Pass something onNghĩa của cụm động từ Pass something on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass something on Pass something on/pæs ˈsʌmθɪŋ ɒn/
Ex: Please pass on this message to everyone in the team. (Vui lòng chuyển tiếp thông điệp này đến tất cả mọi người trong nhóm.)
Ex: One catches the virus and they pass it on to the rest. (Một người nhiễm virus và lây ra cho những người còn lại) Từ đồng nghĩa
Transmit /trænsˈmɪt/ (v): Truyền tải Ex:The virus can be transmitted through close contact with infected individuals. (Vi rút có thể được truyền tải qua tiếp xúc gần với các cá nhân nhiễm bệnh.)
|