Put down toNghĩa của cụm động từ put down to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down to Put (something) down to (something)/pʊl daʊn/ Lý do/ giải thích cho việc gì đó Ex: What do you put her success down to?. (Bạn lý giải thành công của cô ấy là do đâu?.) Từ đồng nghĩa
(v): Quy cho / Gán cho Ex: They attribute his failure to his laziness. (Họ cho rằng hắn thất bại do tính lười biếng.)
(v): Tin rằng ai/cái gì có cái gì; quy cái gì cho ai/cái gì Ex: The relics are credited with miraculous powers (Những thánh tích được tin là có quyền năng thần kỳ.) Từ trái nghĩa
Dismiss /dɪsˈmɪs/ (v): Gạt bỏ, bác bỏ Ex: He tried to dismiss the suspicions from his mind. (Anh ta đã cố gắng gạt bỏ mối nghi ngờ trong đầu.)
|