ trống là cấu trúc so sánh → điền tính từ vào chỗ trống → employable 3. What kind of career do you want to pursue after your graduation? (Bạn muốn theo đuổi nghề nghiệp nào sau khi tốt nghiệp?) Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ sở hữu → điền danh từ vào chỗ trống → graduation 4. David took a six-month intensive language course in Thailand and now he speaks Thai fluently. (David đã tham gia khóa học ngôn ngữ chuyên sâu kéo dài 6 tháng ở Thái Lan và hiện anh ấy nói tiếng Thái trôi chảy.) 5. Emma created a new social media strategy in cooperation with her colleague, Susan. (Emma tạo ra một chiến lược truyền thông xã hội mới với sự hợp tác của đồng nghiệp Susan.) 6. The deadline for our latest social media marketing project is tight, but I think it is manageable. (Thời hạn cho dự án tiếp thị truyền thông xã hội mới nhất của chúng tôi rất ngắn, nhưng tôi nghĩ nó có thể quản được.) Bài 6 6. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.) 1. On average, salaries are higher in major cities in _____ with those in small towns. A. compare B. comparative C. comparatively D. comparison 2. Nowadays, it's more effective to _____ products online where there is a wider audience. A. advertise B. advertising C. advertiser D. advertisement 3. Kevin had made the brave _____ to leave a well-paid job and started his own business. A. decide B. decision C. decisive D. indecisive 4. The social worker arrived _____ at our home at 11 a.m., just as we arranged. A. punctual B. punctually C. unpunctual D. punctuality Lời giải chi tiết: 1. D On average, salaries are higher in major cities in comparison with those in small towns. (Trung bình, mức lương ở các thành phố lớn cao hơn so với ở các thị trấn nhỏ.) Giải thích: in comparison with: so sánh, so sánh với 2. A Nowadays, it's more effective to advertise products online where there is a wider audience. (Ngày nay, việc quảng cáo sản phẩm trực tuyến ở nơi có nhiều đối tượng hơn sẽ hiệu quả hơn.) Giải thích: It’s adj + to V: làm việc gì đấy thì như thế nào, vậy ta điền một động từ vào chỗ trống → advertise 3. B Kevin had made the brave decision to leave a well-paid job and started his own business. (Kevin đã có một quyết định dũng cảm là rời bỏ một công việc được trả lương cao và bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.) Giải thích: trước chỗ trống là tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → decision 4. B The social worker arrived punctually at our home at 11 a.m., just as we arranged. (Nhà hoạt động xã hội đến nhà chúng tôi đúng giờ lúc 11 giờ sáng, đúng như chúng tôi đã hẹn.) Giải thích: trước chỗ trống là một động từ, ta điền một trạng từ vào chỗ trống → punctually
|