Fall throughNghĩa của cụm động từ fall through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall through Fall through/fɔːl θruː/
Ex: Their business deal fell through due to disagreements over the terms. (Giao dịch kinh doanh của họ thất bại do không đồng ý về các điều khoản.)
Ex: Their attempts to reconcile fell through, and they ended up divorcing. (Cố gắng hòa giải của họ không thành công và họ kết thúc bằng việc ly hôn..) Từ đồng nghĩa
(v): sụp đổ / đổ vỡ Ex: The negotiation collapsed, and the deal fell through. (Cuộc đàm phán sụp đổ và giao dịch không thành công.)
(v): hủy bỏ / không tiến hành Ex: The project was aborted when funding fell through. (Dự án đã bị hủy bỏ khi không đủ nguồn tài trợ.) Từ trái nghĩa
(v): thành công Ex: Despite the initial obstacles, their plan ultimately succeeded. (Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, kế hoạch của họ cuối cùng đã thành công.)
(v): thành công / hoạt động tốt Ex: Fortunately, their alternative arrangement worked out perfectly. (May mắn thay, sắp xếp thay thế của họ đã hoạt động tốt.)
|