Fall outNghĩa của cụm động từ fall out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall out Fall out/fɔːl aʊt/
Ex: They fell out over a misunderstanding and stopped talking to each other. (Họ cãi nhau vì một hiểu lầm và ngừng nói chuyện với nhau.)
Ex: They used to be best friends, but they fell out after a series of conflicts. (Họ từng là bạn thân nhất nhưng họ mất mối quan hệ sau một loạt xung đột.) Từ đồng nghĩa
(v): tranh cãi / cãi nhau Ex: They fell out and argued fiercely about their differing opinions. (Họ cãi nhau và tranh luận gay gắt về những quan điểm khác nhau của họ.)
(v): cãi nhau / tranh cãi Ex: They quarreled about their conflicting interests. (Họ cãi nhau vì xung đột lợi ích.) Từ trái nghĩa
(v): hòa giải / làm hoà Ex: After their falling out, they decided to reconcile and mend their relationship. (Sau khi cãi nhau, họ quyết định hòa giải và hàn gắn mối quan hệ.)
(v): làm lành / giảng hòa Ex: They had a falling out, but later they made up and became friends again. (Họ có một cuộc cãi nhau, nhưng sau đó họ làm lành và trở thành bạn bè lại.)
|