Talk outNghĩa của cụm động từ talk out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk out Talk (something) out/tɔːk aʊt/ Thảo luận, xem xét kỹ lưỡng Ex: We need to talk this out before making a final decision. (Chúng ta cần thảo luận kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.) Từ đồng nghĩa
Discuss /dɪˈskʌs/ (v): Thảo luận Ex: Let's sit down and discuss the matter. (Hãy ngồi xuống và thảo luận vấn đề.) Từ trái nghĩa
Keep quiet about /kiːp ˈkwaɪət əˈbaʊt/ (v): Giữ im lặng về Ex: He decided to keep quiet about the incident. (Anh ta quyết định giữ bí mật về sự việc.)
|