Put downNghĩa của cụm động từ put down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down Put (something/someone) down/ɡoʊ aʊt/
Ex: Please put the books down on the table. (Xin hãy đặt sách xuống bàn.)
Ex: The meeting's on the 22nd. Put it down in your diary. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 22. Viết vào nó nhật ký của bạn đi.)
Ex: The military government is determined to put down all opposition. (Chính phủ quân sự quyết tâm dập tắt mọi sự chống đối.) Từ đồng nghĩa
(v): Đặt xuống Ex: The waiter placed the plate down in front of the customer. (Người phục vụ đặt đĩa xuống trước mặt khách hàng.)
(v): Ghi chú, viết lại Ex: I noted down the important points from the lecture. (Tôi đã ghi chú lại những điểm quan trọng từ bài giảng.) Từ trái nghĩa
Lift /lɪft/ (v): Nâng lên, nhấc lên Ex: She lifted the box and carried it upstairs. (Cô ấy nhấc hộp lên và mang nó lên cầu thang.)
|