Pay offNghĩa của cụm động từ Pay off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pay off Pay off/peɪ ɒf/ Đền bù thành công sau nỗ lực Ex: His hard work and dedication finally paid off when he got promoted to manager. (Sự chăm chỉ và tận tụy của anh ấy cuối cùng đã được đền bù khi anh ấy được thăng chức lên quản lý.) Từ đồng nghĩa
Succeed /səkˈsiːd/ (v): Thành công Ex: Years of preparation and training finally led to her success in the competition. (Nhiều năm chuẩn bị và đào tạo cuối cùng đã dẫn đến thành công của cô ấy trong cuộc thi.)
|