Pull down (something)Nghĩa của cụm động từ pull down (something). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull down (something) Pull down (something)/pʊl daʊn/
Ex: I reckon she's pulling down over £200 000 (Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh.)
Ex: They decided to pull down the old factory and build a new one. (Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới.) Từ đồng nghĩa
(v): Kiếm (tiền) Ex: He earned enough from his work for food. (Anh ấy kiếm đủ tiền từ công việc của mình để kiếm thức ăn.)
(v): Phá hủy, phá dỡ Ex: The government decided to demolish the abandoned buildings. (Chính phủ quyết định phá hủy các tòa nhà bỏ hoang.) Từ trái nghĩa
Construct /kənˈstrʌkt/ (v): Xây dựng Ex: They constructed a shelter out of fallen branches. (Họ xây dựng một nơi trú ẩn từ cành cây rơi.)
|