Pull backNghĩa của cụm động từ pull back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull back Pull back/pʊl bæk/
Ex: The troops were ordered to pull back from the front line. (Quân đội được ra lệnh rút lui khỏi tuyến đầu.)
Ex: Their sponsors pulled back at the last minute. (Các nhà tài trợ của họ đã rút lại vào phút cuối.) Từ đồng nghĩa
(v): rút lui / lùi lại Ex: The army was forced to retreat. (Quân đội bị buộc phải rút lui.)
(v): rút lui / rút lại Ex: The company decided to pull back its investment in the project. (Công ty quyết định rút lui đầu tư vào dự án.) Từ trái nghĩa
(v): tiến lên / tiến bộ Ex: Despite heavy resistance, the troops continued to advance and didn't pull back. (Mặc dù gặp sự chống đối mãnh liệt, quân đội tiếp tục tiến lên và không rút lui.)
(v): đẩy lên / tiến lên Ex: The team decided to push forward instead of pulling back in the face of challenges. (Nhóm quyết định tiến lên thay vì rút lui trước những thách thức.)
|