Put forwardNghĩa của cụm động từ put forward. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put forward Put (something/someone) forward/pʊt ˈfɔːwəd/
Ex: She put forward a new proposal for the project. (Cô ấy đề xuất một đề án mới cho dự án..)
Ex: The committee put him forward as a potential candidate for the scholarship. (Hội đồng đề cử anh ta là ứng viên tiềm năng cho học bổng.) Từ đồng nghĩa
(v): Đề xuất Ex: They proposed a motion to amend the bylaws. (Họ đề xuất một đề án để sửa đổi quy chế.)
(v): Đề nghị Ex: Luke recommended Lucy for the role of team leader. (Luke đề xuất Lucy cho vị trí trưởng nhóm.) Từ trái nghĩa
Oppose /əˈpoʊz/ (v): Phản đối Ex: Some members put forward alternative candidates to oppose the current nominee. (Một số thành viên đề cử ứng viên thay thế để phản đối ứng viên hiện tại.)
|