Figure something upNghĩa của cụm động từ Figure something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Figure something up Figure something up/ˈfɪɡjər ˈsʌmθɪŋ ʌp/ Tính toán hoặc tính toán một cái gì đó, thường là để tìm ra một con số hoặc một kết quả. Ex: Let me figure up the total cost for you. (Hãy để tôi tính tổng chi phí cho bạn.) Từ đồng nghĩa
Calculate /ˈkælkjəˌleɪt/ (v): Tính toán. Ex: It's important to calculate the risk before making any investment. (Quan trọng phải tính toán rủi ro trước khi đầu tư bất kỳ khoản tiền nào.) Từ trái nghĩa
Guess /ɡɛs/ (v): Đoán Ex: Don't guess; let's figure it up accurately. (Đừng đoán; hãy tính toán một cách chính xác.)
|