Talk overNghĩa của cụm động từ talk over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk over Talk over (something)/Talk (something) over/tɔːk ˈəʊvər/ Thảo luận về điều gì Ex: Let's talk over the details of the project before we proceed. (Hãy thảo luận về chi tiết dự án trước khi chúng ta tiến xa hơn.) Từ đồng nghĩa
(v): Thảo luận Ex: We need to discuss this matter further. (Chúng ta cần phải thảo luận về vấn đề này thêm.)
(v): Thảo luận, bàn bạc Ex: The committee deliberated over the proposal for hours. (Ban giám khảo đã thảo luận về đề xuất trong nhiều giờ.)
|