Fall out

Nghĩa của cụm động từ fall out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall out

Fall out 

/fɔːl aʊt/ 

  • Cãi cọ, bất đồng quan điểm với ai đó

Ex: They fell out over a misunderstanding and stopped talking to each other.

(Họ cãi nhau vì một hiểu lầm và ngừng nói chuyện với nhau.)  

  • Trở nên không thân thiện hoặc không còn có mối quan hệ tốt với ai đó.

Ex: They used to be best friends, but they fell out after a series of conflicts.

(Họ từng là bạn thân nhất nhưng họ mất mối quan hệ sau một loạt xung đột.)

Từ đồng nghĩa
  • Argue /ˈɑːrɡjuː/ 

(v): tranh cãi / cãi nhau

Ex: They fell out and argued fiercely about their differing opinions.

(Họ cãi nhau và tranh luận gay gắt về những quan điểm khác nhau của họ.) 

  • Quarrel /ˈkwɔːrəl/ 

(v): cãi nhau / tranh cãi

Ex: They quarreled about their conflicting interests. 

(Họ cãi nhau vì xung đột lợi ích.) 

Từ trái nghĩa
  • Reconcile /ˈrɛkənsaɪl/ 

(v): hòa giải / làm hoà

Ex: After their falling out, they decided to reconcile and mend their relationship.

(Sau khi cãi nhau, họ quyết định hòa giải và hàn gắn mối quan hệ.) 

  • Make up /meɪk ʌp/ 

(v): làm lành / giảng hòa

Ex: They had a falling out, but later they made up and became friends again. 

(Họ có một cuộc cãi nhau, nhưng sau đó họ làm lành và trở thành bạn bè lại.) 

close