Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 11. Complete the sentences with the words in the list. 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. Choose the option (A, B, C or D) to Indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.) • diabetes • devastated • doubt • obstacle • overcome • glory • determination 1. All athletes want to achieve _____ in their sports. 2. It's difficult for people with _____ to become professional athletes. 3. As long as you don't give up no _____ can stop you from reaching your goals! 4. Jane was _____ when she missed the cup final due to an injury. 5. What I admire most about Gary Hall Jr. is his _____ to succeed. 6. Though people questioned his swimming ability. Jo didn't _____ himself as he believed that he could achieve great success. 7. To achieve your dream, you must _____ any challenges that you face. Phương pháp giải: - diabetes (n): bệnh tiểu đường - devastated (adj): suy sụp - doubt (adj): nghi ngờ - obstacle (n): chướng ngại vật - overcome (v): vượt qua - glory (n): vinh quang - determination (n): sự quyết tâm Lời giải chi tiết: 1. All athletes want to achieve glory in their sports. (Tất cả các vận động viên đều muốn đạt được vinh quang trong môn thể thao của họ.) 2. It's difficult for people with diabetes to become professional athletes. (Thật khó cho người mắc bệnh tiểu đường trở thành vận động viên chuyên nghiệp.) 3. As long as you don't give up no obstacle can stop you from reaching your goals! (Miễn là bạn không bỏ cuộc thì không có chướng ngại vật nào ngăn cản bạn đạt được mục tiêu.) 4. Jane was devastated when she missed the cup final due to an injury. (Jane đã suy sụp khi cô ấy đã bỏ lỡ chiếc cúp của trận chung kết vì chấn thương.) 5. What I admire most about Gary Hall Jr. is his determination to succeed. (Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Gary Hall là sự quyết tâm thành công.) 6. Though people questioned his swimming ability, Jo didn't doubt himself as he believed that he could achieve great success. (Dù người ta thắc mắc về khả năng bơi lội cua anh, Jo không hoài nghi bản thân vì anh tin anh có thể đạt được thành công to lớn.) 7. To achieve your dream, you must overcome any challenges that you face. (Để đạt đến thành công thì bạn phải vượt qua những thử thách mà bạn phải đối mặt.) Bài 2 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.) 1. The Olympic athlete spoke about his road to glory in a TV interview. A. path B. street C. trail D. way 2. Amanda has a passion for music, so she wants to be a singer. A. excitement B. commitment C. love D. interest Choose the option (A, B, C or D) to Indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân.) 3. That singer has had an incredible life. A. boring B. ordinary C. sad D. difficult 4. Robert and Eric have achieved great success in their business. A. trouble B. failure C. struggle D. defeat Lời giải chi tiết: 1. A Giải thích: road (n): đường = path (n): đường; trail (n): đường mòn; way (n): đường (chỉ dẫn) The Olympic athlete spoke about his road to glory in a TV interview. (Vận động viên Olympic nói về con đường đến vinh quang của anh ta trong một bài phỏng vấn trên TV.) 2. D Giải thích: passion (n): đam mê = interest (n): điều thích thú; excitement (n): sự kích thích; commitment (n): sự tận tâm; love (v): tình yêu Amanda has a passion for music, so she wants to be a singer. (Amanda có một niềm đam mê với âm nhạc nên cô ấy muốn trở thành một ca sĩ.) 3. B Giải thích: incredible (adj): phi thường >< ordinary (adj): bình thường; boring (adj): chán; sad (adj): buồn; difficult (adj): khó khăn That singer has had an incredible life. (Người ca sĩ đó đã có một cuộc đời phi thường.) 4. B Giải thích: success (n): thành công >< failure (n): thất bại; trouble (n): rắc rối; struggle (n): sự đấu tranh; defeat (n): sự thua trận Robert and Eric have achieved great success in their business. (Robert và Eric đã gặt hái được nhiều thành công lớn trong công việc kinh doanh của họ.) Bài 3 3. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.) 1. Sam intends to _____ in the London marathon next year. A. competition B. compete C. competitive D. competing 2. As runners took part in the 100m sprint, the crowd watched with _____. A. amazing B. amaze C. amazed D. amazement 3. Fred gave Lucy the wrong directions, which caused her _____ while she was trekking. A. confuse B. confusion C. confused D. confusing Lời giải chi tiết:
1. B Giải thích: intend to do sth: có ý định làm gì → chỗ trống cần điền 1 động từ → compete Sam intends to compete in the London marathon next year. (Sam có ý định thi đấu ở cuộc đua ma-ra-tông Luân Đôn vào năm sau.) 2. D Giải thích: sau giới từ thường sẽ là danh từ hoặc động từ thêm ing → chỗ trống cần điền một danh từ → amazement As runners took part in the 100m sprint, the crowd watched with amazement. (Khi các vận động viên bước vào phần chạy 100 mét nước rút, đám đông đã xem với sự kinh ngạc.) 3. B Giải thích: sau tính từ sở hữu là một danh từ → chỗ trống cần điền một danh từ → confusion Fred gave Lucy the wrong directions, which caused her confusion while she was trekking. (Fred đưa Lucy chỉ dẫn sai, khiến cô ấy bối rối trong khi đi bộ leo núi.) Bài 4 4. Write the correct forms of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.) 1. Bill is _____ to reach the top of that mountain. (DETERMINE) 2. Jane is too _____ to sing in public. (EMBARRASS) 3. The athlete achieved huge _____ after winning three gold medals at the Olympics. (FAMOUS) 4. The young man was a high _____ who got a scholarship for his athletic talent. (ACHIEVE) 5. The crowd was amazed by the swimmer's _____. (PERFORM) 6. Everyone expects Emma and Tom to have a _____ marriage. (SUCCESS) 7. George started his own business and _____ became very wealthy. (SURPRISE) Lời giải chi tiết: 1. Bill is determined to reach the top of that mountain. (Bill quyết tâm chạm đến đỉnh của ngọn núi đó.) Giải thích: động từ tobe đi với tính từ/danh từ, sau chỗ trống có to → điền tính từ vào chỗ trống → determined 2. Jane is too embarrassed to sing in public. (Jane quá xấu hổ để hát trước mọi người.) Giải thích: be + too + adj to do sth: quá như thế nào dể làm cái gì → điền tính từ vào chỗ trống → embarrassed 3. The athlete achieved huge fame after winning three gold medals at the Olympics. Giải thích: trước chỗ trống là tính từ → điền danh từ vào chỗ trống → fame 4. The young man was a high achiever who got a scholarship for his athletic talent. (Chàng trai trẻ là một người có thành tích cao và nhận được học bổng nhờ tài năng thể thao của mình.) Giải thích: trước chỗ trống là tính từ → điền danh từ vào chỗ trống → achiever 5. The crowd was amazed by the swimmer's performance. (Đám đông ngạc nhiên trước màn trình diễn của vận động viên bơi lội.) Giải thích: trước chỗ trống là sở hữu cách → điền danh từ vào chỗ trống → performance 6. Everyone expects Emma and Tom to have a successful marriage. (Mọi người mong chờ Emma và Tom có một đám cưới thành công.) Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là danh từ → điền tính từ vào chỗ trống → successful 7. George started his own business and surprisingly became very wealthy. Giải thích: sau chỗ trống là động từ → điền trạng từ vào chỗ trống → surprisingly
|