Take upNghĩa của cụm động từ take up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take up Take up/teɪk ʌp/
Ex: He decided to take up painting as a hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh làm sở thích.)
Ex: The new book takes up a lot of space on the shelf. (Cuốn sách mới chiếm rất nhiều không gian trên kệ.)
Ex: The band's new album takes up where their last one left off. (Album mới của ban nhạc tiếp nối những gì mà album trước để lại.) Từ đồng nghĩa
(v): Theo đuổi Ex: She decided to take up a career in journalism. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp báo chí.)
(v): Chiếm Ex: The bed seemed to occupy most of the room. (Chiếc giường dường như chiếm gần hết căn phòng.) Từ trái nghĩa
Drop /drɑːp/ (v): Bỏ Ex: He decided to drop his piano lessons. (Anh ấy quyết định bỏ học piano.)
|