Figure outNghĩa của cụm động từ figure out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với figure out Figure out/ˈfɪɡər aʊt/
Ex: I need some time to figure out the answer to this puzzle. (Tôi cần một ít thời gian để tìm ra câu trả lời cho câu đố này.)
Ex: He quickly figured out the total cost of the project. (Anh ấy nhanh chóng tính toán tổng chi phí của dự án.) Từ đồng nghĩa
(v): giải quyết / tìm ra lời giải Ex: She managed to figure out the math problem after a lot of thinking. (Cô ấy đã giải quyết được bài toán toán học sau nhiều suy nghĩ.)
(v): ước tính Ex: Can you estimate the number of people attending the event? (Bạn có thể ước tính số người tham dự sự kiện không?) Từ trái nghĩa
Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ (v): hiểu sai / giải nghĩa sai Ex: He misinterpreted the signals and couldn't figure out what she meant. (Anh ấy hiểu sai tín hiệu và không thể hiểu ý nghĩa của cô ấy.)
|