Put outNghĩa của cụm động từ put out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put out Put (something/someone/yourself) out/pʊt aʊt/
Ex: He quickly put out the small fire in the kitchen. (Anh ấy nhanh chóng dập tắt đám cháy nhỏ trong nhà bếp.)
Ex: I hope I'm not putting you out by asking for a favor. (Tôi hy vọng việc nhờ bạn một việc không làm phiền bạn.)
Ex: Don’t forget to put the trash out when you leave. (Khi bạn đi đừng quên mang túi rác ra ngoài.) Từ đồng nghĩa
(v): Dập tắt Ex: Firefighters are trying to extinguish the flames. (Những người lính cứu hỏa đang cố gắng dập tắt ngọn lửa..)
(v): Làm phiền Ex: Many advertisements bother viewers (Nhiều quảng cáo gây khó chịu cho người xem.) Từ trái nghĩa
(v): Đốt cháy Ex: He lit a match to ignite the fuse. (Ông ta đánh diêm châm ngòi nổ.)
(v): Cất gọn đi Ex: I put away all the messy stuff on my desk. (Tôi cất đi tất cả những vật lỉnh kỉnh trên bàn.)
|