Put up withNghĩa của cụm động từ put up with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put up with Put up with/pʊt ʌp wɪð/ Chịu đựng Ex: She put up with his constant complaining. (Cô ấy chịu đựng sự than phiền liên tục của anh ta.) Từ đồng nghĩa
(v): Chấp nhận, thông cảm Ex: Their relationship was tolerated but not encouraged. (Mối quan hệ của họ được chấp nhận nhưng không được khuyến khích.)
(v): Chịu đựng Ex: They had to endure a long wait before the case came to trial. (Họ đã phải chờ đợi rất lâu trước khi vụ án được đưa ra xét xử.) Từ trái nghĩa
(v): Đối mặt Ex: He couldn't put up with the lies anymore and confronted the person about it. (Anh ta không thể chịu đựng những lời dối trá nữa và đối mặt với người đó về vấn đề đó.)
(v): Kháng cự Ex: He tried to pin me down, but I resisted. (Anh ta cố gắng ghìm tôi xuống, nhưng tôi chống cự.)
|