Talk intoNghĩa của cụm động từ talk into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk into Talk (someone) into (something)/tɔːk ɪnˈtuː/ Thuyết phục ai làm điều gì Ex: She talked me into going on a roller coaster even though I was scared. (Cô ấy đã thuyết phục tôi tham gia trò chơi xe lửa mặc dù tôi sợ.) Từ đồng nghĩa
(v): Thuyết phục Ex: He tried to persuade me to join the team. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục tôi tham gia đội.)
(v): Thuyết phục Ex: I managed to convince her to come with us. (Tôi đã thuyết phục được cô ấy đi cùng chúng tôi.) Từ trái nghĩa
(v): Can ngăn, ngăn cản Ex: I tried to dissuade him from taking that risky job. (Tôi đã cố gắng ngăn cản anh ấy làm công việc nguy hiểm đó.)
(v): Làm nản lòng, làm nản chí Ex: Don't let failure discourage you from pursuing your dreams. (Đừng để thất bại làm nản lòng bạn khỏi theo đuổi ước mơ của mình.)
|