Talk out of

Nghĩa của cụm động từ talk out of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk out of

Talk (someone) out of (something) 

Thuyết phục ai không làm điều gì

Ex: I tried to talk him out of quitting his job.

(Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta không nghỉ việc.) 

Từ đồng nghĩa

Dissuade from /dɪˈsweɪd frɒm/ 

(v): Khuyên ngăn, ngăn chặn

Ex: I tried to dissuade her from buying that expensive car.

(Tôi đã cố gắng khuyên ngăn cô ấy không mua chiếc xe đắt tiền đó.) 

Từ trái nghĩa
  • Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ 

(v): Khuyến khích

Ex: I encouraged him to pursue his dreams.

(Tôi khuyến khích anh ta theo đuổi ước mơ của mình.)

  • Support /səˈpɔːt/ 

(v): Ủng hộ

Ex: She supported me in my decision to change careers.

(Cô ấy ủng hộ tôi trong quyết định thay đổi nghề nghiệp.)

close