Fill out

Nghĩa của cụm động từ fill out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fill out

Fill out 

/fɪl aʊt/  

  • Điền vào / hoàn thành (biểu mẫu, phiếu, v.v.) 

Ex: Please fill out this application form with your personal details.

(Vui lòng điền vào mẫu đơn này với thông tin cá nhân của bạn.)  

  • Làm cho một cái gì đó đầy đủ hơn, lớn hơn hoặc tròn trịa hơn bằng cách thêm chất hoặc vật liệu.

Ex: He filled out his shirt after months of weightlifting.  

(Anh ấy đã làm cho áo sơ mi trở nên vừa vặn sau vài tháng tập tạ.) 


Từ đồng nghĩa
  • Complete /kəmˈpliːt/ 

(v): hoàn thành / điền đầy đủ

Ex: Please complete the form with all the necessary details.

(Vui lòng hoàn thành biểu mẫu với tất cả các thông tin cần thiết.) 

  • Fill in /fɪl ɪn/ 

(v): điền vào / hoàn thành

Ex: Make sure to fill in all the required fields in the document.

(Hãy chắc chắn điền đầy đủ vào tất cả các trường bắt buộc trong tài liệu.) 

Từ trái nghĩa
  • Leave blank /liːv blæŋk/ 

(v): để trống / không điền

Ex: If you don't know the answer, you can leave the field blank.

(Nếu bạn không biết câu trả lời, bạn có thể để trống trường đó.) 

  • Skip /skɪp/ 

(v): bỏ qua 

Ex: You can skip this question if you don't want to answer.

(Bạn có thể bỏ qua câu hỏi này nếu không muốn trả lời.) 

close